Thư viện thành phố Rạch Giá
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
20 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. GHENMAN, ALÊCHXANĐRƠ
     Chúng tôi ký tên dưới đây : kịch hai hồi / Alêchxanđrơ Ghenman; Bùi Giang dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 163tr ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
   ISBN: 8935075906501 / 22000đ

  1. Kịch sân khấu.  2. Nga.  3. Văn học.  4. {Nga}  5. [Kịch]  6. |Văn học|  7. |Kịch Nga|  8. Sân khấu|
   I. Bùi Giang.
   891.72 CH 513 T 2006
    ĐKCB: VV.000701 (Sẵn sàng)  
2. NGUYỄN HUY TƯỞNG
     Vũ Như Tô : Kịch / Nguyễn Huy Tưởng ; Nguyễn Huy Thắng b.s. .- In lần thứ 17 .- H. : Thanh niên , 2007 .- 214tr. ; 19cm
/ 24000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Việt Nam}  3. [Kịch]
   I. Nguyễn Huy Thắng.
   900 V 500 N 2007
    ĐKCB: VV.005843 (Sẵn sàng)  
3. ĐỖ ĐỨC HIỂU
     Thi pháp hiện đại / Đỗ Đức Hiểu .- H. : Hội nhà văn , 2000 .- 400tr. ; 21cm
  Tóm tắt: Một số vấn đề về thi pháp học, thi pháp thơ, truyện, kịch. Công tác phê bình văn học nói chung và văn học hiện nay nói riêng
/ 40000đ

  1. Thi pháp.  2. Văn học.  3. Phê bình văn học.  4. {Việt Nam}  5. [Kịch]
   895.92201 TH 300 P 2000
    ĐKCB: VV.004201 (Sẵn sàng)  
4. XÔPHỐC
     Êđip làm vua Ăngtigôn Êlectrơ / Xôphốc; Hoàng Hữu Đản, Nguyễn Giang, Hoàng Trinh dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 281tr ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
   ISBN: 8935075906310 / 37500đ

  1. Kịch.  2. Văn học.  3. [Kịch]  4. |Sân khấu thế giới|  5. |Kịch|
   I. Hoàng Hữu Đản.   II. Hoàng Trinh.   III. Nguyễn Giang.
   882 Ê 250 Đ 2006
    ĐKCB: VV.004278 (Sẵn sàng)  
5. RAXIN
     Bri-tan-ni-quyx / Raxin; dịch: Vũ Đình Liên, Huỳnh Lý .- H. : Sân khấu , 2006 .- 171tr ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
   ISBN: 8935075906427 / 23000đ

  1. Kịch sân khấu.  2. Hy Lạp.  3. {Hy Lạp}  4. [Kịch]  5. |Hy Lạp|  6. |Kịch|  7. Văn học|
   I. Huỳnh Lý.   II. Raxin.   III. Vũ Đình Liên.
   882 BR 300 T 2006
    ĐKCB: VV.004276 (Sẵn sàng)  
6. HUBĂC, IRI
     Ngôi nhà trên thiên đường : Bi hài kịch hai phần / Iri Hubăc, Lương Duyên Tâm dịch, Dương Tất Từ h.đ .- H. : Sân khấu , 2006 .- 179 tr. ; 21 cm .- (Kiệt tác sân khấu Thế giới)
   ISBN: 8935075906716 / 24000đ.

  1. Kịch.  2. Kiệt tác sân khấu.  3. Tiệp Khắc.  4. {Tiệp Khắc}  5. [Kịch]  6. |Kịch|  7. |Tiệp Khắc|  8. Văn học hiện đại|
   I. Dương Tất Từ.   II. Lương Duyên Tâm.   III. Iri Hubăc.
   891.8 NG 452 N 2006
    ĐKCB: VV.004663 (Sẵn sàng)  
7. RÔSIN, MIKHAIN
     Valentin và Valentina : Câu chuyện hiện đại gồm 2 phần và một tự mộ / Mikhain Rôsin ; Vũ Đình Phòng dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 188 tr. ; 21 cm. .- (Kiệt tác sân khấu Thế giới)
   ISBN: 8935075907393 / 25000 đ

  1. Kịch.  2. Thế giới.  3. Văn học hiện đại.  4. [Kịch]  5. |Kịch|  6. |Văn học hiện đại|  7. Thế giới|
   I. Vũ Đình Phòng dịch.
   891.72 V 100 L 2006
    ĐKCB: VV.004285 (Sẵn sàng)  
8. RAXIN
     Bri-tan-ni-quyx / Raxin; dịch: Vũ Đình Liên, Huỳnh Lý .- H. : Sân khấu , 2006 .- 171tr ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
   ISBN: 8935075906426 / 23000đ

  1. Kịch sân khấu.  2. Hy Lạp.  3. {Hy Lạp}  4. [Kịch]  5. |Hy Lạp|  6. |Kịch|  7. Văn học|
   I. Huỳnh Lý.   II. Raxin.   III. Vũ Đình Liên.
   882 BR 300 T 2006
    ĐKCB: VV.004275 (Sẵn sàng)  
9. GÔRIN, GRIGÔRI
     Vụ án Êrôtxtơrát : Kịch hai hồi / Grigôri Gôrin ; Minh Ngọc dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 151 tr. ; 21 cm. .- (Kiệt tác sân khấu Thế giới)
/ 20000 đ

  1. Kịch.  2. Thế giới.  3. Văn học hiện đại.  4. [Kịch]  5. |Kịch|  6. |Văn học hiện đại|  7. Thế giới|
   I. Minh Ngọc dịch.
   891.72 V 500 A 2006
    ĐKCB: VV.004281 (Sẵn sàng)  
10. BÊCKÉT
     Chờ đợi Gôđô : kịch hai hồi / Bêckét; Đình Quang dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 180tr ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
   ISBN: 8935075906723 / 24000đ

