Thư viện thành phố Rạch Giá
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
55 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 next»

Tìm thấy:
1. VANCE, JACK
     Hành tinh trullion / Jack Vance ; Tuấn Minh biên dịch .- H. : Thanh niên , 2002 .- 360 tr. ; 18 cm. .- (Tủ sách "Trầm tích thời gian". Khoa học giả tưởng)
/ 25000đ.- 1000b

  1. [Văn học hiện đại nước ngoài]  2. |Văn học hiện đại nước ngoài|  3. |Anh|  4. Khoa học giả tưởng|
   I. Jack Vance.   II. Tuấn Minh.
   823 H 107 T 2002
    ĐKCB: VV.007478 (Sẵn sàng)  
2. MAUGHAM, W. SOMERSET
     Vực nước : Tập truyện ngắn / W. Somerset Maugham ; Nhiều người dịch: Nguyễn Việt Long... .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2002 .- 867tr ; 19cm
/ 99.000đ

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Anh|  3. Truyện ngắn|
   I. Dương Linh.   II. Hà Việt Anh.   III. Nguyễn Việt Long.
   N(523)3=V V552N 2002
    ĐKCB: VV.006451 (Sẵn sàng)  
3. BRADFORD, BARBARA TAYLOR
     Coi chừng hiểm nguy : Tiểu thuyết / Barbara Taylor Bradford ; Người dịch: Trần Hoàng Cương, Nguyễn Thành Công .- H. : Lao động , 1999 .- 415tr ; 19cm
/ 25000đ

  1. |văn học hiện đại|  2. |Anh|  3. Tiểu thuyết|
   I. Nguyễn Thành Công.   II. Trần Hoàng Cương.
   823.24255 C 428 CH 1999
    ĐKCB: VV.006360 (Sẵn sàng)  
4. BRADFORD, BARBARA TAYLOR
     Sự thay đổi bất ngờ của con tim : Tiểu thuyết / Barbara Taylor Bradford ; Ng. dịch: Thanh Vân .- H. : Phụ nữ , 2002 .- 447tr ; 19cm
   Dịch theo nguyên bản tiếng Anh
/ 45000đ

  1. |Anh|  2. |Văn học hiện đại|  3. Tiểu thuyết|
   I. Thanh Vân.
   823.3 S 550 T 2002
    ĐKCB: VV.000901 (Sẵn sàng)  
5. CHRISTIE, AGATHA
     Đảo thần bí / Agatha Christie ; Đào Đăng Trạch Thiên dịch .- H. : Văn học , 2002 .- 316tr ; 19cm
   Nguyên bản tiếng Anh: And then there were none
/ 32000đ

  1. |Tiểu thuyết|  2. |Văn học hiện đại|  3. Anh|
   I. Đào Đăng Trạch Thiên.
   808.83 Đ 108 T 2002
    ĐKCB: VV.000084 (Sẵn sàng)  
6. ROBBINS, HAROLD
     Vĩnh biệt Janette : Tiểu thuyết / Harold Robbins ; Trịnh Xuân Hoài dịch .- H. : Văn học , 2001 .- 438tr ; 19cm
   Dịch từ nguyên bản: "Goodbye Janette"
/ 43000đ

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Anh|  3. Tiểu thuyết|
   I. Trịnh Xuân Hoài.
   808.83 V 312 B 2001
    ĐKCB: VV.007080 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.008464 (Sẵn sàng)  
7. BUCK, PEARL S.
     Từ Hy Thái Hậu / Pearl S. Buck ; Dịch: Nguyễn Thế Vinh .- Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh , 2000 .- 587tr ; 21cm
/ 68000đ

  1. |Tiểu thuyết|  2. |Anh|  3. Văn học hiện đại|
   I. Nguyễn Thế Vinh.
   895.13 T 550 H 2000
    ĐKCB: VV.000283 (Sẵn sàng)  
8. DOLD, E.F.
     Sáu chuyện kể từ kịch Shakespeare / E.F. Dold kể ; Hoàng Ly dịch .- H. : Văn học , 1996 .- 105tr ; 19cm
/ 8000đ

  1. |truyện kịch|  2. |Anh|  3. Văn học hiện đại|
   I. Hoàng Ly.
   863.3 S 111 C 1996
    ĐKCB: VV.000215 (Sẵn sàng)  
9. BRADFORD, BARBARA TAYLOR
     Tiếng nói trái tim : Tiểu thuyết . T.4 / Barbara Taylor Bradford ; dịch: Phạm Hương Trà, Nguyễn Văn Dân, Nguyệt Minh, Vũ Ngọc Anh .- H. : Hội nhà văn , 1995 .- 416tr ; 19cm
   T.4

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Anh|
   I. Nguyễn Văn Dân.   II. Phạm Hương Trà.   III. Vũ Ngọc Anh.   IV. Nguyệt Minh.
   823.3 T 306 N 1995
    ĐKCB: VV.000198 (Sẵn sàng)  
10. FINĐINH, HENRY
     Tôm Jôn đứa trẻ vô thừa nhận : Tiểu thuyết: Hai tập . T.1 / Henry Finđinh ; Trần Kiêm dịch .- H. : Văn học , 2001 .- 671tr ; 21cm .- (Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học Anh)
   Dịch từ nguyên bản tiếng Anh: The history of Tomjones, a founling
   T.1
/ 145000đ/1 bộ

