Thư viện thành phố Rạch Giá
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
7 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. SƠN NAM
     Cá tính của miền Nam / Sơn Nam
  Tóm tắt: Đề cập tới nếp sống, tính cách của người Miền Nam
/ H.

  1. |Miền Nam|  2. |Nếp sống|  3. Việt Nam|
   I. Sơn Nam.
   910 C 100 T 1992
    ĐKCB: VV.006.767 (Sẵn sàng)  
2. SƠN NAM
     Nghi thức và lễ bái của người Việt Nam / Sơn Nam .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1997 .- 112tr ; 19cm
  Tóm tắt: Giới thiệu các nghi thức lễ bái trong các ngày giỗ, hôn lễ, tang lễ, ở gia đình và đình, chùa... của người Việt Nam
/ 7500đ

  1. |nghi thức|  2. |Dân tộc học|  3. Việt Nam|  4. lễ bái|
   I. Sơn Nam.
   390 NGH 300 T 1997
    ĐKCB: VV.005449 (Sẵn sàng)  
3. SƠN NAM
     Tuổi già / Sơn Nam .- H. : Văn học , 1997 .- 140tr. ; 19cm
/ 10.000đ

  1. |Truyện|
   I. Sơn Nam.
   895.9223 T515G 1997
    ĐKCB: VV.001733 (Sẵn sàng)  
4. SƠN NAM
     Đất Gia Định xưa / Sơn Nam biên khảo .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1997 .- 173tr ; 20cm .- (Kỷ niệm 300 năm Sài Gòn - Tp Hồ Chí Minh xây dựng và phát triển)
  Tóm tắt: Giới thiệu khái quát về thiên nhiên, con người - cư dân Gia Định Sài gòn, đất đai, các cuộc khai hoang mở rộng về phía Tây Nam, phong tục tập quán, tổ chức làng xã, kinh doanh buôn bán thế kỉ 19 đầu thế kỉ 20
/ 13500đ

  1. |Địa lí|  2. |địa chí|  3. thế kỉ 19|  4. kinh tế|  5. Gia Định|
   I. Sơn Nam.
   900 Đ 124 G 1997
    ĐKCB: VV.007146 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.007145 (Sẵn sàng)  
5. SƠN NAM
     Đình miễu và Lễ hội dân gian việt nam / Sơn Nam .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1992 .- 87tr. ; 19cm
/ 3000đ


   I. Sơn Nam.
   390 Đ 312 M 1992
    ĐKCB: VV.005448 (Sẵn sàng)  
6. KIM LÂN
     Tuyển tập truyện ngắn Việt Nam chọn lọc . T.4 : Kim Lân, Trúc Liên, Bình Nguyễn Lộc... / Lữ Huy Nguyên, Chu Giang b.s .- H. : Văn học , 1996 .- 397tr ; 19cm
   T.4=04: Kim Lân, Trúc Liên, Bình Nguyễn Lộc...
/ 30000d

  1. |việt nam|  2. |văn học hiện đại|  3. truyện ngắn|  4. tuyển tập|
   I. Sơn Nam.   II. Bình Nguyễn Lộc.   III. Minh Lộc.   IV. Thế Lữ.
   895.9223 T 527 T 1996
    ĐKCB: VV.001601 (Sẵn sàng)