Thư viện thành phố Rạch Giá
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
91 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 next»

Tìm thấy:
1. KENNY, PAUL
     Tiến thẳng vào mục tiêu / Paul Kenny ; Tuấn Minh biên dịch .- H. : Thanh niên , 2002 .- 238 tr. ; 18 cm. .- (Truyện trinh thám chọn lọc)
/ 16000đ.- 1000b

  1. [Văn học hiện đại nước ngoài]  2. |Văn học hiện đại nước ngoài|  3. |Mỹ|  4. Truyện trinh thám|
   I. Paul Kenny.   II. Tuấn Minh.
   813 T 305 T 2002
    ĐKCB: VV.007477 (Sẵn sàng)  
2. CHASE, JAMES HADLEY
     Kẻ đào thoát : Tiểu thuyết Mỹ / James Hadley Chase ; Nhật Tân dịch .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2001 .- 372tr ; 19cm
/ 36000đ

  1. [Mỹ]  2. |Mỹ|  3. |Tiểu thuyết|  4. Văn học hiện đại|
   I. Nhật Tân.
   36000đ K 200 P 2001
    ĐKCB: VV.007220 (Sẵn sàng)  
3. GARDNER, ERLE STANLEY
     Kẻ mạo danh : Tiểu thuyết / Erle Stanley Gardner; Tuấn Anh dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh , 1991 .- 307tr ; 19cm
  1. |Mỹ|  2. |Văn học hiện đại|  3. Tiểu thuyết|
   I. Tuấn Anh.
   895.6 K 200 M 1991
    ĐKCB: VV.003854 (Sẵn sàng)  
4. STONE, IRVING
     Khát vọng sống : Tiểu thuyết kinh điển về cuộc đời thiên tài hội hoạ Vincent Van Gogh . Tập 2 / Irving Stone ; Vũ Đình Bình dịch .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 1999 .- 452tr. ; 19 cm
  1. |Văn học hiện đại|  2. |Mỹ|
   823.3 KH110V 1999
    ĐKCB: VV.01785 (Sẵn sàng)  
5. SHELDON, SIDNEY
     Tay cự phách : Tiểu thuyết Mỹ . T.1 / Sidney Sheldon; Lương Thị Thận dịch từ nguyên bản tiếng Anh .- H. : Văn học , 1999 .- 714tr ; 19cm
   Nguyên bản: Master of the game
   T.1
/ 62.000đ

  1. |tiểu thuyết|  2. |Mỹ|  3. Văn học hiện đại|
   I. Lương Thị Thận.
   808.83 T 112 C 1999
    ĐKCB: VV.001883 (Sẵn sàng)  
6. STEEL, DANIELLE
     Bây giờ và mãi mãi : Tiểu thuyết tâm lí xã hội Mỹ / Danielle Steel ; Nguyễn Đức Lân dịch .- H. : Nxb.phụ nữ , 2001 .- 592tr ; 21cm
   Nguyên bản tiếng Anh: Now and Forever
/ 59000đ

  1. [Văn học hiện đại]  2. |Văn học hiện đại|  3. |Tiểu thuyết|  4. Mỹ|
   I. Nguyễn Đức Lân.
   823.3 B 126 G 2001
    ĐKCB: VV.001205 (Sẵn sàng)  
7. MALAMUD, BERNARD
     Người giúp việc : Tiểu thuyết Mỹ / Bernard Malamud ; Vĩnh Khôi dịch .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2002 .- 425tr ; 19cm
   Dịch từ nguyên bản tiếng Anh "The asistant"
/ 40000đ

  1. |Tiểu thuyết|  2. |Mỹ|  3. Văn học hiện đại|
   I. Vĩnh Khôi dịch.
   813.3 NG 558 G 2002
    ĐKCB: VV.001098 (Sẵn sàng)  
8. CLARK, MARY HIGGINS
     Thành phố buồn : Tiểu thuyết / Mary Higgins Clark ; Người dịch: Anh Dũng, Thanh Thuỷ .- H. : Nxb. Hà Nội , 1997 .- 447tr ; 19cm .- (Văn học hiện đại Mỹ)
   Nguyên bản tiếng Anh: All around the town
/ 27000đ

  1. |Mỹ|  2. |tiểu thuyết|  3. Văn học hiện đại|
   I. Anh Dũng.   II. Thanh Thuỷ.
   813.3 TH 108 P 1997
    ĐKCB: VV.001096 (Sẵn sàng)  
9. IRA LEVIN
     Cái hôn của tử thần : Truyện / Ira Levin; Vĩnh Khôi dịch .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 1997 .- 359tr ; 19cm .- (Văn học hiện đại nước ngoài. Văn học Mỹ)
/ 1450đ00

  1. [Mỹ]  2. |Mỹ|  3. |Tiểu thuyết|  4. Văn học hiện đại|
   I. Vĩnh Khôi.
   808.83 C 103 H 1997
    ĐKCB: vv.000156 (Sẵn sàng)  
10. COLLINS, JOAN
     Tột đỉnh vinh quang : Tiểu thuyết . T.1 / Joan Collins; Vũ Đình Phòng dịch .- H. : Nxb. Hội Nhà Văn , 1994 .- 304tr ; 19cm .- (Văn học hiện đại Mỹ)
   Nguyên tác tiếng Anh: Prime time
   T.1

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Tiểu thuyết|  3. Mỹ|
   I. Vũ Đình Phòng.
   813.3 T 458 Đ 1994
    ĐKCB: VV.000468 (Sẵn sàng)  
11. BUCK, PEARL. S
     Biên giới tình yêu : Tiểu thuyết / Pearl S. Buck ; Văn Hoà dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh , 2001 .- 326tr ; 19cm
   Giải nobel văn chương năm 1938
/ 33000đ

