Thư viện thành phố Rạch Giá
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
36 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
1. Các dạng đề thi tuyển sinh Đại học và Cao đẳng khối D : Toán. Tiếng Anh. Văn / Lê Anh Vũ, Vĩnh Bá, Hoàng Vân t. chọn và giới thiệu .- Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá , 2001 .- 445tr ; 21cm
  Tóm tắt: Gồm 60 đề thi và hướng dẫn giải các đề thi tuyển sinh khối D môn Toán, tiếng Anh, Văn học của một số trường Đại học và Cao đẳng trong cả nước
/ 29000đ

  1. |Đề thi đại học|  2. |Toán|  3. Tiếng Anh|  4. Văn học|  5. Sách đọc thêm|
   807.6 C101DĐ 2001
    ĐKCB: vv.006623 (Sẵn sàng)  
2. PHẠM PHU
     Sổ tay tự ôn và luyện thi vào đại học cao đẳng Đại Số : Tài liệu dành cho học sinh các lớp 10, 11, 12 tự ôn tập và bồi dưỡng theo chủ đề / B.s: Phạm Phu, Hàn Liên Hải, Ngô Long Hậu .- H. : Đại học Sư phạm , 2003 .- 280tr ; 21cm
  Tóm tắt: Các kiến thức cơ bản nhất về toán Đại số chương trình cấp 3 dành cho học sinh luyện thi đại học và cao đẳng.
/ 19000đ

  1. |Phổ thổng trung học|  2. |Toán Đại số|  3. Sách đọc thêm|  4. Sách luyện thi|
   I. Hàn Liên Hải.   II. Ngô Long Hậu.   III. Phạm Phu.
   510 S450TT 2003
    ĐKCB: VV.006608 (Sẵn sàng)  
3. NGUYỄN QUANG NINH
     Văn ôn thi đại học . T.1 / Nguyễn Quang Ninh .- H. : Đại học Sư phạm , 2003 .- 258tr ; 21cm
   T.1
/ 20000đ

  1. [Văn học]  2. |Văn học|  3. |Phổ thông trung học|  4. Sách đọc thêm|
   20000 NQN515V1 2003
    ĐKCB: VV.004661 (Sẵn sàng)  
4. HỒ SĨ HIỆP
     Tản Đà Nguyễn Khắc Hiếu. Á Nam Trần Tuấn Khải / B.s: Hồ Sĩ Hiệp, Lâm Quế Phong .- Nghiên cứu văn học : Trần Tuấn Khải , Tản Đà .- 192tr ; 19cm
  Tóm tắt: Những bài nghiên cứu về cuộc đời và sự nghiệp thơ văn của Tản Đà (Nguyễn Khắc Hiếu) và á nam Trần Tuấn Khải

  1. |sách đọc thêm|
   I. Lâm Quế Phong.
   895.92201 T 105 Đ 1997
    ĐKCB: VV.004056 (Sẵn sàng)  
5. VĂN NHƯ CƯƠNG
     Toán nâng cao hình học 12 / Văn Như Cương .- Tái bản, có chỉnh lí lần thứ 2 .- H. : Giáo dục , 2000 .- 143tr hình vẽ ; 21cm
/ 7100đ

  1. |Sách đọc thêm|  2. |Toán|  3. Hình học|  4. Lớp 12|
   516.0076 T 406 N 2000
    ĐKCB: VV.000692 (Sẵn sàng)  
6. PHAN ĐỨC CHÍNH
     Một số phương pháp chọn lọc giải các bài toán sơ cấp : Tài liệu dùng cho học sinh chuẩn bị thi vào các trường đại học . T.3 / B.s: Phan Đức Chính, Đỗ Văn Hà, Phan Văn Hạp.. .- In lần thứ 4 .- H. : Đại học quốc gia Hà Nội , 2001 .- 460tr ; 21cm
   ĐTTS ghi: Khoa Toán cơ-Tin học. Trường Đại học KHTN-ĐHQG Hà nội
   T.3
/ 20000đ

  1. |Toán|  2. |Trung học phổ thông|  3. Sách đọc thêm|
   I. Đỗ Văn Hà.   II. Phan Văn Hạp.   III. Phạm Văn Hùng.   IV. Đỗ Thanh Sơn.
   510 M 458 S 2001
    ĐKCB: VV.007058 (Sẵn sàng)  
7. NGÔ NGỌC AN
     Tuyển chọn, phân loại các dạng bài tập đề thi tuyển sinh đại học. Hoá học hữu cơ : Bài tập toán : Gồm 262 bài toán chọn lọc và lời giải từ 1990-2002 / Ngô Ngọc An .- H. : Đại học sư phạm Hà Nội , 2003 .- 388tr ; 21cm
/ 23000đ

