Thư viện thành phố Rạch Giá
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
1463 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
1. NHIỀU TÁC GIẢ
     Cõi thiên cung . T.6 : Những cuộc phiêu lưu của ôraika / Truyện cổ tích bằng tranh .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2000 .- 108tr. ; 19cm
/ 4000đ

  1. |Tiểu thuyết|  2. |Việt Nam|  3. Văn học thiếu nhi|
   895.223 C428TC 2000
    ĐKCB: VV.008505 (Sẵn sàng)  
2. LÊ, LINDA
     Tình ca ác quỷ : Tiểu thuyết / Linda Lê; Trương Minh Hiền dịch .- Long An. : Nxb.Long An , 1989 .- 159tr ; 19cm .- (Un si tendre Vampire)
  1. {Pháp}  2. [Tiểu thuyết]  3. |Tiểu thuyết|  4. |Văn học hiện đại|  5. Vănhọc Pháp|
   I. Trương Minh Hiền.
   843 T 312 C 1989
    ĐKCB: VV.007056 (Sẵn sàng)  
3. KHÁNH VÂN
     Tiêu hồn cốc . T.4 .- Thanh Hóa : Nxb.Thanh Hóa , 2006 .- 250tr ; 19cm
/ 120000đ/bộ

  1. |Tiểu thuyết|
   895.13 T 309 H 2006
    ĐKCB: VV.007700 (Sẵn sàng)  
4. MAUGHAM, M. SOMERSET
     Lưỡi dao cạo : Tiểu thuyết / M. S. Maugham; Lê Phát dịch và giới thiệu .- Minh Hải : Nxb. Mũi Cà Mau , 1989 .- 495tr. ; 6000c
/ 4200d00

  1. {Anh}  2. [Tiểu thuyết]  3. |Tiểu thuyết|  4. |Văn học Anh|
   I. Lê Phát.
   4200d00 823 2002
    ĐKCB: VV.007568 (Sẵn sàng)  
5. CHASE, JAMES HADLEY
     Kẻ đào thoát : Tiểu thuyết Mỹ / James Hadley Chase ; Nhật Tân dịch .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2001 .- 372tr ; 19cm
/ 36000đ

  1. [Mỹ]  2. |Mỹ|  3. |Tiểu thuyết|  4. Văn học hiện đại|
   I. Nhật Tân.
   36000đ K 200 P 2001
    ĐKCB: VV.007220 (Sẵn sàng)  
6. NEVILLE, KATHERINE
     Đam mê : Tiểu thuyết Mỹ . T.1 / Katherine Neville; Vũ Đình Phòng dịch .- H. : Lao động , 1994 .- 375tr. ; 19cm .- (Văn học hiện đại Mỹ)
/ 20.000đ/tập

  1. |Tiểu thuyết|
   I. Neville, Katherine.   II. Vũ Đình Phòng.
   813.3 Đ 104 M 1994
    ĐKCB: VV.007083 (Sẵn sàng)  
7. BRADFORD, BARBARA TAYLOR
     Coi chừng hiểm nguy : Tiểu thuyết / Barbara Taylor Bradford ; Người dịch: Trần Hoàng Cương, Nguyễn Thành Công .- H. : Lao động , 1999 .- 415tr ; 19cm
/ 25000đ

  1. |văn học hiện đại|  2. |Anh|  3. Tiểu thuyết|
   I. Nguyễn Thành Công.   II. Trần Hoàng Cương.
   823.24255 C 428 CH 1999
    ĐKCB: VV.006360 (Sẵn sàng)  
8. ĐỖ HOÀNG
     Mưa / Đỗ Hoàng .- H. : Lao động , 20002 .- 235tr ; 19cm
/ 55000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Tiểu thuyết.  3. |Tiểu thuyết|
   I. Đỗ Hoàng.
   823 M551 20002
    ĐKCB: VV.006482 (Sẵn sàng)  
9. NGUYỄN CÔNG HOAN
     Cô giáo Minh / Nguyễn Công Hoan .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh , 1998 .- 291tr ; 20cm
  1. |Việt Nam|  2. |tiểu thuyết|  3. Văn học hiện đại|
   895.9223 C 450 G 1998
    ĐKCB: VV.001722 (Sẵn sàng)  
10. ĐỖ ĐỖ
     Ấn tượng không phai : Tiểu thuyết tình cảm . T.2 / Đỗ Đỗ .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2000 .- 215tr. ; 19 cm
   T.2

  1. |Tiểu thuyết|  2. |Văn học hiện đại|  3. Việt Nam|
   895.223 Â 121 T 2000
    ĐKCB: VV.002983 (Sẵn sàng)  
11. MINH ANH
     Ánh trăng thề (Nơi dòng sông kỷ niệm) : Tiểu thuyết tình cảm . T.1 / Minh Anh .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2000 .- 215tr ; 19cm
   T.1
/ 12000đ

