Thư viện thành phố Rạch Giá
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
4 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. CẨM HÙNG
     Dệt sứ - dệt lam thời xưa của dân tộc Thái đen Sơn La/ / Cẩm Hùng .- Hà Nội : Văn hóa dân tộc , 2011 .- 367 tr. ; 21 cm.
  Tóm tắt: Tìm hiểu cách tổ chức cưới xin của người Thái đen cụ thể về cách ăn cách nói, cách hát của người làm sứ làm lam từ lúc cử lam đi thăm dò cho đến lễ cuối cùng là làm lễ công ơn bên ngoại

  1. Dân tộc Thái.  2. Điện Biên.  3. Hôn lễ.  4. Nghi lễ.  5. Văn hoá dân gian.  6. |Dân tộc Thái|  7. |Điện Biên|  8. Hôn lễ|  9. Nghi lễ|  10. Văn hoá dân gian|
   390 D258S 2011
    ĐKCB: vv.010376 (Sẵn sàng)  
2. Ca dao - dân ca Thái Nghệ An . T.1 : Ca dao / Quán Vi Miên s.t., dịch .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2010 .- 313tr. ; 21cm
   ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam
   ISBN: 9786046200796

  1. Ca dao.  2. Dân tộc Thái.  3. Nghệ An.  4. {Nghệ An}  5. [Ca dao]  6. |Ca dao|  7. |Dân tộc Thái|  8. Nghệ An|
   398.24 C100D 2010
    ĐKCB: vv.009723 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 3. VƯƠNG THỊ MÍN
     Vè, câu đố, đồng dao các dân tộc Thái, Nùng, Tày : Vè, câu đố dân tộc Thái. Đồng dao Nùng. Đồng dao Tày / Vương Thị Mín, Nông Hồng Thăng, Hoàng Thị Cành .- H. : Văn hoá dân tộc , 2012 .- 267tr. ; 21cm
   ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
   ISBN: 9786047001507

  1. Dân tộc Thái.  2. Văn học dân gian.  3. Dân tộc Nùng.  4. Dân tộc Dao.  5. {Việt Nam}  6. []  7. |Văn học dân gian|  8. |Dân tộc Nùng|  9. Dân tộc Dao|  10. Dân tộc Thái|
   I. Nông Hồng Thăng.   II. Hoàng Thị Cảnh.
   398.8 V 200 C 2012
    ĐKCB: VV.010790 (Sẵn sàng)  
4. LƯƠNG THỊ ĐẠI
     Tục lệ sinh đẻ của người phụ nữ Thái / Lương Thị Đại, Lò Xuân Hinh .- H. : : Nxb Đại học Quốc Gia Hà Nội, , 2010 .- 808tr. ; 21cm
  Tóm tắt: Một số phong tục, tín ngưỡng trong quá trình sinh đẻ của người phụ nữ Thái: tục cắm "ta leo", lễ tụ hồn, lễ đặt tên...

  1. |Dân tộc Thái|  2. |ĐC1|  3. Địa chí|  4. Phong tục|  5. Sinh nở|
   390 T 506 L 2010
    ĐKCB: VV.009915 (Sẵn sàng)