  1. Văn học Pháp.  2. Kịch.  3. [Kịch]  4. |Pháp|  5. |Văn học|  6. Kịch|
   I. Bêckét.   II. Đình Quang.
   842.2 CH450Đ 2006
    ĐKCB: vv.004290 (Sẵn sàng)  
11. CÔLÔMIET, ALÊCHXÂY
     Những con hươu xanh / Alêchxây Côlômiet ; Huy Liên dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 104 tr. ; 21 cm. .- (Kiệt tác sân khấu Thế giới)
   ISBN: 8935075906631 / 15000 đ

  1. Kịch.  2. Thế giới.  3. Văn học hiện đại.  4. [Kịch]  5. |Kịch|  6. |Sân khấu|  7. Thế giới|  8. Văn học|
   I. Huy Liên dịch.
   842.2 NH556C 2006
    ĐKCB: vv.004293 (Sẵn sàng)  
12. NÂY, COOC
     Lơ xít / Cooc Nây; Hoàng Hữu Đản dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 198tr ; 21cm
   ISBN: 8935075907126 / 26500đ

  1. Kịch.  2. Sân khấu.  3. [Kịch]  4. |Sân khấu|  5. |Kịch|
   I. Hoàng Hữu Đản.
   842.2 L460X 2006
    ĐKCB: vv.004289 (Sẵn sàng)  
13. XÊ, MUY
     Tình yêu không phải trò đùa : Kịch ba hồi / Muy Xê ; Thần Đông dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 149 tr. ; 21 cm. .- (Kiệt tác sân khấu Thế giới)
   ISBN: 8935075906402 / 20000 đ

  1. Kịch.  2. Thế giới.  3. Văn học hiện đại.  4. [Kịch]  5. |Kịch|  6. |Thế giới|  7. Văn học hiện đại|
   I. Thần Đông dịch.
   842.2 T312Y 2006
    ĐKCB: vv.004291 (Sẵn sàng)  
14. MUY XÊ
     Bacbơrin : Kịch hai hồi / Muy Xê ; Trọng Đức dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 109tr. ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
   ISBN: 8935075907331 / 16000đ

  1. Văn học cận đại.  2. Kịch.  3. {Pháp}  4. [Kịch]  5. |Kịch|
   I. Trọng Đức.
   842.2 B101B 2006
    ĐKCB: vv.004302 (Sẵn sàng)  
15. BÔMACSE
     Thợ cạo thành Xêvin / Bômacse; Trọng Đức dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 163tr ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
   ISBN: 8935075906389 / 22000đ

  1. Kịch.  2. Văn học Pháp.  3. {Pháp}  4. [Kịch]  5. |Pháp|  6. |Văn học|  7. Kịch|
   I. Bômacse.   II. Trọng Đức.
   842.2 TH450C 2006
    ĐKCB: vv.004294 (Sẵn sàng)  
16. MÔLIE
     Tactuyp / Môlie; Đỗ Đức Hiểu dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 191tr ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
   ISBN: 8935075906761 / 25500đ

  1. Kịch.  2. Pháp.  3. Văn học.  4. [Kịch]  5. |Kịch|  6. |Pháp|  7. Văn học|
   I. Môlie.   II. Đỗ Đức Hiểu.
   842.2 T101T 2006
    ĐKCB: vv.004295 (Sẵn sàng)  
17. PHI GHEN RIÔ
     Ê-Dốp (con cáo và chùm nho) / Phi Ghen Riô; Nguyễn Đình Nghi dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 127tr ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
   ISBN: 8935075906464 / 17000đ

  1. Kịch.  2. Văn học.  3. Hy Lạp.  4. {Hy Lạp}  5. [Kịch]  6. |Hy Lạp|  7. |Văn học|  8. Kịch|
   I. Nguyễn Đình Nghi.   II. Phi Ghen Riô.
   842.2 Ê250Đ 2006
    ĐKCB: vv.004288 (Sẵn sàng)  
18. MÔLIE
     Kẻ ghét đời / Môlie; Đỗ Đức Hiểu dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 180tr ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
   ISBN: 8935075906860 / 24500đ

  1. Kịch.  2. Văn học Pháp.  3. {Pháp}  4. [Kịch]  5. |Kịch|  6. |Pháp|  7. Văn học|
   I. Môlie.   II. Đỗ Đức Hiểu.
   842.2 K200G 2006
    ĐKCB: vv.004296 (Sẵn sàng)  
19. CÓOC NÂY
     Pôlyơct / Cóoc Nây; Hoàng Hữu Đản dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 183tr ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
   ISBN: 893507597140 / 24500đ

  1. Văn học.  2. Kịch.  3. Pháp.  4. {Pháp}  5. [Kịch]  6. |Pháp|  7. |Văn học|  8. Kịch|
   I. Cóoc Nây.   II. Hoàng Hữu Đản.
   842.2 P450L 2006
    ĐKCB: vv.004305 (Sẵn sàng)  
20. HUYGÔ, VICHTO
     Ruy Blax : kịch 5 hồi / Vichto Huygô; Phạm Thị Miến dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 244tr ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
   ISBN: 8935705907157 / 32500đ

  1. Kịch.  2. Văn học.  3. Pháp.  4. {Pháp}  5. [Kịch]  6. |Pháp|  7. |Văn học|  8. Kịch|
   I. Huygô, Vichto.   II. Phạm Thị Miến.
   842.2 R523B 2006
    ĐKCB: vv.004301 (Sẵn sàng)