Thư viện thành phố Rạch Giá
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
6 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. GRIFFIN, JACK
     Thế giới những điều kỳ thú / B.s: Jack Griffin, Berverly, Judy Larson ; Phan Linh Lan dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1997 .- 328tr ; 21cm
   Nguyên tác: The Incredible Treasury of Amazing knowledge

  1. |thế giới|  2. |Truyện khoa học|  3. khoa học thường thức|
   I. Larson, Judy.   II. Otfinoski, Steve.   III. Parker, Lewis K..   IV. Schei, Veneto.
   000 TH 250 G 1997
    ĐKCB: VV.001875 (Sẵn sàng)  
2. GRIFFIN, JACK
     Thế giới những điều kỳ thú / B.s: Jack Griffin, Berverly, Judy Larson ; Phan Linh Lan dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1997 .- 331tr ; 21cm
   Nguyên tác: The Incredible Treasury of Amazing knowledge

  1. |thế giới|  2. |Truyện khoa học|  3. khoa học thường thức|
   I. Larson, Judy.   II. Otfinoski, Steve.   III. Parker, Lewis K..   IV. Schei, Veneto.
   000 TH 250 G 1997
    ĐKCB: VV.006058 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.000708 (Sẵn sàng)  
3. BIRCH, BEVERLEY
     Guglielmo Marconi : Câu chuyện về máy vô tuyến và vì sao nó đã biến thế giới thành một nơi nhỏ bé và gần gũi với nhau hơn / Beverley Birch ; Thuỷ Nguyên dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh , 2002 .- 79tr : ảnh ; 18cm .- (Tủ sách danh nhân)
   Dịch từ bản tiếng Anh
/ 8000đ

  1. |Nhà khoa học|  2. |Marconi, Guglielmo|  3. Truyện khoa học|  4. Vô tuyến|
   000 G 500 L 2001
    ĐKCB: VV.006099 (Sẵn sàng)  
4. VENETXKI, X.I.
     Đường lên đỉnh Olympia : Kể chuyện kim loại . T.2 / X.I. Venetxki ; Dịch: Lê Mạnh Chiến .- H. : Thanh niên , 2001 .- 253tr. ; 19cm
/ 25.000đ

  1. |Văn học hiện đại nước ngoài|  2. |truyện khoa học|
   I. Lê Mạnh Chiến.   II. Venetxki, X.I..
   398.24 K 250 CH 2001
    ĐKCB: VV.004698 (Sẵn sàng)  
5. GRIFFIN, JACK
     Thế giới những điều kỳ thú . Q.1 / B.s: Jack Griffin, Berverly, Judy Larson ; Phan Linh Lan dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1997 .- 331tr ; 21cm
   Nguyên tác: The Incredible Treasury of Amazing knowledge
   Q.1

  1. |thế giới|  2. |Truyện khoa học|  3. khoa học thường thức|
   I. Larson, Judy.   II. Otfinoski, Steve.   III. Parker, Lewis K..   IV. Schei, Veneto.
   000 TH 250 G 1997
    ĐKCB: VV.006061 (Sẵn sàng)