Thư viện thành phố Rạch Giá
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
28 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
1. Công chúa và cây đèn thần : Truyện tranh . T.2=02 : Tấm thảm bay / Trình bày: Ngọc Tiên .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2000 .- 126tr tranh vẽ ; 17cm .- (Truyện tranh dành cho thiếu niên. Kho tàng truyện cổ)
   T.2=02 : Tấm thảm bay
/ 5.000đ

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Việt Nam|  3. Truyện cổ|  4. Truyện tranh|
   398.2 C455CV 2000
    ĐKCB: VV.008625 (Sẵn sàng)  
2. Công chúa và cây đèn thần : Truyện tranh . T.3=03 : Báo đen cứu chủ / Trình bày: Ngọc Tiên .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2000 .- 126tr tranh vẽ ; 17cm .- (Truyện tranh dành cho thiếu niên: Kho tàng truyện cổ)
   T.3=03 : Báo đen cứu chủ
/ 5.000đ

  1. |Truyện tranh|  2. |Việt Nam|  3. Truyện cổ|  4. Văn học thiếu nhi|
   398.2 C455CV 2000
    ĐKCB: VV.008635 (Sẵn sàng)  
3. VŨ BỘI TUYỀN
     Đoán câu đố : Truyện dân gian Trung Hoa chọn lọc / Vũ Bội Tuyền b.s .- H. : Thanh niên , 2001 .- 319tr hình vẽ ; 19cm
/ 32000đ

  1. |Văn học dân gian|  2. |Trung Quốc|  3. Truyện cổ|
   398.24 Đ 406 C 2001
    ĐKCB: VV.004914 (Sẵn sàng)  
4. YẾN NHI
     Truyện cổ dân gian. Bình nước thánh bằng vàng / Yến Nhi sưu tầm , 1999 .- 158tr. ; 16cm.
  1. |Văn học hiện đại Việt Nam|  2. |truyện cổ|
   398.24 B 312 N 1999
    ĐKCB: VV.004849 (Sẵn sàng)  
5. Kho tàng truyện cổ Trung Quốc . T.1 / Thành Công .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 1997 .- 263tr. ; 15cm
  1. |Truyện cổ|  2. |Trung Quốc|
   I. Thành Công.
   398.24 KH 400 T 1997
    ĐKCB: VV.004845 (Sẵn sàng)  
6. NGUYỄN LÂN
     100 mẩu chuyện cổ đông tây / Nguyễn Lân .- In lần thứ 3 .- H. : Giáo dục , 1997 .- 100tr. ; 19 cm
/ 6.400đ

  1. |Truyện cổ|
   I. Nguyễn Lân.
   398.24 M 458 T 1997
    ĐKCB: VV.004882 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.004883 (Sẵn sàng)  
7. Chàng rắn : Truyện cổ các dân tộc miền núi Thừa Thiên Huế - Quảng Nam / Trần Hoàng (ch.b.), Triều Nguyên, Lê Năm... .- H. : Thời đại , 2013 .- 177tr ; 21cm
   ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
   ISBN: 9786049305856

  1. Văn hóa dân gian.  2. {Quảng Nam}  3. [Truyện cổ]  4. |Văn học dân gian|  5. |Truyện cổ|
   I. Lê Năm.   II. Triều Nguyên.   III. Trần Hoàng.
   398.209597 CH 106 R 2013
    ĐKCB: VV.010755 (Sẵn sàng)  
8. NGÔ, SAO KIM
     Truyện cổ, truyện dân gian Phú Yên/ / Ngô Sao Kim .- Hà Nội : Lao động , 2011 .- 482 tr. ; 21 cm.
   ISBN: 9786045900710

  1. Phú Yên.  2. Truyện cổ.  3. Truyện dân gian.  4. Văn học dân gian.  5. |Phú Yên|  6. |Truyện cổ|  7. Truyện dân gian|  8. Văn học dân gian|
   398.20959755 TR 527 C 2011
    ĐKCB: VV.010748 (Sẵn sàng)  
9. Chiếc gương của vua rắn . T.5 / Nhiều người dịch .- H. : Phụ nữ , 2002 .- 127 tr. ; 19 cm. .- (Kho tàng truyện cổ dân gian thế giới)
/ 9.000đ.- 1500b

  1. [Văn học thiếu nhi]  2. |Văn học thiếu nhi|  3. |Truyện cổ|  4. Dân gian|  5. Thế giới|
   398.2 CH 303 G 2002
    ĐKCB: VV.004986 (Sẵn sàng)  
10. Công chúa và cây đèn thần : Truyện tranh . T.4=04 : Kinh thành tráng lệ / Trình bày: Ngọc Tiên .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2000 .- 126tr tranh vẽ ; 18cm .- (Truyện tranh dành cho thiếu niênKho tàng truyện cổ)
   T.4=04 : Kinh thành tráng lệ
/ 5.000đ