  1. |Tiểu thuyết|  2. |Văn học hiện đại|  3. Anh|
   I. Trần Kiêm.
   823.3 T 453 J 2001
    ĐKCB: VV.001943 (Sẵn sàng)  
11. SCOTT, WALTER
     Aivanhô : Tiểu thuyết: 2 tập . T.1 / Walter Scott ; Trần Kiêm dịch và giới thiệu .- In lần thứ 3 .- H. : Văn học , 1994 .- 456tr ; 19cm .- (Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học Anh)
   T.1

  1. |Anh|  2. |Văn học cận đại|
   I. Trần Kiêm.
   823.3 A 103 V 1994
    ĐKCB: vv.000351 (Sẵn sàng)  
12. ROCKLIFF, B.J
     Con gái nhà tài phiệt : Tiểu thuyết / B.J. Rockliff ; Người dịch: Phạm Hải Yến .- H. : Phụ nữ , 2001 .- 391tr. ; 19cm.
   Dịch từ nguyên bản tiếng Anh
/ 38.000đ;1000b

  1. |Anh|  2. |Văn học hiện đại|  3. Tiểu thuyết|
   I. Phạm Hải Yến.   II. Rockliff, B.J..
   823.3 C 430 G 2001
    ĐKCB: VV.000263 (Sẵn sàng)  
13. COOKSON, CATHERINE
     Dòng họ Mallen : Tiểu thuyết . T.2 / Catherine Cookson ; Người dịch: Phạm Thanh Hà .- H. : Phụ nữ , 1999 .- 685tr ; 19cm
   Dịch từ nguyên bản tiếng Anh: The mallen streak
   T.2
/ 58000đ

  1. |Tiểu thuyết|  2. |Văn học hiện đại|  3. Anh|
   I. Phạm Thanh Hà.
   823.3 D 431 H 1999
    ĐKCB: VV.000534 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.002430 (Sẵn sàng)  
14. TANNAHILL, REAY
     Bến bờ xa : Tiểu thuyết / Tannahill, Reay ; Diệu Bình, Vũ Đình Phòng dịch .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 1992 .- 392tr ; 19cm
   Dịch theo nguyên bản tiếng Anh: A dark and distance shore

  1. |Tiểu thuyết|  2. |Anh|  3. Văn học hiện đại|
   I. Vũ Đình Phòng.   II. Diệu Bình.
   823.3 B254M 1992
    ĐKCB: vv.000079 (Sẵn sàng)  
15. BRADFORD, B.T.
     Ai mang lại tình yêu : Tiểu thuyết / B.T. Bradford ; Lộc Trung dịch .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Văn học , 2001 .- 630tr ; 19cm
/ 59.000đ

  1. |Ânh|  2. |Văn học hiện đại|  3. Tiểu thuyết|
   I. Lộc Trung.
   808.3 A 103 M 2001
    ĐKCB: VV.000430 (Sẵn sàng)  
16. SWIFT, JONATHAN
     Galivơ du ký / Jonathan Swift ; Nguyễn Văn Sĩ dịch .- H. : Văn học , 2000 .- 574tr ; 21cm .- (Văn học nước ngoài)
   Dịch từ nguyên bản tiếng Anh: :Gulliver's Travel"
/ 55000đ

  1. |Truyện|  2. |Anh|  3. Văn học cận đại|
   I. Nguyễn Văn Sĩ.
   823.3 G 100 L 2000
    ĐKCB: vv.000550 (Sẵn sàng)  
17. ROWLING, J.K
     Harry Potter & hội phượng hoàng . T.41 : Cuộc họp phù thuỷ bí mật / J.K. Rowling ; Lý Lan dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2003 .- 123tr ; 18cm
   T.41: Cuộc họp phù thuỷ bí mật
/ 4500đ

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Anh|  3. Truyện dài|
   I. Lý Lan.
   398.24 H 100 R 2003
    ĐKCB: VV.004979 (Sẵn sàng)  
18. SUSANN, JACQUELINE
     Một lần chưa đủ : Tiểu thuyết . T.2 / Jacqueline Susann ; Anh Thư dịch .- H. : Phụ nữ , 1996 .- 399tr ; 19cm
   Dịch theo bản tiếng Anh: Once is not enough
   T.2
/ 36.000đ

  1. |Anh|  2. |Văn học hiện đại|  3. Tiểu thuyết|
   I. Anh Thư.
   823.3 M 458 L 1996
    ĐKCB: VV.000406 (Sẵn sàng)  
19. DICKENS, CHARLES
     Thời gian khổ / Charles Dickens ; Phạm Thuý Ba dịch .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2001 .- 556tr ; 19cm
/ 54000đ

  1. |Văn học cận đại|  2. |Tiểu thuyết|  3. Anh|
   I. Phạm Thuý Ba.
   823.3 TH 452 G 2001
    ĐKCB: VV.000230 (Sẵn sàng)  
20. DICKENS, CHARLES
     David Copperfield / Charles Dickens ; Lược thuật: W. Jewesbury ; Văn Hoà dịch .- H. : Văn học , 1996 .- 154tr ; 19cm
/ 10000đ

  1. |Văn học cận đại|  2. |tiểu thuyết|  3. Anh|
   I. Jewesbury W..   II. Văn Hoà.
   843.3 D100V300DC 1996
    ĐKCB: VV.003968 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 next»