Thư viện thành phố Rạch Giá
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
56 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 next»

Tìm thấy:
1. FERRAN ALEXANDRI
     Tên tôi là... Shakespeare / Ferran Alexandri : Nxb. Kim Đồng , 2007 .- 63tr. ; 21cm.
/ 10177350

  1. |Tiểu thuyết|  2. |Truyện tranh|  3. Văn học nước ngoài|
   398.24 T 254 T 2007
    ĐKCB: VV.004960 (Sẵn sàng)  
2. QUỲNH DAO
     Khói lam cuộc tình : Tiểu thuyết . T.1 / Quỳnh Dao; Liêu Quốc Nhĩ dịch , 1993 .- 231 tr. ; 19 cm
/ 39000

  1. Văn học nước ngoài.  2. Văn học Trung Quốc.  3. Văn học.  4. {Trung Quốc}  5. [Tiểu thuyết]  6. |Văn học nước ngoài|  7. |Văn học Trung Quốc|
   I. Liêu, Quốc Nhĩ.
   895.13 KH 428 L 1993
    ĐKCB: VV.001879 (Sẵn sàng)  
3. MINH CHÁNH
     Nghìn lẻ một đêm : Tranh truyện . T.9 / Nguyễn Lan Anh dịch .- H. : Nxb. Đồng Nai , 1997 .- 180tr. ; 19cm
/ 9000đ

  1. Truyện tranh.  2. Văn học thiếu nhi.  3. Văn học nước ngoài.  4. [Truyện tranh]  5. |Văn học thiếu nhi|  6. |Văn học nước ngoài|  7. Truyện tranh|
   I. Nguyễn Lan Anh.
   398.24 NGH 311 L 1997
    ĐKCB: VV.004923 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.001162 (Sẵn sàng)  
4. HUNERMANN, G.
     Người hành khất thành Grenade : Tiểu thuyết / G. Hunermann ; Hoàng Ngân dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh , 2002 .- 322tr ; 19cm
/ 32000đ

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Văn học nước ngoài|  3. Tiểu thuyết|
   I. Hoàng Ngân.
   863.3 NG 558 H 2002
    ĐKCB: VV.001773 (Sẵn sàng)  
5. LÊ NGUYÊN CẨN
     Tác gia tác phẩm văn học nước ngoài trong nhà trường Johan Vonphognag Got : Johann Wolfgnag Von Goethe / Lê Nguyên Cẩn b.s .- Hà Nội : Đại học sư phạm , 2006 .- 128tr. ; 21cm
  1. |tác gia|  2. |tác phẩm|  3. văn học nước ngoài|
   I. Lê Nguyên Cẩn.
   895.92201 T 101 G 2006
    ĐKCB: VV.001534 (Sẵn sàng)  
6. CHASE, JAMES HADLEY
     Tiền không có mùi vị : Tiêu thuyết trinh thám / James Hadley Chase ; Nguyễn Minh Nguyên dịch .- H. : Nxb. Thể dục thể thao , 2002 .- 279tr. ; 19cm.
  1. |Tiểu thuyết|  2. |Trinh thám|  3. Văn học nước ngoài|
   808.83 T 305 K 2002
    ĐKCB: VV.001254 (Sẵn sàng)  
7. DAUDET, ALPHONSE, NGÔ LINH NGỌC DỊCH, NGÔ VĂN PHÚ DỊCH.
     Táctaranh xứ Tarátcông . Alphonse Daudet .- H. : Nxb. hội nhà văn , 1999 .- 210tr. ; 19cm
  1. |Tiểu thuyết|  2. |Văn học nước ngoài|
   843.3 T 101 T 1999
    ĐKCB: VV.000641 (Sẵn sàng)  
8. WILLIAM IRISH
     Ảnh ảo : Tiểu thuyết / Irish William ; Lê Thành biên dịch .- H. : Văn học , 2001 .- 314tr. ; 19cm
/ 29.000đ/1000b

  1. |Tiểu thuyết|  2. |Văn học nước ngoài|  3. Văn học hiện đại|
   I. Lê Thành.   II. William Irish.
   808.3 A 108 Ả 2001
    ĐKCB: VV.000016 (Sẵn sàng)  
9. CARYL CHESSMAN
     Hành lang tử thần : Tự truyện / Caryl Chessman; Võ Liên Phương dịch .- H. : Nxb. Hội nhà văn , 2002 .- 299tr. ; 19cm.
/ 30.000đ/1.000b.

  1. |Hồi ký|  2. |Mỹ|  3. Văn học nước ngoài|  4. Văn học hiện đại|
   I. Chessman, Caryl.   II. Võ Liên Phương.
   813.3 H 107 L 2002
    ĐKCB: VV.000367 (Sẵn sàng)  
10. SHERLOCK, JOHN
     Dặm đường vàng : Tiểu thuyết . T.2 / John Sherlock ; Vũ Đình Phòng, Thúy Quỳnh dịch .- H. : Lao động , 1992 .- 324tr. ; 19cm .- (Văn học Mỹ)
/ 17.000đ

