Thư viện thành phố Rạch Giá
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
59 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 next»

Tìm thấy:
1. POLIACOV, IURI
     Chờ xuất ngũ : Tiểu thuyết / Iuri Poliacov ; Lê Huy Hoà dịch .- H. : Văn học , 2004 .- 223tr. ; 19cm
   Dịch từ nguyên bản tiếng Nga
/ 21500đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Nga}  3. [Tiểu thuyết]
   I. Lê Huy Hoà.
   847 CH 450 X 2004
    ĐKCB: VV.004742 (Sẵn sàng)  
2. PUSKIN, ALEKSANDR SERGEEVICH
     Thơ trữ tình và hai truyện thơ Người tù Kapkaz, Đoàn người Tsigan / A. X. Puskin : Dịch: Hoàng Trung Thông... .- H. : Văn học , 2020 .- 283tr. ; 21cm
   ISBN: 9786049895036 / 95000đ

  1. Văn học cận đại.  2. {Nga}  3. [Thơ trữ tình]
   I. Thuý Toàn.   II. Hoàng Trung Thông.   III. Hoàng Yến.
   891.713 TH 460 T 2020
    ĐKCB: VV.004565 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 3. PAUSTOVSKY, KONSTANTIN
     Bông hồng vàng và bình minh mưa / K. G. Paustovsky ; Dịch: Kim Ân, Mộng Quỳnh .- H. : Văn học , 2011 .- 657tr. ; 21cm
   ISBN: 9786049631764 / 135000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Nga}  3. [Truyện ngắn]
   I. Kim Ân.   II. Mộng Quỳnh.
   891.73 B 455 H 2011
    ĐKCB: VV.000345 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.008356 (Sẵn sàng)  
4. MODINE, YOURI IVANOVICH
     Tôi đã làm việc cho KGB / Youri Ivanovich Modine ; Dịch: Thanh Huyền, Đình Hiệp .- H. : Công an nhân dân , 2004 .- 367tr. ; 19cm
/ 35000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Truyện tình báo.  3. Nga.  4. {Nga}  5. [Tiểu thuyết tình báo]  6. |Văn học Nga|  7. |Truyện tình báo|
   I. Thanh Huyền.   II. Đình Hiệp.
   891.73 T 452 Đ 2004
    ĐKCB: VV.001632 (Sẵn sàng)  
5. GHENMAN, ALÊCHXANĐRƠ
     Chúng tôi ký tên dưới đây : kịch hai hồi / Alêchxanđrơ Ghenman; Bùi Giang dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 163tr ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
   ISBN: 8935075906501 / 22000đ

  1. Kịch sân khấu.  2. Nga.  3. Văn học.  4. {Nga}  5. [Kịch]  6. |Văn học|  7. |Kịch Nga|  8. Sân khấu|
   I. Bùi Giang.
   891.72 CH 513 T 2006
    ĐKCB: VV.000701 (Sẵn sàng)  
6. PAUXTÔPXKI, KÔNXTANTIN
     Bông hồng vàng / Kônxtantin Pauxtôpxki ; Kim Ân dịch .- Hà Nội : Văn hóa - Thông tin , 2001 .- 369tr. ; 19cm.
/ 34.000đ.

  1. Văn học hiện đại.  2. Tiểu thuyết.  3. {Nga}
   I. Kim Ân.
   891.73 B 455 H 2001
    ĐKCB: VV.000127 (Sẵn sàng)  
7. TÔNXTÔI, L.
     Chiến tranh và hòa bình . T.1 / L. Tônxtôi ; Người dịch: Nguyễn Hiến Lê .- Hà Nội : Văn học , 2000 .- 816tr. ; 18cm
/ 65.000đ

  1. {Nga}  2. [Tiểu thuyết]  3. |Tiểu thuyết|  4. |Văn học cận đại|  5. Văn học Nga|
   I. Nguyễn Hiến Lê.
   843.3 CH 305 T 2000
    ĐKCB: VV.000460 (Sẵn sàng)  
8. DÔLGUSHIN
     Cuộc tình diệu kỳ : Tiểu thuyết về giác quan thứ sáu / Dôlgushin ; Trịnh Xuân Hoành dịch .- H. : Hội nhà văn , 2000 .- 538tr. ; 19cm
/ 50000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học nước ngoài.  3. {Nga}  4. [Tiểu thuyết]
   I. Trịnh Xuân Hoành.
   803.3 C 514 T 2000
    ĐKCB: VV.000028 (Sẵn sàng)  
9. TÔNXTÔI, L.
     Thi hài sống / L. Tônxtôi; Thiết Vũ dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 151tr ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
/ 20000đ

  1. Kịch.  2. Kịch bản.  3. Văn học nước ngoài.  4. {Nga}
   I. Thiết Vũ.
   891.72 TH 300 H 2006
    ĐKCB: VV.004323 (Sẵn sàng)  
10. SÊKHỐP, A. P.
     Cậu Vania / A. P. Sêkhốp; Lê Phát, Nhị Ca dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 147tr ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
/ 19500đ