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Việt Nam|  3. Tiểu thuyết|
   895.223 A 107 T 2000
    ĐKCB: VV.002570 (Sẵn sàng)  
12. IVANOV, ANATOLI
     Trên mảnh đất người đời : Tiểu thuyết / Anatoli Ivanov ; Dịch: Thái Hà .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2000 .- 418tr ; 19cm
/ 80.000đ

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Nga|  3. Tiểu thuyết|
   I. Thái Hà.
   891.7344 TR 254 M 2000
    ĐKCB: VV.004470 (Sẵn sàng)  
13. XABATÔ, ERNEXTÔ
     Đường hầm : Tiểu thuyết / Ernextô Xabatô ; Nguyễn Việt Long dịch .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2002 .- 134tr ; 19cm .- (Tủ sách Đông Tây tác phẩm)
   Nguyên bản: Eruesto Sábato El túnel. - Tác giả ngoài bìa ghi XMenxtô Xabatô
/ 10000đ

  1. |Tiểu thuyết|  2. |Văn học hiện đại|  3. Nước ngoài|
   I. Nguyễn Việt Long.
   895.9223008 Đ 561 H 2002
    ĐKCB: VV.004511 (Sẵn sàng)  
14. VI HỒNG
     Chồng thật vợ giả : Tiểu thuyết / Vi Hồng .- H. : Thanh niên , 1994 .- 340tr ; 19cm
  1. |Việt Nam|  2. |Tiểu thuyết|  3. Văn học hiện đại|
   895.9223 CH 455 T 2009
    ĐKCB: VV.004691 (Sẵn sàng)  
15. NGỌC HẠNH
     Những trái tim yêu : Tiểu thuyết tình cảm . T.1 / Ngọc Hạnh .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 1997 .- 215 tr. ; 19cm
/ 15.000đ

  1. |Tiểu thuyết|
   I. Ngọc Hạnh.
   895.223 NH 556 T 1997
    ĐKCB: VV.004150 (Sẵn sàng)  
16. QUỲNH DAO
     Hoàn Châu Cách Cách : Tiểu thuyết lịch sử . T.1 : Âm cũng sai mà dương cũng sai / Quỳnh Dao ; Nhóm dịch thuật: Nguyễn Trung Tri, Nguyễn Thị Ngọc Hoa, Trần Mênh Mông.. .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2000 .- 292tr ; 19cm
   Dịch từ nguyên bản Trung Văn "Hoàn Châu cách cách" do Nhà xuất bản Hoàng Quán - Hương Cảng ấn hành - 1999
   T.1: Âm cũng sai mà dương cũng sai
/ 29000đ

  1. |Trung Quốc|  2. |Tiểu thuyết|  3. Văn học hiện đại|
   I. Trần Hiệp.   II. Hồ Hữu Long.   III. Nguyễn Thị Ngọc Hoa.   IV. Trần Mênh Mông.
   895.1 H 407 C
    ĐKCB: VV.005045 (Sẵn sàng)  
17. Cuộc hẹn hò nơi vô định / Lê Quang Bình phóng tác .- H. : Thanh niên , 2001 .- 167tr. ; 18cm.
   Truyện phiêu lưu mạo hiểm chọn lọc
/ 12.000đ/500b

  1. |Văn học hiện đại Việt Nam|  2. |tiểu thuyết|
   I. Lê Quang Bình.
   808.83 C 514 H 2001
    ĐKCB: VV.005015 (Sẵn sàng)  
18. FERRAN ALEXANDRI
     Tên tôi là... Shakespeare / Ferran Alexandri : Nxb. Kim Đồng , 2007 .- 63tr. ; 21cm.
/ 10177350

  1. |Tiểu thuyết|  2. |Truyện tranh|  3. Văn học nước ngoài|
   398.24 T 254 T 2007
    ĐKCB: VV.004960 (Sẵn sàng)  
19. ĐỨC ANH
     Đáy Tình : Tiểu Thuyết .- H. : Nxb Lao Động , 1996 .- 202tr ; 19cm
/ 12.000đ

  1. |Tiểu Thuyết|  2. |Việt Nam|  3. Văn học hiện đại|
   895.92214 Đ 112 T 1996
    ĐKCB: VV.003996 (Sẵn sàng)  
20. MỘNG THƯỜNG
     Mong manh tình đời . T.2 .- H. : Nxb Thuận Hóa , 1996 .- 214tr. ; 19cm.
  1. |Tiểu thuyết|  2. |Việt Nam|  3. Trữ tình|
   895.9223 M 431 M 1996
    ĐKCB: VV.003966 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»