Thư viện thành phố Rạch Giá
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
30 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
1. Truyện cười thế giới / Nguyễn Văn Toạ, Trần Mạnh Thường tuyển chọn .- Tái bản, có sửa chữa .- Thanh Hóa : Thanh Hóa , 2004 .- 374tr. ; 19cm
/ 38000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Thế giới}  3. [Truyện cười]  4. |Văn học hiện đại|  5. |Truyện cười|
   I. Nguyễn Văn Toạ.   II. Trần Mạnh Thường.
   808.83 TR 527 C 2004
    ĐKCB: VV.004633 (Sẵn sàng)  
2. HẰNG NGA & TRỌNG TRÍ
     Truyện vui dân gian bốn phương / Hằng Nga, Trọng Trí sưu tầm, tuyển chọn .- Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa , 2000 .- 104tr.
/ 8.000đ

  1. |truyện dân gian|  2. |Văn học dân gian|  3. truyện cười|
   I. Hằng Nga.   II. Trọng Trí.
   398.24 L 108 NH 2000
    ĐKCB: VV.001307 (Sẵn sàng)  
3. VÕ NGỌC LIÊN
     Truyện cười dân gian Trung Quốc . T.2 / B.s.: Võ Ngọc Liên (ch.b.), Lý Kính Hiền, Lê Văn Phúc.. .- H. : Thanh niên , 1996 .- 181tr ; 21cm
   T.1
/ 11000d

  1. |văn học dân gian|  2. |trung quốc|  3. truyện cười|
   I. Lý Kính Hiền.   II. Nguyễn Hoà Bình.   III. Quang Minh.   IV. Lê Văn Phúc.
   398.24 TR 527 C 1996
    ĐKCB: VV.001011 (Sẵn sàng)  
4. HẰNG NGA
     Cười cong cả lưng / Sưu tầm, tuyển chọn: Hằng Nga, Trọng Trí .- Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá , 2000 .- 106tr ; 19cm .- (Truyện vui dân gian bốn phương)
/ 8000đ

  1. |Truyện cười|  2. |Văn học dân gian|  3. Việt Nam|
   I. Trọng Trí.
   398.24 C 558 C 2000
    ĐKCB: VV.004.876 (Sẵn sàng)  
5. TRẦN DZĨ HẠ
     Tên cướp và cây bút : Truyện hài hước / Trần Dzĩ Hạ .- H. : Văn hoá dân tộc , 1996 .- 84tr ; 19cm
/ 6000đ

  1. |Văn học hiện đại|  2. |truyện cười|  3. Việt Nam|
   398.24 T 254 C 1996
    ĐKCB: VV.004874 (Sẵn sàng)  
6. Truyện cười dân gian người Việt . Q.5 / B.s.: Nguyễn Chí Bền (ch.b.), Phạm Lan Oanh .- H. : Khoa học xã hội , 2014 .- 418tr ; 21cm
   ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
   Thư mục: tr. 399-414
   ISBN: 9786049022975

  1. Văn học dân gian.  2. {Việt Nam}  3. [Truyện cười]  4. |Truyện cười|  5. |Văn học dân gian|
   I. Phạm Lan Oanh.
   398.209597 TR 527 C 2014
    ĐKCB: VV.010764 (Sẵn sàng)  
7. Tiếng cười Thổ Nhĩ Kỳ / Lê Thanh Hương dịch .- H. : Thế giới , 2005 .- 134tr. : hình vẽ ; 21cm
/ 5000đ

  1. Văn học dân gian.  2. {Thổ Nhĩ Kì}  3. [Truyện cười]  4. |Văn học dân gian|  5. |Thổ Nhĩ Kì|  6. Truyện cười|
   I. Lê Thanh Hương.   II. Bùi Kim Tuyến.
   398.209561 T 306 C 2005
    ĐKCB: VV.004645 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.004650 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.004654 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.004651 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.004652 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.004646 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.004647 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.004653 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.004648 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.004642 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.004643 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.004644 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.004641 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.004649 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.004655 (Sẵn sàng)  
8. NEXIN, AZIT
     Chuyện đời trong quán rượu : Tập truyện hài hước / Azit Nexin ; Người dịch: Thái Hà, Đức Mẫn .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 1999 .- 322tr ; 19cm
/ 28.000đ

