Thư viện thành phố Rạch Giá
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
4 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. RAJARETNAM, M.
     Một Đông Nam Á - Vận mệnh chung tương lai chung : : sách tham khảo / / M.Rajaretnam, Thái Quang Trung ; Minh Hải ... [và nh.ng. khác] dịch ; Đức Hạnh, Trọng Minh hiệu đính .- Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật , 2013 .- 643 tr. ; 24 cm
  1. {Đông Nam Á}
   I. Đức Hạnh.   II. Minh Hải.   III. Trọng Minh.   IV. Thái Quang Trung.
   327.59 M 458 Đ 2013
    ĐKCB: VV.005341 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 2. LƯƠNG NINH
     Đông Nam Á: Lịch sử từ nguyên thuỷ đến ngày nay / Lương Ninh (ch.b.), Đỗ Thanh Bình, Trần Thị Vinh .- Xuất bản lần thứ 2, có sửa chữa, bổ sung .- H. : Chính trị Quốc gia , 2018 .- 1072tr. ; 24cm
   Phụ lục: tr. 945-1050. - Thư mục: tr. 1051-1064
  Tóm tắt: Cung cấp những thông tin, tư liệu về lịch sử khu vực Đông Nam Á từ tiền sử đến nay, nội dung gồm 3 phần chính: Từ tiền sử đến trước chủ nghĩa thực dân, từ thế kỷ XVI đến năm 1945, từ năm 1945 đến nay
   ISBN: 9786045712924 / 298000đ

  1. Lịch sử.  2. {Đông Nam Á}
   I. Trần Thị Vinh.   II. Đỗ Thanh Bình.
   959 Đ 455 N 2018
    ĐKCB: VV.004752 (Sẵn sàng)  
3. 20 truyện ngắn đặc sắc Đông Nam Á / Khămphổi Luổngphaxi, Naun Taya, Mamin,...; Dịch : Đinh Việt Anh,... .- H. : Thanh niên , 2008 .- 374tr. ; 21cm
/ 1000b

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học nước ngoài.  3. {Đông Nam Á}  4. [Truyện ngắn]
   I. Khămphổi Luổngphaxi.   II. Mamin.   III. Naun Taya.   IV. Đinh Việt Anh.
   895.3 H 103 M 2008
    ĐKCB: VV.009377 (Sẵn sàng)  
4. Từ điển lịch sử, chính trị, văn hoá Đông Nam Á .- H. : Từ điển Bách khoa , 2005 .- 483tr. ; 21cm
   ĐTTS ghi: Hội Giáo dục lịch sử (thuộc hội sử học Việt Nam)
  Tóm tắt: Gồm những thuật ngữ, khái niệm, tri thức cơ bản về lịch sử, văn hoá, chính trị các nước Đông Nam Á
/ 65000đ

  1. Văn hoá.  2. Lịch sử.  3. Chính trị.  4. {Đông Nam Á}  5. [Từ điển]
   I. Đặng Đức An.   II. Đỗ Thanh Bình.   III. Đinh Ngọc Bảo.   IV. Trương Hữu Quýnh.
   900 T550Đ 2005
    ĐKCB: vv.005907 (Sẵn sàng)