Thư viện thành phố Rạch Giá
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
17 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. ROBBINS, HAROLD
     Người lữ hành kỳ dỵ : Tiểu thuyết . T.2 / Harold Robbins; Mạnh Hà, Thanh Sơn dịch .- H. : Văn học , 2000 .- 670tr. ; 19cm. .- (Văn học hiện đại nước ngoài. Văn học Mỹ)
/ 51.000đ/600b

  1. |Văn học hiện đại|  2. |văn học Mỹ|  3. tiểu thuyết|
   I. Mạnh Hà.   II. Robbins, Harold.   III. Thanh Sơn.
   813.3 NG 558 L 2000
    ĐKCB: VV.001059 (Sẵn sàng)  
2. CHASE, JAMES HADLEY
     Một bông sen cho cô gái nhảy Sài Gòn : [Tiểu thuyết] / James Hadley Chase; Huỳnh Thiện Tư dịch .- Tái bản lần thứ 1 .- TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh , 2005 .- 149tr. ; 20cm
/ 20000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Mỹ.  3. Tiểu thuyết.  4. {Mỹ}  5. [Tiểu thuyết]  6. |Văn học Mỹ|  7. |Tiểu thuyết|
   I. Huỳnh Thiện Tư.
   895.13 B 300 M 1997
    ĐKCB: VV.000683 (Sẵn sàng)  
3. WILSON, DAVID HENRY
     Chú chuột xà ích / David Henry Wilson; Nguyễn Kim Thạch dịch .- H. : Văn học , 2001 .- 329tr. ; 19cm
/ 31000đ

  1. Văn học Mỹ.  2. Tiểu thuyết.  3. [Văn học Mỹ]  4. |Văn học Mỹ|  5. |Tiểu thuyết|
   I. Nguyễn Kim Thạch.
   843.3 CH 500 C 2001
    ĐKCB: VV.004847 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.000376 (Sẵn sàng)  
4. ROBBINS, HAROLD
     Người lữ hành kỳ dị : Tiểu thuyết . T.1 / Harold Robbins; Mạnh Hà, Thanh Sơn dịch .- H. : Văn học , 2000 .- 631tr. ; 19cm. .- (Văn học hiện đại nước ngoài. Văn học Mỹ)
/ 51.000đ/600b

  1. |Văn học hiện đại|  2. |văn học Mỹ|  3. tiểu thuyết|
   I. Mạnh Hà.   II. Robbins, Harold.   III. Thanh Sơn.
   813.3 NG 558 L 2000
    ĐKCB: VV.000427 (Sẵn sàng)  
5. STEEL, DANIELLE
     Tình yêu ngọt ngào và cay đắng : Tiểu thuyết / Danielle Steel .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh , 2001 .- 377tr. ; 19cm.
/ 35.000đ/1000b

  1. |Văn học Mỹ|  2. |tiểu thuyết|
   I. Steel, Danielle.
   813.3 T 312 Y 2001
    ĐKCB: VV.000581 (Sẵn sàng)  
6. LONDON, JACK
     Gót sắt : Tiểu thuyết / Jack London ; Vũ Cận dịch .- H. : Văn học , 2001 .- 415tr ; 21cm
/ 42.000đ/1000b

  1. |Tiểu thuyết|  2. |văn học Mỹ|  3. Văn học hiện đại nước ngoài|
   I. London, Jack.   II. Vũ Cận.
   813.3 G 435 S 2001
    ĐKCB: VV.000329 (Sẵn sàng)  
7. HAILEY, ARTHUR
     Trên đỉnh cao quyền lực : Tiểu thuyết / Arthur Hailey ; Lê Đình Hùng dịch .- H. : Lao động , 2001 .- 623tr. ; 19cm
/ 60.000đ

  1. |Văn học hiện đại nước ngoài|  2. |Tiểu thuyết|  3. văn học Mỹ|
   I. Lê Đình Hùng.   II. Hailey, Arthur.
   823.3 TR254Đ 2001
    ĐKCB: vv.000270 (Sẵn sàng)  
8. HOWATCH, SUSAN
     Lâu đài Penmarric : Tiểu thuyết . T.1 / Susan Howatch; Lê Nguyệt áng dịch .- Hà Nội : Phụ nữ , 2002 .- 511 tr. ; 19 cm
/ 50.000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Tiểu thuyết.  3. Mỹ.  4. |Tiểu thuyết|  5. |Văn học Mỹ|
   I. Lê, Nguyệt Áng.
   823.3 L 125 Đ 2002
    ĐKCB: VV.000365 (Sẵn sàng)  
9. DAILEY, JANET
     Khung trời quyến rũ : Tiểu thuyết / Janet Dailey; Văn Hòa dịch .- In lần thứ 2 .- H. : Lao động , 2001 .- 476tr. ; 19cm.
/ 47.000đ/1000b