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Mỹ|  3. Tiểu thuyết|
   I. Văn Hoà.
   823.3 B 305 G 2001
    ĐKCB: VV000150 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.000150 (Sẵn sàng)  
12. ALCOTT, LOUIRA MAY
     Bốn cô con gái nhà bác sĩ March : Truyện thiếu nhi / Louira May Alcott ; Chantal Baligand phóng tác ; Huỳnh Phan Anh dịch .- H. : Kim Đồng , 2001 .- 186tr ; 17cm .- (Tủ sách danh tác thế giới rút gọn)
/ 6500đ

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Truyện|  3. Mỹ|
   I. Huỳnh Phan Anh.
   823.3 B 454 C 2001
    ĐKCB: VV.005992 (Sẵn sàng)  
13. SMITH, BETTY
     Cây mọc ở Brooklyn / Betty Smith ; Lê Thị Thanh Minh dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1995 .- 783tr ; 19cm
  1. |Văn học hiện đại|  2. |Mỹ|
   I. Lê Thị Thanh Minh.
   813.3 C 126 M 1995
    ĐKCB: VV.000030 (Sẵn sàng)  
14. NANCY PRICE
     Tâm hồn cô quạnh (Ngủ với kẻ thù) : Tiểu thuyết / Nancy Price ; Nguyễn Hưng Quốc dịch .- H. : Văn học , 2001 .- 347tr ; 19cm
   Dịch từ nguyên bản tiếng Anh: Sleeping with enemy
/ 35000đ

  1. |Tiểu thuyết|  2. |Văn học hiện đại|  3. Mỹ|
   I. Nguyễn Hưng Quốc.
   823.3 T 120 H 2001
    ĐKCB: VV.000326 (Sẵn sàng)  
15. JAMES HADLEY, CHASE
     Tiền không phải là tất cả : Tiểu thuyết / James Hadley Chase ; Người dịch: Phạm Thiều, Gia Thái .- In lần 2 .- H. : Thể dục thể thao , 1998 .- 255tr ; 19cm
/ 28500đ

  1. |tiểu thuyết|  2. |Văn học hiện đại|  3. Mỹ|
   I. Gia Thái.   II. Phạm Thiều.
   823.3 T 305 K 1998
    ĐKCB: VV.000443 (Sẵn sàng)  
16. COOPER, FENIMORE
     Tên cướp biển đỏ : Tiểu thuyết / Theo: Fenimore Cooper ; Nguyễn Ngọc Hiệp dịch .- H. : Kim Đồng , 2001 .- 188tr ; 17cm .- (Tủ sách Danh tác thế giới rút gọn)
/ 6500đ

  1. |Mỹ|  2. |Tiểu thuyết|  3. Văn học thiếu nhi|
   I. Nguyễn Ngọc Hiệp.
   398.24 T 254 C 2001
    ĐKCB: VV.004976 (Sẵn sàng)  
17. NAM HỒNG
     Khủng bố & chống khủng bố : Sách tham khảo . T.2 : Cuộc chiến tranh mới / Thực hiện: Nam Hồng, Hồ Quang Lợi, Lê Huy Hoà .- H. : Lao động , 2001 .- 332tr ; 21cm
   T.2: Cuộc chiến tranh mới
  Tóm tắt: Tóm tắt lại diễn biến của vụ khủng bố nước Mỹ ngày 11-12/9/2001. Các sự kiện xảy ra sau vụ khủng bố nước Mỹ đặc biệt cuộc chiến tranh của Mỹ ở Apganistan chống quân khủng bố Taliban. Những nước cờ ngoại giao chính trị trên thế giới diễn ra sau cuộc chiến của Mỹ
/ 34000đ

  1. |Chính trị|  2. |Apganistan|  3. Mỹ|  4. Khủng bố|  5. Thế giới|
   I. Hồ Quang Lợi.   II. Lê Huy Hoà.
   900 C 514 C 2001
    ĐKCB: VV.005686 (Sẵn sàng)  
18. STOWE HARRIET BEECHER
     Túp lều bác Tôm : Tiểu thuyết / Harriet Beecher Stowe ; Hector Katz phóng tác ; Lê Hồng Mai dịch .- H. : Kim Đồng , 2001 .- 175tr ; 17cm .- (Tủ sách danh tác thế giới rút gọn)
/ 5000đ

  1. |Mỹ|  2. |Văn học thiếu nhi|  3. Tiểu thuyết|
   I. Lê Hồng Mai.   II. Katz, Hector.
   843.3 T 521 L 2001
    ĐKCB: VV.000266 (Sẵn sàng)  
19. OLDEN, MAR
     Lưỡi gươm khát máu : Tiểu thuyết . T.1 / Mar Olden; Phạm Viêm Phương dịch .- H. : Lao động , 1994 .- 395tr ; 19cm .- (Văn học hiện đại Mỹ)
   Nguyên tác: Dai Sho
   T.1

  1. |Mỹ|  2. |Văn học hiện đại|  3. Tiểu thuyết|
   I. Phạm Viêm Phương.
   813.3 L 558 G 1994
    ĐKCB: VV.000432 (Sẵn sàng)  
20. CARYL CHESSMAN
     Hành lang tử thần : Tự truyện / Caryl Chessman; Võ Liên Phương dịch .- H. : Nxb. Hội nhà văn , 2002 .- 299tr. ; 19cm.
/ 30.000đ/1.000b.

  1. |Hồi ký|  2. |Mỹ|  3. Văn học nước ngoài|  4. Văn học hiện đại|
   I. Chessman, Caryl.   II. Võ Liên Phương.
   813.3 H 107 L 2002
    ĐKCB: VV.000367 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 next»