Thư viện thành phố Rạch Giá
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
28 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
1. Sailormoon . T.4 : Truy tìm Enđimiôn / Takeuchi Naoko ; Bùi Anh Đào dịch .- H. : Kim Đồng , 2002 .- 144tr : tranh vẽ ; 18cm
/ 5000đ

  1. [Truyện tranh]  2. |Truyện tranh|  3. |Nhật Bản|  4. Văn học thiếu nhi|
   I. Bùi Anh Đào.
   895.63 S 103 L 2002
    ĐKCB: VV.008939 (Sẵn sàng)  
2. Sailormoon . T.19 : Nữ hoàng tử nguyệt / Takeuchi Naoko ; Bùi Anh Đào dịch .- H. : Kim Đồng , 2002 .- 144tr : tranh vẽ ; 18cm
/ 5000đ

  1. [Truyện tranh]  2. |Truyện tranh|  3. |Văn học thiếu nhi|  4. Nhật Bản|
   I. Bùi Anh Đào.
   895.63 S 103 L 2002
    ĐKCB: VV.008920 (Sẵn sàng)  
3. Sailormoon . T.8 : Nữ hoàng pha lê đen / Takeuchi Naoko ; Bùi Anh Đào dịch .- H. : Kim Đồng , 2002 .- 144tr : tranh vẽ ; 18cm
/ 5000đ

  1. [Truyện tranh]  2. |Truyện tranh|  3. |Văn học thiếu nhi|  4. Nhật Bản|
   I. Bùi Anh Đào.
   895.63 S 103 L 2002
    ĐKCB: VV.008910 (Sẵn sàng)  
4. Sailormoon . T.7 : Trở lại tương lai / Takeuchi Naoko ; Bùi Anh Đào dịch .- H. : Kim Đồng , 2002 .- 144tr : tranh vẽ ; 18cm
/ 5000đ

  1. [Truyện tranh]  2. |Truyện tranh|  3. |Văn học thiếu nhi|  4. Nhật Bản|
   I. Bùi Anh Đào.
   895.63 S 103 L 2002
    ĐKCB: VV.008944 (Sẵn sàng)  
5. Cậu bé ba mắt : Truyện tranh . T. 1 / Osamu Tezuka .- H. : Mỹ thuật , 2003 .- 143tr tranh vẽ ; 18cm
/ 5000đ

  1. |Truyện tranh|  2. |Văn học thiếu nhi|  3. Nhật Bản|
   398.2 C 125 B 2003
    ĐKCB: VV.009002 (Sẵn sàng)  
6. KAZUKI TAKAHASHI
     Vua trò chơi : Truyện tranh . T.1 : Trò chơi ngàn năm / Kazuki Takahashi ; Người dịch: Đoàn Ngọc Cảnh, Tạ phương Hà .- H. : Kim Đồng , 2000 .- 176tr tranh vẽ ; 18cm
   B.s. theo bản tiếng Nhật của Nxb. Shueisha
   T.1=01 : Trò chơi ngàn năm
/ 5.500đ

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Truyện tranh|  3. Nhật Bản|
   I. Tạ phương Hà.   II. Đoàn Ngọc Cảnh.
   398.2 V 501 T 2000
    ĐKCB: VV.008278 (Sẵn sàng)  
7. VŨ BÁ THỂ
     Vốn trong quá trình tăng trưởng kinh tế cao ở Nhật Bản sau chiến tranh / Vũ Bá Thể .- H. : Chính trị quốc gia , 1997 .- 226tr. ; 19cm
  Tóm tắt: Trình bày khái quát vấn đề lý luận về huy động và sử dụng vốn. Đi sâu phân tích thực tiễn việc huy động và sử dụng vốn một cách có hiệu quả nhất ở Nhật Bản sau chiến tranh đồng thời nêu lên một số gợi ý về phương hướng và biện pháp huy động, sử dụng vốn ở Việt Nam
/ 15.000đ