  1. |Văn học Mỹ|  2. |tiểu thuyết|
   I. Văn Hòa.   II. Dailey, Janet.
   823.3 KH 513 T 2001
    ĐKCB: VV.003716 (Sẵn sàng)  
10. SHELDON, SIDNEY
     Quyền lực, tình yêu và thù hận / Sidney Sheldon; Lê Đình Hùng dịch .- H. : Văn học , 1999 .- 356tr. ; 19cm.
/ 30.000đ

  1. |Truyện|  2. |văn học Mỹ|
   I. Lê Đình Hùng.   II. Sheldon, Sidney.
   808.83 QU 603 L 1999
    ĐKCB: VV.000476 (Sẵn sàng)  
11. FITZGERALD, FRANCIS SCOTT KEY
     Ông hoàng Hollywood : Tiểu thuyết / Francis Scott Key Fitzgerald ; Tô Hoàng dịch .- H. : Văn học , 2001 .- 261tr ; 19cm
/ 26.000đ/800b

  1. |Văn học nước ngoài|  2. |văn học Mỹ|  3. Tiểu thuyết|
   I. Fitzgerald, Francis Scott Key.   II. Tô Hoàng.
   900 Ô 455 H 2001
    ĐKCB: VV.005739 (Sẵn sàng)  
12. Quỷ ám : : tiểu thuyết / PHẠM XUẤN THẢO .- H. : Văn học , 2001 .- 475tr. ; 19cm
/ 39000đ

  1. Tiểu thuyết Hoa Kỳ.  2. Văn học Hoa Kỳ.  3. |Văn học Mỹ|  4. |Tiểu thuyết|
   808.83 QU 600 Á 2001
    ĐKCB: VV.000041 (Sẵn sàng)  
13. CHASE, JAMES HADLEY
     Kinh cầu hồn cho ai : Tiểu thuyết / James Hadley Chase; dịch: Nhật Tân, Văn Sách .- H. : Văn học , 2001 .- 317tr ; 19cm
/ 28000đ

  1. Văn học Mỹ.  2. Tiểu thuyết.  3. {Mỹ}  4. [Tiểu thuyết]  5. |Tiểu thuyết|  6. |Văn học Mỹ|
   I. Nhật Tân.
   810 K 312 C 2001
    ĐKCB: VV.000594 (Sẵn sàng)  
14. SHELDON, SIDNEY
     Âm mưu ngày tận thế : Tiểu thuyết . T.2 / Sidney Sheldon; Nguyễn Bá Long dịch .- Phụ nữ : Phụ nữ , 1992 .- 185tr. ; 19cm
/ 14000đ

  1. |tiểu thuyết|  2. |văn học Mỹ|  3. Văn học hiện đại nước ngoài|
   I. Nguyễn Bá Long.   II. Sheldon, Sidney.
   813 Â 120 M 1992
    ĐKCB: VV.002306 (Sẵn sàng)  
15. SHELDON, SIDNEY
     Âm mưu ngày tận thế : Tiểu thuyết / Sidney Sheldon; Nguyễn Bá Long dịch .- Hà Nội : Phụ nữ , 1992 .- 299tr. ; 19cm
/ 16000đ

  1. |tiểu thuyết|  2. |văn học Mỹ|  3. Văn học hiện đại nước ngoài|
   I. Nguyễn Bá Long.   II. Sheldon, Sidney.
   813 Â 120 M 1992
    ĐKCB: VV.002307 (Sẵn sàng)  
16. CHASE, JAMES HADLEY
     Cái chết đến từ trên trời : Tiểu thuyết trinh thám Mỹ / James Hadley Chase .- Quảng Ngãi : Nxb. Tổng hợp Quảng Ngãi , 1991 .- 244tr. ; 19cm.
/ 7000đ

  1. [Tiểu thuyết]  2. |Văn học hiện đại nước ngoài|  3. |tiểu thuyết trinh thám|  4. văn học Mỹ|
   I. Chase, James Hadley.
   813 C 103 C 1991
    ĐKCB: VV.000344 (Sẵn sàng)