Thư viện thành phố Rạch Giá
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
8 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. OLSEN, LORRY K.
     Sức khỏe thời nay / Lorry K. Olsen, Kerry J. Redican, Chacles R. Baffi; Người dịch: Nguyễn Thế Dũng .- Tp.Hồ Chí Minh : Nxb.Tp.Hồ Chí Minh , 1997 .- 408tr. ; 21cm
  Tóm tắt: Kiến thức y học về sức khỏe tinh thần, sinh lý, bệnh lý, các chu kỳ của cuộc sống; tác hại của việc lạm dụng thuốc; các chế độ luyện tập và dinh dưỡng để bảo vệ sức khỏe; Cẩm nang sống khỏe; phòng và điều trị bệnh cho mọi người.
/ 43.000đ

  1. [Phòng bệnh chữa bệnh]  2. |Phòng bệnh chữa bệnh|  3. |Y học|  4. Sức khỏe|
   I. Nguyễn Thế Dũng.   II. Baffi, Chacles R..   III. Redican, Kerry J..
   613 S552K 1997
    ĐKCB: VV.007440 (Sẵn sàng)  
2. PHAN VĂN CHIÊU
     Thức ăn trị bệnh và tăng sức khoẻ / Phan Văn Chiêu .- Tái bản lần thứ 1 .- Thuận Hoá : Nxb. Thuận Hoá , 2001 .- 168tr ; 21cm
  Tóm tắt: Tính năng và công dụng trị bệnh của các món ăn và các loại thức phẩm. Các món ăn kị nhau, các món ăn kiêng khi uống thuốc. Nêu cách thức chế biến các món ăn đó
/ 20500đ

  1. [Phòng bệnh chữa bệnh]  2. |Phòng bệnh chữa bệnh|  3. |Thức ăn|  4. Thực phẩm|
   20500đ 610 2001
    ĐKCB: VV.007414 (Sẵn sàng)  
3. PHAN VĂN CHIÊU
     Thức ăn trị bệnh và tăng sức khoẻ / Phan Văn Chiêu .- Tái bản lần thứ 1 .- Thuận Hoá : Nxb. Thuận Hoá , 2001 .- 168tr ; 21cm
  Tóm tắt: Tính năng và công dụng trị bệnh của các món ăn và các loại thức phẩm. Các món ăn kị nhau, các món ăn kiêng khi uống thuốc. Nêu cách thức chế biến các món ăn đó
/ 20500đ

  1. |Phòng bệnh chữa bệnh|  2. |Thức ăn|  3. Thực phẩm|
   610 TH 552 Ă 2001
    ĐKCB: VV.007.414 (Sẵn sàng)  
4. NGUYỄN VĂN LÝ
     Chữa bệnh khi xa thầy thuốc / B.s: Nguyễn Văn Lý, Vưu Hữu Chánh .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2000 .- 184tr hình vẽ ; 19cm
  Tóm tắt: Hướng dẫn các vấn đề phòng bệnh, chữa trị các bệnh thông thường, bệnh lây, cách chăm sóc người bệnh, phụ nữ có thai và trẻ sơ sinh khi không có thầy thuốc
/ 17.000đ

  1. |Y học|  2. |Phòng bệnh chữa bệnh|  3. Trẻ em|  4. Phụ sản|
   I. Vưu Hữu Chánh.
   630 CH 551 B 2000
    ĐKCB: VV.007438 (Sẵn sàng)  
5. NGUYỄN XUÂN BÌNH
     Kinh nghiệm nuôi heo : Thịt, nái, con & đực giống / B.s: Nguyễn Xuân Bình (ch.b), Phạm Minh Văn, Bùi Đức Quang, Trần Xuân Hạnh .- Đồng Tháp : Nxb. Đồng Nai , 2000 .- 87tr. ; 19cm .- (Hướng dẫn học nghề)
  Tóm tắt: 50 câu hỏi và giải đáp về chọn giống, chăm sóc dinh dưỡng, chăn nuôi và phòng bệnh dịch cho heo thịt, heo nái, heo con và heo đực giống
/ 5.000đ

  1. |Lợn|  2. |Chăn nuôi gia súc|  3. Phòng bệnh chữa bệnh|
   I. Bùi Đức Quang.   II. Trần Xuân Hạnh.   III. Phạm Minh Văn.
   630 K 312 N 1995
    ĐKCB: VV.008191 (Sẵn sàng)  
6. VŨ QUANG BÍCH
     Phòng và chữa các loại đau đầu / Vũ Quang Bích .- H. : Y học , 1998 .- 629tr. ; 19cm.
  Tóm tắt: Trình bày đại cương về đau đầu. Các phương pháp khám và chẩn đoán các chứng bệnh đau đầu, các biện pháp điều trị đau đầu

  1. |phòng bệnh chữa bệnh|  2. |y học|  3. Đau đầu|
   I. Vũ Quang Bích.
   630 PH 431 V 1998
    ĐKCB: VV.007437 (Sẵn sàng)  
7. HÀ TÁ BÌNH
     Món ăn tẩm bổ : ẩm thực phương Đông trị bệnh / Hà Tá Bình, Từ San ; Biên dịch: Trần Sinh, Ngọc Minh .- Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá , 2001 .- 390tr ; 21cm .- (Thày thuốc tại nhà)
   Biên dịch theo 1500 câu hỏi về tẩm bổ trong gia đình
  Tóm tắt: Giới thiệu các món ăn bổ dưỡng, chữa bệnh, cách dùng và những điều lợi hại liên quan đến việc ăn uống
/ 40.000đ

  1. |Chế độ ăn uống|  2. |Món ăn|  3. Phòng bệnh chữa bệnh|
   I. Ngọc Minh.   II. Trần Sinh.   III. Từ San.
   610 M 430 Ă 2001
    ĐKCB: VV.007538 (Sẵn sàng)  
8. ROWAN, ROBERT L.
     Hạn chế cao huyết áp không cần thuốc / Robert L. Rowan ; Lưu Văn Hy biên dịch .- H. : Y học , 2000 .- 308tr ; 19cm
   Lược dịch và biên soạn từ: How to control high blood
  Tóm tắt: Những khái niệm cơ bản về bệnh tăng huyết áp, chế độ ăn uống và lối sống. Các thuốc chữa tăng huyết áp. Thực đơn và công thức chế biến món ăn cho người có bệnh
/ 29000đ

  1. |Phòng bệnh chữa bệnh|  2. |Bệnh tăng huyết áp|  3. Chế độ ăn uống|
   I. Lưu Văn Hy.
   610 H105CC 2000
    ĐKCB: VV.002643 (Sẵn sàng)