Xem chi tiết thông tin tài liệu:
|
Ký hiệu phân loạiPhân loại DDC- :
|
620 |
Ký hiệu xếp giáPhân loại DDC- :
|
B 108 V |
Nơi xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
H. |
Nhà xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Nông nghiệp |
Năm xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
2001 |
TrangMô tả vật lý- :
|
248tr. : hình vẽ |
KhổMô tả vật lý- :
|
21cm |
Phụ chú thư mụcBibliography, etc. note- :
|
Thư mục: Tr. 243-244 |
Tổng quát/tóm tắt nội dungSummary, etc.- :
|
Môi trường sinh thái và mối quan hệ của môi trường sinh thái đối với đời sống sinh vật; Nguyên nhân gây ô nhiễm môi trường sinh thái; Những giải pháp bảo vệ môi trường sinh thái và phát triển chăn nuôi |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Bảo vệ môi trường |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Sinh thái |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Nông nghiệp |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Môi trường |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Chăn nuôi |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Trần Đình Miên |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Nguyễn Văn Hải |