  1. |Sách đọc thêm|  2. |Lớp 12|  3. Đề thi đại học|  4. Hoá hữu cơ|  5. hoá học|
   540 H 401 H 2003
    ĐKCB: VV.006686 (Sẵn sàng)  
8. NGUYỄN HOÀNH KHUNG
     Những kiến thức cơ bản môn văn : Trung học phổ thông / Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Đăng Mạnh, Lê Thanh Định b.s .- H. : Nxb. Hà Nội , 2002 .- 142tr ; 21cm
  1. |Lớp 12|  2. |Văn học|  3. Sách đọc thêm|
   I. Nguyễn Đăng Mạnh.   II. Lê Thanh Định.
   895.92201 NH 556 K 2002
    ĐKCB: VV.004236 (Sẵn sàng)  
9. TẠ ĐỨC HIỀN
     108 bài tập tiếng Việt / B.s: Tạ Đức Hiền .- Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng , 1997 .- 198tr ; 21cm
/ 14000đ

  1. |phổ thông cơ sở|  2. |sách đọc thêm|  3. tiếng Việt|  4. ngôn ngữ|
   400 M 458 T 1997
    ĐKCB: VV.007841 (Sẵn sàng)  
10. VŨ THUÝ AN
     Tiếng Anh nâng cao phổ thông trung học : Dùng cho học sinh khá, giỏi lớp 10: Trọng tâm kiến thức cần ghi nhớ. Bài tập bổ trợ và nâng cao. Những bài thi, kiểm tra mẫu. Đáp án . T.1 / Vũ Thuý An (ch.b), Nguyễn Thị Chi, Nguyễn Lệ Thi .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000 .- 144tr ; 21cm
   ĐTTS ghi: Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội. Trường phổ thông chuyên ngữ
   T.1
/ 10000đ

  1. |Sách đọc thêm|  2. |Tiếng Anh|  3. Phổ thông trung học|
   I. Nguyễn Thị Chi.   II. Nguyễn Lệ Thi.
   400 T 306 A 2000
    ĐKCB: VV.007798 (Sẵn sàng)  
11. VĨNH BÁ
     Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh ôn thi đại học & tốt nghiệp PTTH : 2015 câu trắc nghiệm từ vựng cấu trúc ngữ pháp và đọc hiểu. 750 câu tập viết / B.s: Vĩnh Bá .- H. : Giáo dục , 2002 .- 319tr ; 21cm
/ 2000đ

  1. |Sách đọc thêm|  2. |Tiếng Anh|  3. Sách luyện thi|  4. Phổ thông trung học|
   400 B 103 T 2002
    ĐKCB: VV.007869 (Sẵn sàng)  
12. BAN GV. NĂNG KHIẾU TRƯỜNG THI
     Tuyển tập 540 bài toán khảo sát hàm số chọn lọc : Thi vào đại học và cao đẳng từ niên khoá 1976-1977 đến niên khoá 2000-2001 / B.s: Ban GV. năng khiếu Trường Thi ; Nguyễn Đức Đông (ch.b) .- Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng , 2001 .- 500tr ; 21cm .- (Tủ sách hai tốt)
/ 30.000đ

  1. |Sách luyện thi|  2. |Trung học phổ thông|  3. Sách đọc thêm|  4. Toán|
   I. Nguyễn Đức Đông.
   510 T527T 2001
    ĐKCB: vv.006546 (Sẵn sàng)  
13. NGUYỄN XUÂN LẠC (CH.B)
     60 Bài văn chọn lọc : Dành cho học sinh lớp 11&12 luyện thi THPT, đại học & cao đẳng / Nguyễn Xuân Lạc (Ch.b)
/ H.

  1. |Tập làm văn|  2. |Bài văn|  3. Tập làm văn|  4. Sách đọc thêm|
   895.92201 S 111 M 2009
    ĐKCB: VV.009464 (Sẵn sàng)  
14. NGÔ NGỌC AN
     Câu hỏi giáo khoa hoá đại cương và hoá vô cơ : Dành cho học sinh lớp 11 & 12: Luủện thi tú tài và tuyển sinh vào các trường Đại học và Cao đẳng / B.s: Ngô Ngọc An .- H. : Giáo dục , 2001 .- 418tr hình vẽ ; 21cm
/ 26000đ