  1. |Kinh tế|  2. |Nhật Bản|  3. tăng trưởng kinh tế|  4. vốn|
   I. Vũ Bá Thể.
   330 V 454 T 1997
    ĐKCB: VV.008826 (Sẵn sàng)  
8. PHẠM CAO HOÀN
     Thực tế trong quản trị / Phạm Cao Hoàn .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 1998 .- 160tr ; 21cm
  Tóm tắt: Những bí quyết trong thực tế quản trị: lời khuyên cho giám đốc, khả năng giao tiếp và kỹ năng lắng nghe, cách thức tổ chức, thuyết X và Y của Mc. Gregor, động cơ thúc đẩy, óc sáng tạo, tự động hoá và cải tiến công việc, nghiên cứu sử dụng vốn và giảm chi phí... Kinh nghiệm quản trị từ các nhà điều hành Nhật và các công ty hàng đầu Mỹ
/ 15000đ

  1. |Mỹ|  2. |Giao tiếp|  3. Điều hành|  4. Nhật Bản|  5. Kinh nghiệm|
   330 Th 552 T 1998
    ĐKCB: VV.008818 (Sẵn sàng)  
9. Vua trò chơi : Truyện tranh . T.4 : Sức mạnh ở tình bạn / Kuzuki Takahashi ; Dịch giả: Đoàn Ngọc Cảnh, Tạ Phương Hà .- H. : Kim Đồng , 2000 .- 176tr tranh vẽ ; 18cm
   B.s. theo bản tiếng Nhật của Nxb. Shueisha
/ 5.500đ

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Nhật Bản|  3. Truyện tranh|
   I. Tạ Phương Hà.   II. Đoàn Ngọc Cảnh.
   398.2 V 501 T 2000
    ĐKCB: VV.008640 (Sẵn sàng)  
10. LUDWIG, THEODORE M
     Những con đường tâm linh Phương Đông . P.2 : Những tôn giáo Trung Hoa và Nhật Bản / Theodore M. Ludwig ; Người dịch: Dương Ngọc Dũng... .- H. : Văn hóa , 2000 .- 382 tr. ; 21cm. .- (Văn hóa và tôn giáo Phương Đông)
   Tên sách nguyên bản: The Sacred Raths of the East
  Tóm tắt: Những vấn đề cơ bản của tôn giáo Trung Hoa và Nhật Bản: tích truyện và bối cảnh lịch sử, ý nghĩa tín ngưỡng, thờ cúng, cuộc sống đạo đức
/ 36.000đ;1.000b

  1. |Lịch sử|  2. |Tôn giáo|  3. Trung Hoa|  4. Nhật Bản|
   I. Dương Ngọc Dũng.   II. Hà Hữu Nga.   III. Ludwig, Theodore M..   IV. Nguyễn Chí Hoan.
   200 NH 556 C 2000
    ĐKCB: VV.007708 (Sẵn sàng)  
11. SHIGA NAOYA
     Tuyển tập truyện ngắn hiện đại Nhật Bản . T.1 / Shiga Naoya, Tanizaki Junichiko, Akutagana Ryunosuke...; người dịch : Nhật Chiêu.. .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1996 .- 214tr ; 19cm
   T.1 / Shiga Naoya, Tanizaki Junichiko, Akutagana Ryunosuke...; người dịch: Nhật Chiêu..
/ 13000d

  1. |Nhật bản|  2. |văn học hiện đại|  3. truyện ngắn|
   I. Phan Thu Hiền.   II. Nhật Chiêu.   III. Akutagana Ryunosuke.   IV. Tanizaki junichiko.
   895.63 TR 527 N 1996
    ĐKCB: VV.001891 (Sẵn sàng)  
12. Pokémon : Truyện tranh . T.5 / Biên dịch: Tạ Phương Hà và Trần Quang Huy .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Kim Đồng , 2003 .- 184tr tranh vẽ ; 18cm
   T.5
/ 6000đ

