Thư viện thành phố Rạch Giá
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
29 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
1. KHÂU CHẤN THANH
     Lý luận văn học, nghệ thuật cổ điển Trung quốc : (100 điều) / Khâu Chấn Thanh ; Mai Xuân Hải dịch .- H. : Giáo dục , 1994 .- 451tr ; 19cm
  Tóm tắt: Lý luận về sáng tác văn học nghệ thuật: Những yêu cầu về tính chân thực, hiện thực, sáng tạo, đặc trưng điển hình, cá tính nhân vật, bố cục hợp lý, kết hợp hài hoà với hình thức và nội dung trong sáng tác thơ, nhạc, kịch, hội hoạ cổ điển Trung Quốc
/ 21000đ

  1. |Văn học|  2. |thủ pháp|  3. hội hoạ|  4. kịch|  5. nhạc|
   I. Mai Xuân Hải.
   895.92201 L 600 L 1994
    ĐKCB: VV.004012 (Sẵn sàng)  
2. XÔPHỐC
     Êđip làm vua Ăngtigôn Êlectrơ / Xôphốc; Hoàng Hữu Đản, Nguyễn Giang, Hoàng Trinh dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 281tr ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
   ISBN: 8935075906310 / 37500đ

  1. Kịch.  2. Văn học.  3. [Kịch]  4. |Sân khấu thế giới|  5. |Kịch|
   I. Hoàng Hữu Đản.   II. Hoàng Trinh.   III. Nguyễn Giang.
   882 Ê 250 Đ 2006
    ĐKCB: VV.004278 (Sẵn sàng)  
3. RAXIN
     Bri-tan-ni-quyx / Raxin; dịch: Vũ Đình Liên, Huỳnh Lý .- H. : Sân khấu , 2006 .- 171tr ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
   ISBN: 8935075906427 / 23000đ

  1. Kịch sân khấu.  2. Hy Lạp.  3. {Hy Lạp}  4. [Kịch]  5. |Hy Lạp|  6. |Kịch|  7. Văn học|
   I. Huỳnh Lý.   II. Raxin.   III. Vũ Đình Liên.
   882 BR 300 T 2006
    ĐKCB: VV.004276 (Sẵn sàng)  
4. HUBĂC, IRI
     Ngôi nhà trên thiên đường : Bi hài kịch hai phần / Iri Hubăc, Lương Duyên Tâm dịch, Dương Tất Từ h.đ .- H. : Sân khấu , 2006 .- 179 tr. ; 21 cm .- (Kiệt tác sân khấu Thế giới)
   ISBN: 8935075906716 / 24000đ.

  1. Kịch.  2. Kiệt tác sân khấu.  3. Tiệp Khắc.  4. {Tiệp Khắc}  5. [Kịch]  6. |Kịch|  7. |Tiệp Khắc|  8. Văn học hiện đại|
   I. Dương Tất Từ.   II. Lương Duyên Tâm.   III. Iri Hubăc.
   891.8 NG 452 N 2006
    ĐKCB: VV.004663 (Sẵn sàng)  
5. KLAIXTƠ
     Chiếc bình vỡ / Klaixtơ, N.T.D dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 134tr ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
   ISBN: 8935075907363 / 18000đ

  1. Văn học.  2. Kịch.  3. Hà Lan.  4. {Hà Lan}  5. |Hà Lan|  6. |Văn học|  7. Kịch|
   I. N.T.D..
   839.32 CH 303 B 2006
    ĐKCB: VV.004284 (Sẵn sàng)  
6. MATÉCLINH
     Con chim xanh : kịch thần thoại: 6 hồi, 12 cảnh / Matéclinh; Nguyễn Văn Niêm dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 204tr ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
   ISBN: 8935075907096 / 27000đ

  1. Kịch.  2. Bỉ.  3. |Bỉ|  4. |Kịch|  5. Văn học|
   I. Matéclinh.   II. Nguyễn Văn Niêm.
   839.312 C 430 C 2006
    ĐKCB: VV.004282 (Sẵn sàng)  
7. BRẾCH, BECTÔN
     Mẹ can đảm và bầy con / Bectôn Brếch; Đoàn Văn Chúc dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 205tr ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
   ISBN: 8935075906686 / 27500đ

  1. Kịch.  2. Đức.  3. {Đức}  4. [Kịch sân khấu]  5. |Văn học|  6. |Kịch|  7. Đức|
   I. Brếch, Bectôn.   II. Đoàn Văn Chúc.
   832 M 200 C 2006
    ĐKCB: VV.004287 (Sẵn sàng)  
8. RÔSIN, MIKHAIN
     Valentin và Valentina : Câu chuyện hiện đại gồm 2 phần và một tự mộ / Mikhain Rôsin ; Vũ Đình Phòng dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 188 tr. ; 21 cm. .- (Kiệt tác sân khấu Thế giới)
   ISBN: 8935075907393 / 25000 đ

  1. Kịch.  2. Thế giới.  3. Văn học hiện đại.  4. [Kịch]  5. |Kịch|  6. |Văn học hiện đại|  7. Thế giới|
   I. Vũ Đình Phòng dịch.
   891.72 V 100 L 2006
    ĐKCB: VV.004285 (Sẵn sàng)  
9. RAXIN
     Bri-tan-ni-quyx / Raxin; dịch: Vũ Đình Liên, Huỳnh Lý .- H. : Sân khấu , 2006 .- 171tr ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
   ISBN: 8935075906426 / 23000đ

