Tìm thấy:
|
|
2.
LÊ TRUNG HOA Sử dụng từ ngữ trong tiếng Việt
: Thú chơi chữ
/ Lê Trung Hoa, Hồ Lê
.- In lần thứ 3 .- H. : Khoa học xã hội , 2002
.- 279tr. ; 21cm.
Tóm tắt: Chọn lọc, sắp xếp có hệ thống các trường hợp "chơi chữ đắt giá" nhất lấy từ các tác phẩm văn học và ngôn ngữ hằng ngày có ghi chú những kiểu chơi chữ liên quan / 34.000đ/1.000b.
1. |Ngôn ngữ| 2. |Từ ngữ| 3. chơi chữ|
I. Hồ Lê. II. Lê Trung Hoa.
400 S 550 D 2002
|
ĐKCB:
VV.007824
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
5.
ÔNG VĂN TÙNG Thành ngữ Hán Việt
/ Ông Văn Tùng
.- H. : Văn hóa thông tin , 1997
.- 831tr. ; 21cm.
Tóm tắt: Tập hợp trên 5000 thành ngữ Hán Việt thường dùng được sắp xếp theo vần A, B, C. Mỗi thành ngữ gồm 2 phần: phần chữ Hán có kèm phiên âm chữ Bắc Kinh, phần âm Hán Việt được chú giải về xuất xứ, ý nghĩ, phạm vi sử dụng / 52.000đ
1. |Thành ngữ| 2. |tiếng Việt| 3. tiếng Hán| 4. ngôn ngữ|
I. Ông Văn Tùng.
400 TH 107 N 1997
|
ĐKCB:
VV.007905
(Sẵn sàng)
|
| |
|
7.
NGUYỄN HỮU QUỲNH Tiếng Việt hiện đại
: Ngữ âm, ngữ pháp, phong cách
/ Nguyễn Hữu Quỳnh
.- H. : Trung tâm biên soạn từ điển bách khoa Việt Nam , 1996
.- 309tr. ; 19cm
Tóm tắt: Giới thiệu những tri thức cơ bản, phổ thông về lịch sử, ngữ âm, từ vựng, cú pháp, phong cách tiếng Việt, văn hoá hiện đại / 25.000đ
1. |Ngôn ngữ| 2. |tiếng Việt hiện đại|
I. Nguyễn Hữu Quỳnh.
400 T 306 V 1996
|
ĐKCB:
VV.007842
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VV.007843
(Sẵn sàng)
|
| |
8.
TRƯƠNG DĨNH Phát triển ngôn ngữ cho học sinh phổ thông
: Dành cho giáo viên văn - tiếng Việt các trường phổ thông
/ Trương Dĩnh
.- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2000
.- 88tr. ; 19cm.
Thư mục: Tr.88 Tóm tắt: Đề cập đến ý nghĩa, nội dung, nguyên tắc, phương pháp cụ thể đối với việc phát triển ngôn ngữ, khai thác các biện pháp rèn luyện từ chính âm, đến từ ngữ, ngữ pháp, phong cách với các mô hình và thí dụ cụ thể / 9.000đ/1000b
1. |Ngôn ngữ| 2. |giáo viên| 3. học sinh| 4. tài liệu giảng dạy|
I. Trương Dĩnh.
400 PH 110 T 2000
|
ĐKCB:
VV.007854
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|