Thư viện thành phố Rạch Giá
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
5 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. BÙI NGỌC ANH
     306 bài tập trắc nghiệm môn giải tích : Chương trình phổ thông trung học / Bùi Ngọc Anh .- H. : Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội , 2002 .- 176tr. ; 21cm.
  Tóm tắt: Giới thiệu 306 bài tập trắc nghiệm môn giải tích theo chương trình phổ thông trung học được biên soạn theo đúngb chương trình học hiện nay, những kiến thức về hàm số, giải tích tổ hợp với các kiến thức về hoán vị, chỉnh hợp, tổ hợp,...
/ 12.000đ

  1. |trắc nghiệm|  2. |giải tích|  3. Toán học|
   510 B 100 T 2002
    ĐKCB: VV.006601 (Sẵn sàng)  
2. BÙI NGỌC ANH
     306 bài tập trắc nghiệm đại số - lượng giác : Chương trình phổ thông trung học / Bùi Ngọc Anh .- H. : Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội , 2002 .- 220tr. ; 21cm.
  Tóm tắt: Gồm 153 bài tập trắc nghiệm đại số, 153 bài tập trắc nghiệm lượng giác,sau mỗi bài có lời giải, dùng cho học sinh, giáo viên trung học làm sách tham khảo
/ 15.000đ

  1. |Trắc nghiệm|  2. |toán học|  3. Đại số|  4. lượng giác|
   510 B 100 T 2002
    ĐKCB: VV.006602 (Sẵn sàng)  
3. THỤY AN
     Khám phá bản thân : 50 bài trắc nghiệm khám phá bản thân / Thụy An biên soạn .- H. : Lao động xã hội , 2007 .- 174tr ; 19cm
/ 23.000đ

  1. Khám phá bản thân.  2. Trắc nghiệm.  3. Tâm lý học.  4. |Tâm lí|  5. |Khám phá|  6. Trắc nghiệm|  7. Bản thân|
   I. Thụy An.
   155.2 KH 104 P 2007
    ĐKCB: VV.005375 (Sẵn sàng)  
4. Phương pháp giải toán thi trắc nghiệm phổ thông trung học và tuyển sinh đại học đại số và hình học .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2002 .- 474tr ; 21cm
/ 33.500đ

  1. |Trắc nghiệm|
   I. Đặng Đức Trọng (tuyển chọn và giới thiệu ).
   510 PH 561 P 2002
    ĐKCB: vv.006555 (Sẵn sàng)  
5. TRƯƠNG ĐỨC GIÁP, PHẠM VĂN HÀ, NGUYỄN THANH LƯƠNG, NGUYỄN SĨ QUẾ
     Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao lịch sử 7 / Trương Đức Giáp, Phạm Văn Hà, Nguyễn Thanh Lương, Nguyễn Sĩ Quế, C.b.: Đoàn Thịnh .- lần 1 .- Hà Nội : Giáo dục , 2004 .- 88tr. ; 18cm
/ 3.400VND

  1. |trắc nghiệm|  2. |lịch sử|  3. lớp 7|
   900 C 125 H 2004
    ĐKCB: VV.005699 (Sẵn sàng)