  1. Kịch.  2. Kịch bản.  3. Văn học nước ngoài.  4. {Nga}
   I. Lê Phát.   II. Nhị Ca.
   891.72 C 125 V 2006
    ĐKCB: VV.004321 (Sẵn sàng)  
11. SÊKHỐP, A. P.
     Vườn anh đào : Hài kịch bốn hồi / A. P. Sêkhốp; Nhị Ca dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 155tr ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
/ 21000đ

  1. Hài kịch.  2. Kịch bản.  3. Văn học nước ngoài.  4. {Nga}
   I. Nhị Ca.
   891.72 V 560 A 2006
    ĐKCB: VV.004309 (Sẵn sàng)  
12. GÔ ĐIN, PÔ
     Chuông đồng hồ điện Kremlin / Pô Gô Đin; Thế Lữ dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 163tr ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
/ 22000đ

  1. Kịch.  2. Kịch bản.  3. Văn học nước ngoài.  4. {Nga}
   I. Thế Lữ.
   891.72 CH 310Đ 2006
    ĐKCB: VV.007210 (Sẵn sàng)  
13. GORKI
     Dưới đáy / Gorki ; Đình Quang dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 220tr. ; 21cm .- (Tủ sách Kiệt tác Sân khấu Thế giới)
/ 29000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Nga}  3. [Kịch nói]
   I. Đình Quang.
   891.72 D 558 Đ 2006
    ĐKCB: VV.001908 (Sẵn sàng)  
14. ALÊCHXEÉP, MIKHAIN.
     Liễu chẳng khóc buồn : Tiểu thuyết . Q.2 / Mikhain Alêchxeép ; Người dịch: Vũ Đình Bình, Lê Đức Mẫn. .- H. : Hội Nhà văn , 2001 .- 689tr. ; 20cm
   In theo bản dịch của Nhà xuất bản Phụ nữ Hà Nội.
/ 56.000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Nga}
   I. Lê, Đức Mẫn,.   II. Vũ, Đình Bình,.
   891.73 L 309 C 2001
    ĐKCB: VV.000157 (Sẵn sàng)  
15. DOSTOEVSKY, FYODOR
     Tội ác và trừng phạt : Tiểu thuyết / Fyodor Dostoevsky ; Cao Xuân Hạo dịch .- Tái bản lần 2 .- H. : Văn học , 2020 .- 419tr. ; 24cm
   ISBN: 9786049952937 / 50000đ

  1. Văn học cận đại.  2. {Nga}  3. [Tiểu thuyết]
   I. Cao Xuân Hạo.
   891.73 T 452 A 2020
    ĐKCB: VV.000309 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.000308 (Sẵn sàng)  
16. SÊKHỐP, A. P.
     Ba chị em / A. P. Sêkhốp; Nhị Ca dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 202tr ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
/ 26500đ

  1. Kịch.  2. Kịch bản.  3. Văn học nước ngoài.  4. {Nga}
   I. Nhị Ca.
   891.72 B 100 C 2006
    ĐKCB: VV.004316 (Sẵn sàng)  
17. Đền tội / Lê Sơn dịch, b.s. .- H. : Lao động , 2005 .- 380tr. : ảnh ; 19cm
  Tóm tắt: Gồm một số hồi kí, phóng sự về những phiên toà xét xử tội ác chiến tranh của phát xít và bài viết về Quốc trưởng Adolf Hitle.
/ 40000đ

  1. Chiến tranh thế giới II.  2. Văn học hiện đại.  3. Tội ác chiến tranh.  4. {Nga}  5. [Phóng sự]
   I. Lê Sơn.
   808.83 Đ 254 T 2005
    ĐKCB: VV.000162 (Sẵn sàng)  
18. Vladimir Putin nhân vật số 1 : Con người, sự kiện, tính cách và bản lĩnh / Natalifa Gevorkyan... [và những người khác] ; Người dịch: Vũ Tài Hoa... [và những người khác]. .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ CHí Minh , 2002 .- 327tr. : hình ảnh ; 21cm
   Dịch từ bản tiếng Anh.
/ 34000đ

  1. Putin, Vladimir Vladimirovich,.  2. Sự kiện.  3. Tiểu sử.  4. Tổng thống.  5. {Nga}
   I. Gevorkyan, Natalifa,.   II. Kolesnikov, Andrei,.   III. Timakova, Natalya,.   IV. Vũ, Tài Hoa,.
   900 NH 121 V 2002
    ĐKCB: VV.005755 (Sẵn sàng)  
19. MACXIMOV, A. A.
     Tội phạm cổ cồn trắng và công nghệ rửa tiền / A. A. Macximov; Anh Côi dịch .- H. : Công an nhân dân , 2004 .- 339tr ; 19cm
/ 34000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học hiện đại.  3. Văn học nước ngoài.  4. {Nga}
   891.73 T 452 P 2004
    ĐKCB: VV.000479 (Sẵn sàng)  
20. DOSTOIEVSKY, FYODOR
     Đêm trắng / Ph. Doxtoevxki ; Đoàn Tử Huyến dịch .- H. : Nxb. THẾ GIỚI , 2004 .- 151tr. ; 17cm .- (Tủ sách Văn học Nga)
/ 5000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Nga}  3. [Truyện ngắn]
   I. Đoàn Tử Huyến.
   891.73 Đ 253 T 2004
    ĐKCB: VV.000540 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 next»