Thư viện thành phố Rạch Giá
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
69 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 next»

Tìm thấy:
1. HENRI VERNES
     Pho tượng thần Kali : Tiểu thuyết trinh thám / Henri Vernes; Nguyễn Đức Lân dịch từ nguyên bản tiếng Pháp .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1988 .- 156tr ; 19cm
/ 10.000c

  1. [Pháp]  2. |Pháp|  3. |Văn học hiện đại|  4. Tiểu thuyết trinh thám|
   I. Nguyễn Đức Lân.
   843 PH 400 T 1988
    ĐKCB: VV.007401 (Sẵn sàng)  
2. Các nhà thơ mới của Pháp cuối thế kỷ XX / Hoàng Hưng chọn và chuyển ngữ .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2002 .- 187tr ; 18cm
  Tóm tắt: Tuyển tập các bài thơ của các nhà thơ Pháp cuối thế kỷ XX cùng đôi dòng giới thiệu về các tác giả
/ 32000đ

  1. [Pháp]  2. |Pháp|  3. |Văn học hiện đại|  4. Thơ|  5. Nhà thơ|
   844 C 101 N 2002
    ĐKCB: VV.006614 (Sẵn sàng)  
3. ĐẶNG THÁI HOÀNG
     Những công trình kiến trúc nổi tiếng thế giới / Đặng Thái Hoàng .- Hà Nội : Văn hóa , 1996 .- 159tr. ; 19cm
  Tóm tắt: Giới thiệu các công trình kiến trúc tiêu biểu, nổi tiếng trên thế giới: Kim tự tháp Ghidê (AiCập), thành Babilon và vườn treo, đền thờ ở Aten (HyLạp), các công trình kiến trúc La mã, nhà thờ Gôtích (Pháp) và nhà thờ văn nghệ Phục hưng (Italia), lăng Tagiơ Mahan (ấn độ), ăngco Vát, ăngco Thom (Campuchia), cung thủy tinh (Anh), tháp Epphen (Pháp), lăng Lênin và quần thể kiến trúc Kremli ở Matxcơva
/ 34000đ

  1. [Hy Lạp]  2. |Hy Lạp|  3. |Ai Cập|  4. Italia|  5. Ấn độ|  6. Pháp|
   34000đ 720 1996
    ĐKCB: VV.006523 (Sẵn sàng)  
4. DESCLOZEAUX, MAGALI
     Chiếc đàn Piano con cóc : Tiểu thuyết / Magali Desclozeaux ; Dịch và chú giải: Hoàng Phong, Trần Thị Huế .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2001 .- 210tr ; 19cm
/ 21000đ

  1. |Pháp|  2. |Tiểu thuyết|  3. Văn học hiện đại|
   843.3 CH 303 Đ 2001
    ĐKCB: VV.001178 (Sẵn sàng)  
5. HIGHSMITH, PATRICIA
     Tìm trong sương chiều : Tiểu thuyết / Patricia Highsmith ; Dịch: Lê Thám .- H. : Văn học , 1999 .- 317tr ; 19cm
   Nguyên tác: Le Cri du Hibou
/ 27.000đ

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Tiểu thuyết|  3. Pháp|
   I. Lê Thám.
   8433 T 310 T 1999
    ĐKCB: VV.001015 (Sẵn sàng)  
6. PAGNOL, MARCEL
     Lâu đài của mẹ tôi : Hồi ký tuổi thơ / Marcel Pagnol ; Hoàng Hữu Đản dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1996 .- 375tr ; 21cm
  1. |Văn học hiện đại|  2. |hồi kí|  3. Pháp|
   I. Hoàng Hữu Đản.
   895.922803 L 125 Đ 1996
    ĐKCB: VV.001014 (Sẵn sàng)  
7. VERNE, JULES
     Hai vạn dặm dưới biển : Truyện viễn tưởng . T.3 / Jules Verne ; Lê Anh dịch .- H. : Văn học , 1998 .- 206tr ; 16cm
   T.3
/ 42.000đ

  1. |Tiểu thuyết|  2. |Văn học cận đại|  3. Pháp|
   I. Lê Anh.
   843 H 103 V 1998
    ĐKCB: VV.001033 (Sẵn sàng)  
8. DAUDET, ALPHONESE
     Những vì sao / Alphonese Daudet; Trần Việt, Anh Vũ dịch .- In lần thứ 3 .- H. : Văn học , 1996 .- 454tr. ; 19cm.
/ 32.000đ

  1. |Truyện|  2. |Pháp|
   I. Trần Việt.   II. Daudet, Alphonse.   III. Anh Vũ.
   843.3 NH 556 V 1996
    ĐKCB: VV.000301 (Sẵn sàng)  
9. HUYGO, VICHTO
     Nhà thờ đức bà Pari 1482 : Tiểu thuyết . T.1 / Vichto Huygo ; Người dịch: Nhị Ca .- Tái bản .- Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh , 2000 .- 426tr ; 19cm .- (Văn học cổ điển Pháp)
   Dịch từ nguyên văn tiếng Pháp: Notre Dam de Paris 1482
   T.1
/ 33.000đ

  1. |Pháp|  2. |Văn học cận đại|  3. Tiểu thuyết|
   I. Nhị Ca.
   843.3 NH 100 T 2000
    ĐKCB: VV.000314 (Sẵn sàng)  
10. CLEVEL, BERNARD
     Anh chàng Tây Ban Nha : Tiểu thuyết / Bernard Clevel ; Xuân Tửu dịch .- H. : Văn học , 1994 .- 485tr ; 19cm
/ 25.000đ

