Xem chi tiết thông tin tài liệu:
|
Ký hiệu phân loạiPhân loại DDC- :
|
630 |
Ký hiệu xếp giáPhân loại DDC- :
|
ĐHD339N |
Nơi xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
H. |
Nhà xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Nông nghiệp |
Năm xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
1997 |
TrangMô tả vật lý- :
|
175tr : ảnh |
KhổMô tả vật lý- :
|
19cm |
Tổng quát/tóm tắt nội dungSummary, etc.- :
|
Định nghĩa về nông nghiệp sạch và nhu cầu về nông nghiệp sạch. Công tác bảo vệ thực vật và vấn đề xây dựng nền nông nghiệp sạch ở Việt Nam |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
nông sản |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
bảo vệ thực vật |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Nông nghiệp sạch |
Chủ đề thể loại/hình thứcIndex term--genre/form- :
|
nông sản |