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Truyện cười|  3. Thổ Nhĩ Kỳ|
   I. Thái Hà.   II. Đức Mẫn.
   843.3 CH 527 Đ 1999
    ĐKCB: VV.000012 (Sẵn sàng)  
9. ĐẶNG VIỆT THUỶ
     Kén rể ngày xuân : Tập truyện cười / Đặng Việt Thuỷ .- H. : Quân đội nhân dân , 2001 .- 196tr ; 19cm
/ 15000đ

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Việt Nam|  3. Truyện cười|
   I. Đặng Việt Thuỷ.
   895.9223 K 203 R 2001
    ĐKCB: VV.002386 (Sẵn sàng)  
10. NÊXIN, AZIT
     Chuyện đời trong quán rượu : Tập truyện hài hước / Azit Nêxin ; Ng. dịch: Thái Hà, Đức Mẫn .- H. : Văn học , 2003 .- 294tr ; 19cm
/ 28000đ

  1. |Truyện cười|  2. |Thổ Nhĩ Kỳ|  3. Văn học hiện đại|
   I. Thái Hà.   II. Đức Mẫn.
   843.3 CH527Đ 2003
    ĐKCB: vv.000383 (Sẵn sàng)  
11. HẰNG NGA & TRỌNG TRÍ
     Truyện vui dân gian bốn phương. Lão nhà giàu và kẻ mê của / Hằng Nga, Trọng Trí sưu tầm, tuyển chọn .- Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa , 2000 .- 107tr.
   Thư mục: tr.105-107
/ 8.000đ

  1. |truyện dân gian|  2. |Văn học dân gian|  3. truyện cười|
   I. Hằng Nga.   II. Trọng Trí.
   398.24 L 108 NH 2000
    ĐKCB: VV.004942 (Sẵn sàng)  
12. LƯƠNG VĂN HỒNG
     Truyện cười Đức / Lương Văn Hồng sưu tầm, b.s .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1996 .- 188tr ; 19cm
/ 10000d

  1. |văn học dân gian|  2. |đức|  3. truyện cười|
   I. Lương Văn Hồng.
   398.24 TR 527 C 1996
    ĐKCB: VV.005052 (Sẵn sàng)  
13. Truyện Trạng Lợn / Hoàng Xuân tuyển chọn, b.s. .- H. : Lao động , 2009 .- 78tr. ; 18cm
/ 10000đ

  1. Văn học dân gian.  2. {Việt Nam}  3. [Truyện cười]  4. |Văn học dân gian|  5. |Truyện cười|
   I. Hoàng Xuân.
   398.209597 TR 527 T 2009
    ĐKCB: VV.008869 (Sẵn sàng)  
14. VÕ NGỌC LIÊN
     Truyện cười dân gian Trung Quốc . T.2 / B.s.: Võ Ngọc Liên (ch.b.), Lý Kính Hiền, Lê Văn Phúc.. .- H. : Thanh niên , 1996 .- 181tr ; 21cm
   T.2
/ 11000d

  1. |văn học dân gian|  2. |trung quốc|  3. truyện cười|
   I. Lý Kính Hiền.   II. Nguyễn Hoà Bình.   III. Quang Minh.   IV. Lê Văn Phúc.
   398.24 TR 527 C 1996
    ĐKCB: VV.004899 (Sẵn sàng)  
15. ĐẶNG HOÀNH
     Lừa người - Người lừa. Ngẫm... mà... cười ! / Đặng Hoành sưu tầm, b.s .- Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá , 2000 .- 159tr tranh vẽ ; 19cm .- (Truyện cười dân gian chọn lọc)
/ 12000đ

  1. |Truyện cười|  2. |Văn học dân gian|  3. Việt Nam|
   398.24 L551N 2000
    ĐKCB: VV.004857 (Sẵn sàng)  
16. ĐÔNG PHONG
     Về nguồn văn hoá cổ truyền Việt Nam / Đông Phong .- Cà Mau : Nxb. Mũi Cà Mau , 1998 .- 215tr ; 20cm
  Tóm tắt: Giới thiệu, nhận xét, đánh giá về nền tảng văn hoá Việt Nam qua ngôn ngữ, phong tục tập quán, văn học dân gian dưới dạng truyện thần thoại, cổ tích, truyện cười v.v...

  1. |văn hoá|  2. |văn học dân gian|  3. nghiên cứu văn học|  4. Việt Nam|  5. truyện cười|
   390 V 250 N 1998
    ĐKCB: VV.005481 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 next»