Thư viện thành phố Rạch Giá
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
5 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. NGUYỄN VĂN TUẤT
     Sản xuất, chế biến và sử dụng thuốc bảo vệ thực vật thảo mộc và sinh học : Dự án VNM 9510-017 CHLB Đức / Ch.b: Nguyễn Văn Tuất, Lê Văn Thuyết .- Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa bổ sung .- H. : Nông nghiệp , 2000 .- 47, 8tr. ảnh ; 19cm
   ĐTTS ghi: Viện Bảo vệ Thực vật. - Thư mục: tr. 46
  Tóm tắt: Vai trò của biện pháp sinh học trong bảo vệ thực vật hiện nay. Hướng dẫn sử dụng thuốc thảo mộc, thuốc sinh học, côn trùng có ích trong phòng trừ sâu
/ 7500đ

  1. |Chế biến|  2. |Sinh học|  3. Côn trùng có ích|  4. Sử dụng|  5. Sản xuất|
   I. Lê Văn Thuyết.
   632.2 S105XC 2000
    ĐKCB: VV.008719 (Sẵn sàng)  
2. TRẦN MINH TÂM
     Các quá trình công nghệ trong chế biến nông sản thực phẩm / Trần Minh Tâm .- Tp. Hồ Chí Minh : Chi nhánh Nxb. Nông nghiệp Tp. Hồ Chí Minh , 1998 .- 293tr. ; 19cm.
  Tóm tắt: Đề cập đến vấn đề đại cương về hệ thống quá trình công nghệ thực phẩm, quá trình công nghệ cơ bản, quy trình công nghệ chế biến 1 số sản phẩm,
/ 19.000đ

  1. |Quá trình công nghệ|  2. |thực phẩm|  3. nông sản|  4. chế biến|
   I. Trần Minh Tâm.
   540 C 101 Q 1998
    ĐKCB: VV.006678 (Sẵn sàng)  
3. NGÔ TRỰC NHÃ
     Sổ tay kỹ thuật trồng nấm / Ngô Trực Nhã .- H. : Nông nghiệp , 1994 .- 59tr hình vẽ ; 19cm
  Tóm tắt: Đặc điểm chung của nấm. Kỹ thuật trồng các loại nấm sô, nấm mỡ, nấm rơm, mộc nhĩ, nấm hương. Thu hái và chế biến nấm
/ 1600đ

  1. |kỹ thuật trồng|  2. |chế biến|  3. thu hoạch|  4. nấm|  5. trồng trọt|
   I. Ngô Trực Nhã.
   630 S450TK 1994
    ĐKCB: VV.007909 (Sẵn sàng)  
4. Làm sạch nước mía bằng phương pháp sunfit hóa / Nguyễn Xuân Yên biên dịch .- H. : Nông nghiệp , 1996 .- 259tr. ; 19cm. .- (Bộ sách cho công nhân nhà máy mía đường T.2)
  Tóm tắt: Những kiến thức cơ sở về nguyên lý làm sạch bằng sunfit hoá, quy trình công nghệ, cấu tạo thiết bị, thao tác, sự cố, phương pháp xử lý và tính toán cần thiết
/ 24.000đ

  1. |Công nghệ thực phẩm|  2. |đường|  3. mía|  4. chế biến|
   I. Nguyễn Xuân Yên.
   620 L 104 S 1996
    ĐKCB: VV.007321 (Sẵn sàng)  
5. BÍCH TRÂM
     68=Sáu mươi tám món ăn đãi khách : Kỹ thuật nấu ăn, nghệ thuật trang trí bàn tiệc / Bích Trâm .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 1997 .- 157tr ; 19cm
  Tóm tắt: Thành phần thực phẩm, kỹ thuật chế biến 68 món ăn ngon đãi khách. Cách trang trí bàn tiệc đẹp mắt, thuận tiện, lịch sự

  1. |Nấu ăn|  2. |Nữ công gia chánh|  3. Chế biến|  4. Món ăn|
   610 S 111 M 1997
    ĐKCB: VV.007563 (Sẵn sàng)