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Nhật Bản|  3. Truyện tranh|
   I. Gia Phương.
   392.2 P 400 K 2003
    ĐKCB: VV.009202 (Sẵn sàng)  
13. GOSHO AOYAMA
     Thám tử lừng danh Conan : Truyện tranh . T.8=08 / Gosho Aoyama ; Dịch giả: Tạ Ngọc Cảnh, Tạ Phương Hà .- H. : Kim Đồng , 2000 .- 200tr tranh vẽ ; 18cm
   T.8=08
/ 6000đ

  1. |Truyện tranh|  2. |Nhật Bản|  3. Văn học thiếu nhi|
   I. Tạ Phương Hà.   II. Tạ Ngọc Cảnh.
   398.2 C 400 N 2000
    ĐKCB: VV.008526 (Sẵn sàng)  
14. GOSHO AOYAMA
     Thám tử lừng danh Conan : Truyện tranh . T.7=07 / Gosho Aoyama ; Dịch giả: Tạ Ngọc Cảnh, Tạ Phương Hà .- H. : Kim Đồng , 2000 .- 192tr tranh vẽ ; 18cm
   T.7=07
/ 6000đ

  1. |Truyện tranh|  2. |Nhật Bản|  3. Văn học thiếu nhi|
   I. Tạ Phương Hà.   II. Tạ Ngọc Cảnh.
   398.2 C 400 N 2000
    ĐKCB: VV.008283 (Sẵn sàng)  
15. OSAMU TEZUKA
     Cậu bé ba mắt : Truyện tranh . T.15 / Thiên Huy .- H. : Mỹ thuật , 2003 .- 108tr tranh vẽ ; 18cm
   T.15
/ 5000đ

  1. |Nhật Bản|  2. |Văn học thiếu nhi|  3. Truyện tranh|
   398.2 C 125 B 2003
    ĐKCB: VV.008528 (Sẵn sàng)  
16. OSAMU TEZUKA
     Cậu bé ba mắt : Truyện tranh . T.14 / Thiên Huy .- H. : Mỹ thuật , 2003 .- 143tr tranh vẽ ; 18cm
   T.14
/ 5000đ

  1. |Truyện tranh|  2. |Nhật Bản|  3. Văn học thiếu nhi|
   398.2 C 125 B 2003
    ĐKCB: VV.008543 (Sẵn sàng)  
17. OSAMU TEZUKA
     Cậu bé ba mắt : Truyện tranh . T.12 / Thiên Huy .- H. : Mỹ thuật , 2003 .- 143tr tranh vẽ ; 18cm
   T.12
/ 5000đ

  1. |Nhật Bản|  2. |Văn học thiếu nhi|  3. Truyện tranh|
   398.2 C 125 B 2003
    ĐKCB: VV.008538 (Sẵn sàng)  
18. OSAMU TEZUKA
     Cậu bé ba mắt : Truyện tranh . T.8 / Osamu Tezuka .- H. : Mỹ thuật , 2003 .- 143tr tranh vẽ ; 18cm
/ 5000đ

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Nhật Bản|  3. Truyện tranh|
   398.2 C 125 B 2003
    ĐKCB: VV.009007 (Sẵn sàng)  
19. OSAMU TEZUKA
     Cậu bé ba mắt : Truyện tranh . T.7 / Osamu Tezuka .- H. : Mỹ thuật , 2003 .- 143tr tranh vẽ ; 18cm
   T.7=07
/ 5000đ

  1. |Truyện tranh|  2. |Văn học thiếu nhi|  3. Nhật Bản|
   398.2 C 125 B 2003
    ĐKCB: VV.009006 (Sẵn sàng)  
20. OSAMU TEZUKA
     Cậu bé ba mắt : Truyện tranh . T.4 / Osamu Tezuka .- H. : Mỹ thuật , 2003 .- 143tr tranh vẽ ; 18cm
   T.4
/ 5000đ

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Truyện tranh|  3. Nhật Bản|
   398.2 C 125 B 2003
    ĐKCB: VV.009005 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 next»