Thư viện thành phố Rạch Giá
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
4 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. Các nhà thơ mới của Pháp cuối thế kỷ XX / Hoàng Hưng chọn và chuyển ngữ .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2002 .- 187tr ; 18cm
  Tóm tắt: Tuyển tập các bài thơ của các nhà thơ Pháp cuối thế kỷ XX cùng đôi dòng giới thiệu về các tác giả
/ 32000đ

  1. [Pháp]  2. |Pháp|  3. |Văn học hiện đại|  4. Thơ|  5. Nhà thơ|
   844 C 101 N 2002
    ĐKCB: VV.006614 (Sẵn sàng)  
2. NGUYỄN VĂN HẠNH
     Thơ Chế Lan Viên - những lời bình / Nguyễn Văn Hạnh, Hoài Thanh, Nguyễn Vĩ... ; Mai Hương, Thanh Việt tuyển chọn, b.s .- H. : Văn hoá Thông tin , 2000 .- 555tr ; 19cm
  Tóm tắt: Tiểu sử, sự nghiệp và tác phẩm của Chế Lan Viên. Một số bài nghiên cứu của các nhà văn về các tác phẩm thơ của Chế Lan Viên
/ 44.000đ

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Nhà thơ|  3. Chế Lan Viên|  4. Nghiên cứu văn học|  5. Việt Nam|
   I. Hoài Thanh.   II. Vũ Tuấn Anh.   III. Nguyễn Vĩ.   IV. Nguyễn Xuân Nam.
   859.92201 TH 460 C 2000
    ĐKCB: VV.004147 (Sẵn sàng)  
3. TÔ HOÀI
     Tác giả văn học Thăng Long - Hà Nội : Từ thế ky XI đến giữa thế kỷ XX / Tô Hoài, Nguyễn Vinh Phúc, Hoàng Ngọc Hà .- H. : Nxb. Hội nhà văn , 1998 .- 492tr ; 19cm
  Tóm tắt: Giới thiệu sơ lược tiểu sử, các tác phẩm của các tác gia Hà Nội từ thế kỉ 11 cho đến giữa thế kỷ 20

  1. |nhà văn|  2. |Nghiên cứu văn học|  3. Hà Nội|  4. nhà thơ|
   I. Hoàng Ngọc Hà.   II. Ngô Văn Phú.   III. Phan Thị Thanh Nhàn.   IV. Nguyễn Vinh Phúc.
   895.92201 T 101 G 1998
    ĐKCB: VV.004098 (Sẵn sàng)  
4. HÀ MINH ĐỨC
     Nguyễn Bính thi sĩ của đồng quê / Hà Minh Đức .- In lần thứ 4 có bổ sung .- H. : Văn học , 2002 .- 367tr ; 19cm
  Tóm tắt: Hình ảnh quê hương: cảnh vật và con người trong thơ Nguyễn Bính. Thế giới nghệ thuật trong thơ Nguyễn Bính. Một số vấn đề lí luận nghệ thuật đạt ra qua thơ Nguyễn Bính. Về một số bài thơ hay của Nguyễn Bính. Tuyển thơ Nguyễn Bính
/ 34000đ

  1. |Thơ|  2. |Nghiên cứu văn học|  3. Nhà thơ|  4. Nguyễn Bính|  5. Việt Nam|
   895.9223 NG 527 B 2002
    ĐKCB: VV.001500 (Sẵn sàng)