Thư viện thành phố Rạch Giá
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
37 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
1. Truyện cười thế giới / Nguyễn Văn Toạ, Trần Mạnh Thường tuyển chọn .- Tái bản, có sửa chữa .- Thanh Hóa : Thanh Hóa , 2004 .- 374tr. ; 19cm
/ 38000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Thế giới}  3. [Truyện cười]  4. |Văn học hiện đại|  5. |Truyện cười|
   I. Nguyễn Văn Toạ.   II. Trần Mạnh Thường.
   808.83 TR 527 C 2004
    ĐKCB: VV.004633 (Sẵn sàng)  
2. Truyện cười thế giới / Tuyển chọn: Nguyễn Văn Toạ, Trần Mạnh Thường .- Tái bản, có sửa chữa .- H. : Văn hoá thông tin , 2004 .- 233tr. ; 19cm
/ 25000đ

  1. Thế giới.  2. Văn học hiện đại.  3. [Truyện cười]
   I. Nguyễn Văn Toạ.   II. Trần Mạnh Thường.
   808.83 TR 527 C 2004
    ĐKCB: VV.002173 (Sẵn sàng)  
3. Truyện cười dân gian người Việt . Q.5 / B.s.: Nguyễn Chí Bền (ch.b.), Phạm Lan Oanh .- H. : Khoa học xã hội , 2014 .- 418tr ; 21cm
   ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
   Thư mục: tr. 399-414
   ISBN: 9786049022975

  1. Văn học dân gian.  2. {Việt Nam}  3. [Truyện cười]  4. |Truyện cười|  5. |Văn học dân gian|
   I. Phạm Lan Oanh.
   398.209597 TR 527 C 2014
    ĐKCB: VV.010764 (Sẵn sàng)  
4. Tiếng cười Thổ Nhĩ Kỳ / Lê Thanh Hương dịch .- H. : Thế giới , 2005 .- 134tr. : hình vẽ ; 21cm
/ 5000đ

  1. Văn học dân gian.  2. {Thổ Nhĩ Kì}  3. [Truyện cười]  4. |Văn học dân gian|  5. |Thổ Nhĩ Kì|  6. Truyện cười|
   I. Lê Thanh Hương.   II. Bùi Kim Tuyến.
   398.209561 T 306 C 2005
    ĐKCB: VV.004645 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.004650 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.004654 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.004651 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.004652 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.004646 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.004647 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.004653 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.004648 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.004642 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.004643 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.004644 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.004641 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.004649 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.004655 (Sẵn sàng)  
5. NGUYỄN CHÍ BỀN
     Truyện cười dân gian người Việt . Q.1 / B.s.: Nguyễn Chí Bền (ch.b.), Phạm Lan Oanh .- H. : Khoa học xã hội , 2014 .- 441tr. ; 21cm
   ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
   ISBN: 9786049022937

  1. Văn học dân gian.  2. {Việt Nam}  3. [Truyện cười]
   I. Phạm Lan Oanh.
   398.709597 TR 527 C 2014
    ĐKCB: VV.010760 (Sẵn sàng)  
6. MINH ANH
     Cười vui thường nhật : Tập truyện cười Việt Nam và thế giới : MINH ANH / S.t., b.s.: Minh Anh, Diệu Huyền .- H. : Nxb.Văn hoá Thông tin , 2005 .- 322tr. ; 19cm
/ 32000đ

  1. Thế giới.  2. Văn học hiện đại.  3. {Việt Nam}  4. [Truyện cười]
   I. Diệu Huyền.   II. Minh Anh.
   398,24 C 558 V 2005
    ĐKCB: VV.004709 (Sẵn sàng)  
7. Truyện cười thế giới / Tuyển chọn: Nguyễn Văn Toạ, Trần Mạnh Thường .- Tái bản, có sửa chữa .- H. : Văn hoá thông tin , 2004 .- 233tr. ; 19cm
/ 25000đ

  1. Thế giới.  2. Văn học hiện đại.  3. [Truyện cười]
   I. Nguyễn Văn Toạ.   II. Trần Mạnh Thường.
   398.24 TR527C 2004
    ĐKCB: VV.004632 (Sẵn sàng)  
8. NÊXIN, AZIT
     Những người thích khóc / Azit Nêxin ; Thái Hà tuyển chọn, dịch .- H. : Lao động , 2002 .- 322tr. ; 19cm
/ 32.000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Thổ Nhĩ Kỳ}  3. [Truyện cười]
   I. Thái Hà.
   843.3 NH556N 2002
    ĐKCB: vv.000516 (Sẵn sàng)  
9. TRẦN VĂN THỤC
     Làng cười Văn Lang / Trần Văn Thục .- H. : Văn hoá dân tộc , 2011 .- 327tr. ; 21cm
   ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
   ISBN: 97860400623

  1. Văn học dân gian.  2. Nghiên cứu văn học.  3. {Việt Nam}  4. [Truyện cười]
   398.209597 L 106 C 2011
    ĐKCB: VV.010261 (Sẵn sàng)  
10. PHẠM ĐỨC THỎA.
     Phút lên tiên : Truyện cười / Phạm Đức Thỏa. .- H. : Văn học , 2009 .- 135tr. ; 19cm
/ 19.500đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Việt Nam}  3. [Truyện cười]
   398.24 PH 522 L 2009
    ĐKCB: VV.008891 (Sẵn sàng)  
11. NGUYỄN QUANG KHẢI
     Chuyện vui thường ngày / Nguyễn Quang Khải .- H. : Thanh niên , 2011 .- 177tr. ; 21cm
   ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam

