Thư viện thành phố Rạch Giá
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
4 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. BARRETT, DAVID M.
     Những điều cần biết về tuyến tiền liệt / David M. Barrett ; Biên dịch: Lan Phương .- H. : Y học , 2001 .- 238tr. ; 19cm
  Tóm tắt: Một số nét về tuyến tiền liệt. Các bệnh tuyến tiền liệt, điều trị và phòng bệnh: rối loạn tuyến tiền liệt, ung thư, phì đại tuyến tiền liệt...
/ 23.000đ.

  1. |Chẩn đoán|  2. |Phòng bệnh|  3. Điều trị|  4. Y học|  5. Tuyến tiền liệt|
   I. Barrett, David M..   II. Lan Phương.
   610 NH556Đ 2001
    ĐKCB: VV.007388 (Sẵn sàng)  
2. NGUYỄN VĂN HẢO
     Bệnh tôm một số hiểu biết cần thiết và biện pháp phòng trị / Nguyễn Văn Hảo .- Tp. Hồ Chí Minh : Nông nghiệp , 1995 .- 51tr ; 20cm
  Tóm tắt: Triển vọng của nghề nuôi tôm trên thế giới. Các yếu tố môi trường ảnh hưởng đến đời sống cá, tôm, một số kiến thức chính về bệnh và chuẩn đoán bệnh đối với tôm. Các loại bệnh tôm thường gặp. Đánh giá, kiến nghị và kết luận về tình hình tôn chết hàng loạt ở các tỉnh phía Nam năm 1994
/ 2000d

  1. |chăn nuôi|  2. |bệnh|  3. Nông nghiệp|  4. điều trị|  5. chẩn đoán|
   630 B 256 T 1995
    ĐKCB: VV.009072 (Sẵn sàng)  
3. CHUNG XƯƠNG HÙNG
     Chứng ung thư kể từ đầu đến chân / Chung Xương Hùng; Nguyễn Đức Thanh dịch .- H. : Nxb hà Nội , 2004 .- 281tr. ; 21cm
   ISBN: 8935075901773 / 34000đ

  1. Bệnh ung thư.  2. Điều trị.  3. |Bệnh ung thư|  4. |Chẩn đoán|  5. Điều trị|
   610 CH 556 U 2004
    ĐKCB: VV.007740 (Sẵn sàng)  
4. VŨ ĐÌNH HẢI
     Đau thắt ngực và nhồi máu cơ tim / B.s: Vũ Đình Hải (ch.b), Hà Bá Miễn .- Tái bản lần thứ 4, có bổ sung .- H. : Y học , 2002 .- 130tr hình vẽ ; 19cm
  Tóm tắt: Một số nguyên nhân, triệu chứng, diễn biến, chẩn đoán và điều trị các bệnh về tim mạch như: Vữa xơ động mạch vành, đau thắt ngực, nhồi máu cơ tim. Một số cách chống xơ vữa động mạch vành
/ 13000đ

  1. |Chẩn đoán|  2. |Nhồi máu cơ tim|  3. Đau thắt ngực|  4. Điều trị|  5. Bệnh tim mạch|
   I. Hà Bá Miễn.
   610 D 111 T 1995
    ĐKCB: VV.007361 (Sẵn sàng)