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Việt Nam|  3. Truyện cổ|  4. Truyện tranh|
   398.2 C 455 C 2000
    ĐKCB: VV.008544 (Sẵn sàng)  
11. Truyện cổ Italia / Trường Tân: Dịch .- H. : Văn hoá thông tin , 2003 .- 447tr ; 19cm
  1. |Văn học Italia|  2. |Truyện cổ|
   I. Trường Tân.
   398.24 TR 527 C 2003
    ĐKCB: VV.004996 (Sẵn sàng)  
12. Truyện cổ Việt Nam chọn lọc .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng .- 160tr ; 15cm
  1. |Truyện cổ|
   398.24 TR 527 C
    ĐKCB: vv.004855 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.003390 (Sẵn sàng)  
13. HOÀI NGUYÊN
     Truyện cổ đất nước hoa Chămpa / Hoài Nguyên b.s .- Huế : Nxb. Thuận Hoá , 1997 .- 226tr ; 19cm
/ 12000đ

  1. |truyện cổ|  2. |Văn học dân gian|  3. Lào|
   398.24 TR 527 C 1997
    ĐKCB: VV.004995 (Sẵn sàng)  
14. Truyện cổ Liên bang Đức / Trường Minh tuyển dịch .- H. : Văn hoá thông tin , 1996 .- 193tr ; 19cm.
/ 14.500đ

  1. |Truyện cổ|  2. |Liên bang Đức|
   I. Trường Minh.
   398.24 TR 527 C 1996
    ĐKCB: VV.001961 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.004915 (Sẵn sàng)  
15. HOÀNG QUYẾT
     Truyện cổ dân gian Việt Nam tuyển chọn / Hoàng Quyết .- H. : Văn hoá Thông tin , 2012 .- 1167tr. ; 21cm
   ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam

  1. Văn học dân gian.  2. {Việt Nam}  3. [Truyện cổ]  4. |Văn học dân gian|  5. |Truyện cổ|
   I. Hoàng Quyết.
   398.209597 TR 527 C 2012
    ĐKCB: VV.010791 (Sẵn sàng)  
16. ĐOÀN NHẬT CHÂN
     Truyện cổ nước Nhật và bản sắc dân tộc Nhật Bản / Đoàn Nhật Chân .- H. : Nxb. Văn học , 1996 .- 290tr. ; 19cm
  1. {Nhật Bản}  2. [Truyện cổ]  3. |Nhật Bản|  4. |Truyện cổ|
   I. Đoàn Nhật Chân.
   398.24 TR 427 C 1996
    ĐKCB: VV.005084 (Sẵn sàng)  
17. Truyện cổ các dân tộc Tây Nguyên : Truyện cổ Gia Rai. Truyện cổ Ê Đê. Truyện cổ M'nông. Truyện cổ Bana Kriêm / S.t., dịch: Nông Quốc Thắng, Võ Quang Nhơn, Y Điêng... .- H. : Văn hoá dân tộc , 2011 .- 659tr. ; 21cm
   ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
   ISBN: 9786047001583

  1. Văn học dân gian.  2. {Tây Nguyên}  3. [Truyện cổ]  4. |Truyện cổ|  5. |Văn học dân gian|
   I. Võ Quang Nhơn.   II. Y Điêng.   III. Nông Quốc Thắng.   IV. Hoàng Thao.
   398.095976 TR 527 C 2011
    ĐKCB: VV.010770 (Sẵn sàng)  
18. Đại bàng cánh đỏ / Trương Võ Anh Giang tuyển dịch .- H. : Nxb. Trẻ , 1990 .- 183tr : tranh vẽ ; 19cm
/ 6000đ

  1. [Truyện cổ]  2. |Văn học dân gian|  3. |Truyện cổ|  4. In-điêng|
   I. Trương Võ Anh Giang.
   398.24 Đ 103 B 1990
    ĐKCB: VV.005099 (Sẵn sàng)  
19. Con chó của người chăn cừu : Truyện cổ dân gian nước ngoài / Hoàng Thuý tuyển chọn ; Hoàng Thuý Dương dịch .- H. : Văn học , 1994 .- 95tr ; 19cm .- (Tủ sách văn học mọi nhà)
/ 4500đ

  1. [Truyện cổ]  2. |Văn học dân gian|  3. |Truyện cổ|
   I. Hoàng Thuý Dương.   II. Hoàng Thuý Toàn.
   398.24 C 430 C 1994
    ĐKCB: VV.004998 (Sẵn sàng)  
20. VŨ BỘI TUYỀN
     Mở trời dựng đất : Truyện dân gian Trung Hoa chọn lọc / Vũ Bội Tuyền b.s .- H. : Thanh niên , 2001 .- 303tr hình vẽ ; 19cm
/ 30000đ

  1. |Văn học dân gian|  2. |Truyện cổ|  3. Trung Quốc|
   398.24 M 450 T 2001
    ĐKCB: VV.004913 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 next»