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Tiểu thuyết|  3. Pháp|
   I. Xuân Tửu.
   843.3 A 107 C 1994
    ĐKCB: VV.000231 (Sẵn sàng)  
11. LA PHÔNGTEN
     Ngụ ngôn La Fontaine / Hoàng Hữu Đản dịch và bình chú .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1996 .- 455tr ; 20cm
   Chính văn bằng hai thứ tiếng: Việt - Pháp
/ 27.000đ

  1. |ngụ ngôn|  2. |Văn học trung đại|  3. sách song ngữ|  4. Pháp|
   I. Hoàng Hữu Đản.
   39824 NG 500 N 1997
    ĐKCB: VV.004625 (Sẵn sàng)  
12. LA PHÔNGTEN
     Ngụ ngôn La Fontaine : Song ngữ Anh Việt / Hoàng Hữu Đản dịch và bình chú .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1996 .- 455tr ; 21cm
   Chính văn bằng hai thứ tiếng: Việt - Pháp
/ 27000đ

  1. |ngụ ngôn|  2. |Văn học trung đại|  3. sách song ngữ|  4. Pháp|
   I. Hoàng Hữu Đản.
   39824 NG 500 N 1996
    ĐKCB: VV.004626 (Sẵn sàng)  
13. DÉBAREDE, ANNE
     Cuốn sách dành cho các bậc cha mẹ . T.2 : Có con học trường trung học / Ch.b: Anne Débarede, éveline Laurent ; Biên dịch: Nguyễn Dương Khư .- H. : Giáo dục , 1996 .- 196tr ; 21cm
   T.2: Có con học trường trung học
  Tóm tắt: Những hiểu biết cụ thể về nền giáo dục hiện đại giàu truyền thống và kinh nghiệm của Pháp. Mối liên quan và sự tác động của các mối quan hệ gia đình, tiền, bạn... với học sinh trung học
/ 10800đ

  1. |Giáo dục|  2. |Pháp|  3. trường trung học|  4. học sinh|
   I. Nguyễn Dương Khư.   II. Laurent, éveline.
   300 C 517 S 1996
    ĐKCB: VV.007181 (Sẵn sàng)  
14. MASON, RICHARD
     Nửa đời phấn hương (Trên những phố phường của Hồng Kông náo nhiệt) : Tiểu thuyết / Richard Mason ; Nguyễn Văn Dân dịch .- H. : Lao động , 2002 .- 421tr ; 19cm
   Dịch theo bản tiếng Pháp: Le monde de suzie wong (Dans les rues chaude de Hong Kong) của Richard Mason
/ 41000đ

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Pháp|  3. Tiểu thuyết|
   I. Nguyễn Văn Dân.
   843.3 N551Đ 2002
    ĐKCB: vv.000350 (Sẵn sàng)  
15. NGUYỄN PHAN QUANG
     Nguyễn Ái Quốc ở Pháp / Nguyễn Phan Quang .- H. : Công an Nhân dân , 2005 .- 252tr. ; 21cm
/ 27000đ

  1. |Hồ Chí Minh (1890-1969)|  2. |Nguyễn Ái Quốc|  3. Pháp|
   335.4346 NH 121 A 2005
    ĐKCB: VV.004439 (Sẵn sàng)  
16. MÁC, CÁC
     Tuyển tập Các Mác, Phri-đrích Ăng-ghen : Gồm 6 tập . T.5 : Tuyển tập .- H. : Sự thật , 1983 .- 782 tr. : ảnh chân dung ; 19cm
  1. [Đảng cộng sản]  2. |Đảng cộng sản|  3. |Pháp|  4. đấu tranh giai cấp|  5. tuyển tập|
   I. Mác, C..   II. Ăng.
   108 T 527 T 1983
    ĐKCB: VV.005586 (Sẵn sàng)  
17. RADIGNET, RAYMOND
     Tình cuồng : Tiểu thuyết / Raymond Radignet ; Người dịch: Huỳnh Phan An, Nguyễn Nhật Duật .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001 .- 226tr ; 19cm
/ 21000đ

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Pháp|  3. Tiểu thuyết|
   I. Huỳnh Phan An.   II. Nguyễn Nhật Duật.
   843.3 T 312 C 2001
    ĐKCB: VV.000589 (Sẵn sàng)  
18. LANU, ACMAN
     Vàng và tuyết : Tiểu thuyết / Acman Lanu ; Người dịch: Lê Khánh .- H. : Văn hoá thông tin , 1996 .- 247tr ; 19cm
   Dịch từ nguyên bản tiếng pháp "L'or et la neige"
/ 19000đ

  1. |Pháp|  2. |Văn học hiện đại|  3. tiểu thuyết|
   I. Lê Khánh.
   843.3 V 106 V 1996
    ĐKCB: VV.002447 (Sẵn sàng)  
19. ALEXANDRE DUMAS
     Hiệp sĩ nhà đỏ / Alexandre Dumas ; Phạm Hồng dịch .- H : Văn học , 1996 .- 638tr. ; 19cm
   Dịch theo nguyên bản tiếng Pháp : Le chevalier de maison rouge
/ 46.000đ

  1. |Pháp|  2. |Tác phẩm văn học|  3. Truyện|
   I. Phạm Hồng.   II. Alexandre Dumas.
   XXX H307SN 1996
    ĐKCB: VV.002409 (Sẵn sàng)  
20. BURNAT, ELISABETH
     Sissi nữ hoàng áo quốc : Tiểu thuyết / Elisabeth Burnat ; Tô Văn Tuấn, Thu Thuỷ dịch .- H. : Văn học , 2000 .- 283tr ; 19cm .- (Văn học nước ngoài)
/ 25000đ

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Tiểu thuyết|  3. Pháp|
   I. Tô Văn Tuấn.   II. Thu Thuỷ.
   843.3 S300S 2000
    ĐKCB: vv.000200 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 next»