  1. Văn học dân gian.  2. {Việt Nam}  3. [Truyện cười]
   398.209597 CH 527 V
    ĐKCB: VV.009885 (Sẵn sàng)  
12. TRIỀU NGUYÊN
     Truyện trạng Việt Nam . Q.2 / Triều Nguyên s.t., tuyển chọn, giới thiệu .- H. : Văn hoá Thông tin , 2014 .- 411tr. ; 21cm
   ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
  Tóm tắt: Giới thiệu 310 mẩu truyện trạng của người Kinh và 61 mẩu truyện trạng của người dân tộc thiểu số Việt Nam
   ISBN: 9786045014990

  1. Văn học dân gian.  2. {Việt Nam}  3. [Truyện cười]  4. |Văn học dân gian|
   I. Triều Nguyên.
   398.709597 TR 527 T 2014
    ĐKCB: VV.010787 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.010786 (Sẵn sàng)  
13. Truyện dân gian Tày - Nùng Cao Bằng / Nguyễn Thiên Tứ, Hoàng Thị Nhuận, Nông Vĩnh Tuân... .- H. : Thanh niên , 2011 .- 279tr. ; 21cm
   ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
   Phụ lục: tr. 172-186

  1. Dân tộc Nùng.  2. Văn học dân gian.  3. Dân tộc Tày.  4. {Cao Bằng}  5. [Truyện cười]  6. |Dân tộc Tày|  7. |Dân tộc Nùng|  8. Văn học dân gian|
   I. Hoàng Anh Minh.   II. Nguyễn Thiên Tứ.   III. Hoàng Thị Nhuận.   IV. Nông Vĩnh Tuân.
   398.20959712 TR 527 D 2011
    ĐKCB: VV.010765 (Sẵn sàng)  
14. Truyện Trạng Lợn / Hoàng Xuân tuyển chọn, b.s. .- H. : Lao động , 2009 .- 78tr. ; 18cm
/ 10000đ

  1. Văn học dân gian.  2. {Việt Nam}  3. [Truyện cười]  4. |Văn học dân gian|  5. |Truyện cười|
   I. Hoàng Xuân.
   398.209597 TR 527 T 2009
    ĐKCB: VV.008869 (Sẵn sàng)  
15. MAI NGỌC THANH
     Truyện tiếu lâm Trung Quốc / B.s.: Mai Ngọc Thanh, Lê Văn Đình .- H. : Văn học , 2004 .- 283tr. ; 19cm
/ 52000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Trung Quốc}  3. [Truyện cười]
   I. Lê Văn Đình.
   895.1 TR 527 T 2008
    ĐKCB: VV.005074 (Sẵn sàng)  
16. Những nụ cười hài hước của các danh nhân thế giới / Nguyễn Sơn Liên biên dịch .- Tái bản .- H. : Phụ nữ , 2004 .- 239tr. ; 19cm
/ 23000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Thế giới}  3. [Truyện cười]
   I. Nguyễn Sơn Liên.
   895.9223 NH 556 N 2003
    ĐKCB: VV.002101 (Sẵn sàng)  
17. NGUYỄN CHÍ BỀN
     Truyện cười dân gian người Việt : Phần truyện Trạng . Q.4 / B.s.: Nguyễn Chí Bền (ch.b.), Phạm Lan Oanh .- H. : Khoa học xã hội , 2014 .- 521tr. ; 21cm
   ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
   ISBN: 9786049023019

  1. Văn học dân gian.  2. {Việt Nam}  3. [Truyện cười]
   I. Phạm Lan Oanh.
   398.709597 TR 527 C 2014
    ĐKCB: VV.010763 (Sẵn sàng)  
18. Truyện cười hiện đại .- Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa , 1995 .- 240tr. ; 19cm
/ 17500đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Việt Nam}  3. [Truyện cười]
   895.922802 TR 527 C 1995
    ĐKCB: VV.004865 (Sẵn sàng)  
19. Chồng cười... Vợ... cấm cười... / Mai Linh s.t., tuyển chọn .- H. : Lao động , 2004 .- 159tr. ; 19cm
/ 16000đ

  1. Văn học dân gian.  2. Việt Nam.  3. {Thế giới}  4. [Truyện cười]
   398.24 CH 455 C 2004
    ĐKCB: VV.004719 (Sẵn sàng)  
20. Cô gái trong vỏ ốc / Dịch: Hữu Ngọc.. .- H. : Trung tâm Văn hoá Ngôn ngữ Đông Tây , 2009 .- 219tr. ; 21cm .- (Kho tàng truyện cổ dân gian thế giới)
/ 31000đ

  1. Văn học dân gian.  2. {Thế giới}  3. [Truyện cười]
   I. Hữu Ngọc.   II. Quỳnh Hoa.   III. Hà Nguyền.   IV. Đinh Tú.
   398.24 C 450 G 2004
    ĐKCB: VV.004686 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 next»