  1. Kịch sân khấu.  2. Hy Lạp.  3. {Hy Lạp}  4. [Kịch]  5. |Hy Lạp|  6. |Kịch|  7. Văn học|
   I. Huỳnh Lý.   II. Raxin.   III. Vũ Đình Liên.
   882 BR 300 T 2006
    ĐKCB: VV.004275 (Sẵn sàng)  
10. GÔRIN, GRIGÔRI
     Vụ án Êrôtxtơrát : Kịch hai hồi / Grigôri Gôrin ; Minh Ngọc dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 151 tr. ; 21 cm. .- (Kiệt tác sân khấu Thế giới)
/ 20000 đ

  1. Kịch.  2. Thế giới.  3. Văn học hiện đại.  4. [Kịch]  5. |Kịch|  6. |Văn học hiện đại|  7. Thế giới|
   I. Minh Ngọc dịch.
   891.72 V 500 A 2006
    ĐKCB: VV.004281 (Sẵn sàng)  
11. KLAIXTƠ
     Chiếc bình vỡ / Klaixtơ, N.T.D dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 134tr ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
   ISBN: 8935075907362 / 18000đ

  1. Văn học.  2. Kịch.  3. Hà Lan.  4. {Hà Lan}  5. |Hà Lan|  6. |Văn học|  7. Kịch|
   I. N.T.D..
   839.32 CH 303 B 2006
    ĐKCB: VV.004283 (Sẵn sàng)  
12. Nguyễn Khải ký sự và kịch .- Hà Nội : Nxb.Hội nhà văn , 2003 .- 523tr ; 21cm
  1. |Ký sự|  2. |kịch|
   895.922803 K 600 S 2003
    ĐKCB: VV.003652 (Sẵn sàng)  
13. NGUYỄN KHẢI
     Chút phấn của đời : Truyện ngắn và kịch / Nguyễn Khải .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1999 .- 227tr ; 20cm
/ 18.000đ

  1. |Truyện ngắn|  2. |Việt Nam|  3. Kịch|  4. Văn học hiện đại|
   895.9223 CH 522 P 1999
    ĐKCB: VV.006013 (Sẵn sàng)  
14. BÊCKÉT
     Chờ đợi Gôđô : kịch hai hồi / Bêckét; Đình Quang dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 180tr ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
   ISBN: 8935075906723 / 24000đ

  1. Văn học Pháp.  2. Kịch.  3. [Kịch]  4. |Pháp|  5. |Văn học|  6. Kịch|
   I. Bêckét.   II. Đình Quang.
   842.2 CH450Đ 2006
    ĐKCB: vv.004290 (Sẵn sàng)  
15. CAMUS, ALBERT
     Caligula / Albert Camus; Lê Khắc Thành dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 154tr ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
   ISBN: 8935075906754 / 21000đ

  1. Kịch.  2. Pháp.  3. Văn học.  4. |Pháp|  5. |Văn học|  6. kịch|
   I. Camus, Albert.   II. Lê Khắc Thành.
   842.2 C100L 2006
    ĐKCB: vv.004292 (Sẵn sàng)  
16. CÔLÔMIET, ALÊCHXÂY
     Những con hươu xanh / Alêchxây Côlômiet ; Huy Liên dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 104 tr. ; 21 cm. .- (Kiệt tác sân khấu Thế giới)
   ISBN: 8935075906631 / 15000 đ

  1. Kịch.  2. Thế giới.  3. Văn học hiện đại.  4. [Kịch]  5. |Kịch|  6. |Sân khấu|  7. Thế giới|  8. Văn học|
   I. Huy Liên dịch.
   842.2 NH556C 2006
    ĐKCB: vv.004293 (Sẵn sàng)  
17. NÂY, COOC
     Lơ xít / Cooc Nây; Hoàng Hữu Đản dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 198tr ; 21cm
   ISBN: 8935075907126 / 26500đ

  1. Kịch.  2. Sân khấu.  3. [Kịch]  4. |Sân khấu|  5. |Kịch|
   I. Hoàng Hữu Đản.
   842.2 L460X 2006
    ĐKCB: vv.004289 (Sẵn sàng)  
18. XÊ, MUY
     Tình yêu không phải trò đùa : Kịch ba hồi / Muy Xê ; Thần Đông dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 149 tr. ; 21 cm. .- (Kiệt tác sân khấu Thế giới)
   ISBN: 8935075906402 / 20000 đ

  1. Kịch.  2. Thế giới.  3. Văn học hiện đại.  4. [Kịch]  5. |Kịch|  6. |Thế giới|  7. Văn học hiện đại|
   I. Thần Đông dịch.
   842.2 T312Y 2006
    ĐKCB: vv.004291 (Sẵn sàng)  
19. MÔLIE
     Trưởng giả học làm sang / Môlie; Tuấn Đô dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 220tr ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
/ 30000

  1. |Pháp|  2. |Văn học|  3. kịch|
   I. Tuấn Đô.
   842.2 TR561G 2006
    ĐKCB: vv.004298 (Sẵn sàng)  
20. HUYGÔ, VICHTO
     Hecnani : kịch 5 hồi / Vichto Huygô; Phùng Văn Tửu dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 234tr ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
   ISBN: 8935075906457 / 31000đ

  1. Kịch.  2. Pháp.  3. |Pháp|  4. |Văn học|  5. Kịch|
   I. Phùng Văn Tửu.
   842.2 H201N 2006
    ĐKCB: vv.004300 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 next»