  1. |Hoá học vô cơ|  2. |Sách đọc thêm|  3. Lớp 12|  4. Lớp 11|
   540 C 125 H 2001
    ĐKCB: VV.006668 (Sẵn sàng)  
15. DOÃN MINH CƯỜNG
     Toán ôn thi đại học . T.2 : Giải tích / B.s: Doãn Minh Cường (ch.b), Nguyễn Hắc Hải, Nguyễn Đức Hoàng.. .- H. : Đại học Sư phạm , 2003 .- 331tr ; 21cm
   ĐTTS ghi: Phổ thông chuyên toán tin. Đại học Sư phạm Hà Nội
   T.2: Giải tích
/ 26500đ

  1. |Giải tích|  2. |Sách đọc thêm|  3. Phổ thông trung học|
   I. Phan Doãn Toại.   II. Đỗ Đức Thái.   III. Nguyễn Hắc Hải.   IV. Nguyễn Đức Hoàng.
   510 T 406 Ô 2003
    ĐKCB: VV.006593 (Sẵn sàng)  
16. NGUYỄN TRỌNG THỌ
     Hoá hữu cơ Hiđrocacbon : Lớp 10,11,12 chuyên hoá và ôn thi đại học / Nguyễn Trọng Thọ .- Tái bản lần thứ 4 .- H. : Giáo dục , 2000 .- 111tr hình vẽ ; 21cm
/ 7100đ

  1. |Hoá hữu cơ|  2. |Sách luyện thi|  3. Phổ thông trung học|  4. Sách đọc thêm|
   I. Nguyễn Trọng Thọ.
   540 H 401 H 2000
    ĐKCB: VV.006659 (Sẵn sàng)  
17. NGÔ NGỌC AN
     Câu hỏi giáo khoa hoá học hữu cơ : Dành cho học sinh lớp 11 & 12: Ôn luyện thi tú tài và tuyển sinh vào các trường Đại học và Cao đẳng / B.s: Ngô Ngọc An .- H. : Giáo dục , 2001 .- 288tr ; 21cm
/ 18500đ

  1. |Sách đọc thêm|  2. |Lớp 12|  3. Lớp 11|  4. Hoá học hữu cơ|
   I. Ngô Ngọc An.
   540 C 125 H 2001
    ĐKCB: VV.006669 (Sẵn sàng)  
18. DOÃN MINH CƯỜNG
     Toán ôn thi đại học . T.1 : Đại số / B.s: Doãn Minh Cương (ch.b), Nguyễn Hắc Hải, Nguyễn Đức Hoàng.. .- H. : Đại học Sư phạm , 2003 .- 330tr ; 21cm
   ĐTTS ghi: Phổ thông chuyên toán-tin. Đại học sư phạm Hà Nội
   T.1: Đại số
/ 26000đ

  1. |Sách đọc thêm|  2. |Đại số|  3. Phổ thông trung học|
   I. Đỗ Đức Thái.   II. Phan Doãn Thoại.   III. Nguyễn Đức Hoàng.   IV. Nguyễn Hắc Hải.
   510 T406Ô 2003
    ĐKCB: vv.006592 (Sẵn sàng)  
19. DOÃN MINH CƯỜNG
     Toán ôn thi đại học . T.3 : Hình học lượng giác / B.s: Doãn Minh Cường (ch.b), Nguyễn Hắc Hải, Nguyễn Đức Hoàng.. .- H. : Đại học Sư phạm , 2003 .- 262tr ; 21cm
   ĐTTS ghi: Phổ thông chuyên toán tin. Đại học Sư phạm Hà Nội
   T.3: Hình học lượng giác
/ 26500đ

  1. |Hình học lượng giác|  2. |Sách đọc thêm|  3. Phổ thông trung học|
   I. Phan Doãn Toại.   II. Đỗ Đức Thái.   III. Nguyễn Hắc Hải.   IV. Nguyễn Đức Hoàng.
   510 T406Ô 2003
    ĐKCB: VV.006594 (Sẵn sàng)  
20. PHẠM ĐỨC BÌNH
     Ôn thi tú tài môn hoá học : Phương pháp giải toán hoá học. Phương pháp giải câu hỏi và bài tập. Các bộ đề thi đề nghị. Các đề thi và đáp án TNPT từ 1998 đến nay / B.s: Phạm Đức Bình .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 1999 .- 181tr bảng ; 21cm .- (Giúp học tốt hoá sinh cấp 3)
  1. |sách đọc thêm|  2. |Hoá học|  3. phổ thông trung học|  4. sách luyện thi|
   I. Phạm Đức Bình.
   540 Ô 454 T 1999
    ĐKCB: VV.006692 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 next»