  1. |Mỹ|  2. |Văn học nước ngoài|  3. Văn học hiện đại|  4. Tiểu thuyết|
   I. Sherlock, John.   II. Thúy Quỳnh.   III. Vũ Đình Phòng.
   813.3 D 114 Đ 1992
    ĐKCB: VV.000584 (Sẵn sàng)  
11. Ông hoàng hạnh phúc : Bích Thủy sưu tầm và giới thiệu .- H. : Thanh niên , 1999 .- 143 tr. ; 18 cm. .- (Truyện cổ tích chọn lọc)
/ 8.000đ

  1. [Văn học thiếu nhi]  2. |Văn học thiếu nhi|  3. |Văn học nước ngoài|  4. Truyện cổ tích|
   I. Bích Thủy.
   398.24 Ô 455 H 1999
    ĐKCB: VV.004761 (Sẵn sàng)  
12. MAUPASSANT, GUY DE
     Đêm Noel : Tập truyện ngắn / Guy de Maupassant .- H. : Hội Nhà văn , 2004 .- 433 tr. ; 19 cm.
/ 43000đ

  1. [Văn Học nước ngoài]  2. |Văn Học nước ngoài|  3. |Tiểu thuyết|
   8433 Đ 253 N 2004
    ĐKCB: VV.000474 (Sẵn sàng)  
13. Những gương mặt đàn bà thời Đông Chu - Trung Quốc / Thanh Tùng Nguyễn Gia Tuân lược biên .- Huế : Nxb. Thuận Hóa , 2001 .- 130tr. ; 19cm.
/ 14.000đ

  1. |Lịch sử|  2. |văn học Trung Quốc|  3. văn học nước ngoài|
   I. Nguyễn Gia Tuân.   II. Thanh Tùng.
   900 NH 556 G 2001
    ĐKCB: VV.005818 (Sẵn sàng)  
14. BRISKIN, JACQUELINE
     Con tim trần trụi / Jacqueline Briskin ; Văn Hoà dịch .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2002 .- 537tr ; 19cm .- (Văn học hiện đại nước ngoài)
/ 56.000đ

  1. |Văn học nước ngoài|  2. |Văn học hiện đại|  3. Truyện ngắn|
   I. Văn Hoà.
   843.3 C 430 T 2002
    ĐKCB: VV.000310 (Sẵn sàng)  
15. PRIMACOV, EVGHENI
     Tám tháng trên cương vị Thủ tướng Nga / Evgheni Primacov; Đinh Thị Phương Thùy, Ngô Thủy Hương, Lê Văn Thắng dịch .- H : Công an nhân dân , 2002 .- 375tr. : ảnh ; 21cm.
/ 36.000đ/1.000b.

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Ghi chép|  3. Văn học hiện đại Nga|  4. Văn học nước ngoài|
   I. Lê Văn Thắng.   II. Ngô Thủy Hương.   III. Primacov, Evgheni.   IV. Đinh Thị Phương Thùy.
   320 T 104 T 2002
    ĐKCB: VV.006365 (Sẵn sàng)  
16. SẦM TANG
     Truyện cười dí dỏm thông minh / Sầm Tang ; Người dịch: Vương Mộng Bưu , 2001 .- 413tr ; 19cm
  1. |Văn học hiện đại|  2. |Văn học nước ngoài|
   398.24 TR 527 C 2001
    ĐKCB: VV.005053 (Sẵn sàng)  
17. BRADFORD, BARBARA TAYLOR
     Niềm vui chiến thắng : Tiểu thuyết / Barbara Taylor Bradford ; Thanh Vân dịch .- H. : Phụ nữ , 2003 .- 423tr ; 19cm
   Dịch theo nguyên bản tiếng Anh: The triumph of Katie Byrne
   Dịch Anh
/ 42.000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học hiện đại.  3. Văn học nước ngoài.  4. {Anh}  5. |Tiểu thuyết|  6. |Văn học hiện đại|  7. Văn học nước ngoài|
   I. Thanh Vân.
   823 N 304 V 2003
    ĐKCB: VV.000369 (Sẵn sàng)  
18. QUỲNH DAO
     Chuyện đời tôi / Quỳnh Dao ; Phạm Hồng Hải dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh , 1995 .- 389tr. ; 19cm.
/ 11.500đ

  1. |hồi ký|  2. |Văn học nước ngoài|  3. văn học Đài Loan|
   I. Phạm Hồng Hải.   II. Quỳnh Dao.
   895.13 CH527Đ 1995
    ĐKCB: vv.000933 (Sẵn sàng)  
19. TÔ CHẨN
     Phong kiếm Xuân Thu . T.1 / Tô Chẩn dịch .- Đồng Tháp : Nxb. Tổng hợp Đồng Tháp , 1997 .- 367 tr. ; 21cm
/ 18500đ

  1. |Văn học nước ngoài|  2. |Tiểu thuyết|  3. Trung Quốc|
   I. Tô Chẩn.
   895.13 PH431KX 1997
    ĐKCB: VV.000895 (Sẵn sàng)  
20. V. PÊNHÊXAN
     Nhà bác học phát minh quang tuyến X Rơnghen / V. Pênhêxan ; Tô Thị dịch .- In lần thứ 2 .- H. : Thanh niên , 2001 .- 255tr. ; 19cm
/ 25.000đ

  1. |Nga|  2. |Nhà bác học|  3. Rơnghen, Vinhen (1845-1923)|  4. Văn học nước ngoài|
   I. Tô Thị.
   900 NH 100 B 2001
    ĐKCB: VV.005757 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 next»