Thư viện thành phố Rạch Giá
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
8 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. Những thành tựu phát minh mới nhất trong khoa học kỹ thuật thế kỷ XX / Ch.b. : Trần Thuật Bành, Trần Thiện Dư ; Nguyến Hồng Lân dịch .- H. : Nxb. Hà Nội , 2003 .- 296tr. ; 21cm
  Tóm tắt: Giới thiệu 52 thành tựu phát minh mới nhất trong khoa học kỹ thuật thế kỷ XX như việc tìm ra thuốc kháng sinh, tìm ra vũ khí sinh học, tìm hiểu khám phá thế giới tự nhiên, các sản phẩm ciủa công nghệ hiện đại như: Điện thoại, máy tính, truyền hình cáp,...
/ 1000b

  1. Phát minh khoa học.  2. Khoa học kĩ thuật.  3. Khoa học.  4. Thế kỉ 20.
   I. Nguyễn Hồng Lân.   II. Trần Thiện Dư.   III. Trần Thuật Bành.
   000 NH 556 T 2003
    ĐKCB: VV.006522 (Sẵn sàng)  
2. LƯU HẠNH
     Khám phá những bí ẩn Châu Á và Châu Âu / Lưu Hạnh; Nguyễn Hồng Lân: Dịch .- H. : Văn hoá thông tin , 2004 .- 171tr ; 20cm. .- (Khám phá những điều khó lí giải, T. 1)
  Tóm tắt: Giới thiệu một số sự kiện, hiện tượng, sự vật ở Châu ụu, châu á đang được tranh luận và chừ thời gian, khoa hoc giải đáp như: Tảng đá biết chạy trên mặt hồ chết, nước lâu lan bị biến mất như thế nào, bí ẩn về trận đồ đá tảng nước Anh...
/ 21500đ

  1. Bí ẩn.  2. Khám phá.  3. Hiện tượng bí ẩn.  4. Khoa học.  5. {Châu Á}  6. [Khám phá]  7. |Khám phá|  8. |Bí ẩn|
   I. Nguyễn Hồng Lân.
   001.94 KH 104 P 2004
    ĐKCB: VV.006157 (Sẵn sàng)  
3. MONTESSORI, MARIA.
     Giúp con tự học / Maria Montessori ; Nguyễn Hồng Lân dịch. .- H. : Đại học sư phạm , 2004. .- 348 tr. ; 21 cm.
/ 41.500đ

  1. Giáo dục trong gia đình.  2. Hướng dẫn.  3. Trẻ em.  4. Tự học..  5. [Giáo dục.]  6. |Giáo dục.|  7. |Gia đình.|  8. Tự học.|  9. Học tập.|  10. Ý thức.|
   I. Nguyễn Hồng Lân.
   300 GI 521 C
    ĐKCB: VV.007214 (Sẵn sàng)  
4. TỪ CAN
     Sức mạnh huyền bí của con người / Từ Can ; Dịch: Nguyễn Hồng Lân, Như Lễ .- H. : Văn hoá Thông tin , 2004 .- 547tr. ; 19cm
   Dịch từ bản tiếng Trung Quốc
  Tóm tắt: Những sáng tạo, thử nghiệm tâm lí cá nhân trong cuộc sống tạo nên sức mạnh huyền bí của lòng tin, sức mạnh huyền bí nội tâm
/ 60000đ

  1. Tâm lí.  2. Tâm lí cá nhân.  3. Con người.  4. |Tâm lí cá nhân|  5. |Con người|  6. Tâm lí|
   I. Nguyễn Hồng Lân.   II. Như Lễ.
   153.9 S 552 M 2004
    ĐKCB: VV.003939 (Sẵn sàng)  
5. TRẦN THUẬT BÀNH
     Những thành tựu phát minh mới nhất trong khoa học kỹ thuật thế kỷ XX / Ch.b.: Trần Thuật Bành, Trần Thiện Dư ; Nguyễn Hồng Lân biên dịch .- H. : Nxb. Hà Nội , 2003 .- 296tr. : ảnh ; 21cm
   Dịch từ nguyên bản tiếng Trung Quốc: "Ke Xue Qi Pa"
  Tóm tắt: Thông tin về những thành tựu pháp minh mới nhất trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật thế kỷ XX. Tìm ra nguồn kháng sinh, cừu Dolly, vũ khí gien ra đời, công nghệ thông tin, vũ khí công nghệ cao...
/ 35.500đ

  1. Khoa học công nghệ.  2. Thành tựu.  3. Phát minh.
   I. Trần Thiện Dư.   II. Nguyễn Hồng Lân.
   608 NH 556 T 2003
    ĐKCB: VV.006112 (Sẵn sàng)  
6. TRẦN THUẬT BÀNH
     Bí ẩn sinh tồn ở sinh vật / Biên soạn: Trần Thuật Bành, Trần Thiện Dư; Nguyễn Hồng Lân biên dịch .- H. : Thanh niên , 2003 .- 298tr ; 19cm
  Tóm tắt: Sách giới thiệu những sự kỳ bí, những phát hiện, khám phá mới về thế giới tự nhiên, con người và xã hội
/ 30000đ

  1. Khám phá.  2. Thế giới tự nhiên.  3. Sinh vật.  4. |Sinh vật|  5. |Bí ẩn|  6. Thế giới tự nhiên|
   I. Nguyễn Hồng Lân.   II. Trần Thiện Dư.
   570 B 300 M 2003
    ĐKCB: VV.006737 (Sẵn sàng)  
7. CI XIAO DONG
     Ăn kiêng trị bệnh / Ci Xiao Dong ; Nguyễn Hồng Lân dịch .- H. : Nxb. Hà Nội , 2004 .- 532tr. ; 21cm
   Dịch theo nguyên bản tiếng Trung
  Tóm tắt: Trình bày những kiến thức cơ bản về ăn kiêng và những vấn đề cần ăn kiêng dựa trên triệu chứng các bệnh như: các bệnh về đường hô hấp, đường tiêu hoá, tim mạch, đường sinh dục, tiết niệu, bệnh trẻ em, bệnh phụ nữ, bệnh ngoài da...
/ 64000đ

  1. Triệu chứng.  2. Bệnh.  3. Điều trị.  4. Bệnh tim mạch.  5. Bệnh hệ tiêu hoá.  6. |Ăn Kiêng|
   I. Fang Cuon Yuan.   II. Nguyễn Hồng Lân.   III. Ha Cai Bing.
   610 Ă 115 K 2004
    ĐKCB: VV.007425 (Sẵn sàng)  
8. KHẮC TÔ
     Lực lượng đặc nhiệm trên thế giới / : T575K / Khắc Tô, Vũ Nông ; Nguyễn Hồng Lân d .- H. : Công an Nhân dân , 2003 .- 479tr. ; 19cm
   Tác giả ngoài bìa : Thục Ngôn
   Dịch từ nguyên bản tiếng Trung

  1. Lực lượng đặc nhiệm.
   I. Nguyễn Hồng Lân.   II. Thục Ngôn.   III. Vũ Nông.
   808.83 L 552 L 2003
    ĐKCB: VV.000143 (Sẵn sàng)