Thư viện thành phố Rạch Giá
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
182 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
1. MINH CHÁNH
     Nghìn lẻ một đêm : Tranh truyện . T.2 / Nguyễn Lan Anh dịch .- Đồng Nai : Đồng Nai , 1997
/ 9000đ

  1. Truyện tranh.  2. Văn học thiếu nhi.  3. Văn học nước ngoài.
   398.24 NGH 311 L 1997
    ĐKCB: VV.004920 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: vv.000985 (Sẵn sàng)  
2. QUỲNH DAO
     Khói lam cuộc tình : Tiểu thuyết . T.1 / Quỳnh Dao; Liêu Quốc Nhĩ dịch , 1993 .- 231 tr. ; 19 cm
/ 39000

  1. Văn học nước ngoài.  2. Văn học Trung Quốc.  3. Văn học.  4. {Trung Quốc}  5. [Tiểu thuyết]  6. |Văn học nước ngoài|  7. |Văn học Trung Quốc|
   I. Liêu, Quốc Nhĩ.
   895.13 KH 428 L 1993
    ĐKCB: VV.001879 (Sẵn sàng)  
3. MINH CHÁNH
     Nghìn lẻ một đêm : Tranh truyện . T.9 / Nguyễn Lan Anh dịch .- H. : Nxb. Đồng Nai , 1997 .- 180tr. ; 19cm
/ 9000đ

  1. Truyện tranh.  2. Văn học thiếu nhi.  3. Văn học nước ngoài.  4. [Truyện tranh]  5. |Văn học thiếu nhi|  6. |Văn học nước ngoài|  7. Truyện tranh|
   I. Nguyễn Lan Anh.
   398.24 NGH 311 L 1997
    ĐKCB: VV.004923 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.001162 (Sẵn sàng)  
4. SANDERS, LAWRENCE.
     Điều cấm kỵ thứ 4 . T.2 / Lawrence Sanders; Nguyễn Sĩ Nguyên dịch. .- Tp.Hồ Chí Minh : Văn nghệ , 1995 .- 250tr. ; 19cm
  1. văn học hiện đại.  2. Văn học nước ngoài.  3. {Mỹ}
   I. Nguyễn, Sĩ Nguyên,.
   823.3 Đ 309 C 1995
    ĐKCB: VV.001300 (Sẵn sàng)  
5. NGHÊ KHUÔNG
     Tiếng sáo ma . T.1 / Nghê Khuông; Nhất Giang biên dịch .- H. : Thể dục thể thao , 2005 .- 252tr ; 19cm
/ 27000đ

  1. Tiểu thuyết kiếm hiệp.  2. Văn học hiện đại.  3. Văn học nước ngoài.  4. {Trung Quốc}
   I. Nhất Giang.
   895.13 T 306 S 2005
    ĐKCB: VV.001078 (Sẵn sàng)  
6. FOURNIER, ALAIN
     Meaulnes cao kều / Nguyễn Văn Quảng dịch .- H. : Chính trị Quốc gia , 2000 .- 349tr. ; 19cm
/ 30000đ

  1. Văn học nước ngoài.  2. Tiểu thuyết.  3. Pháp.  4. {Pháp}  5. [Tiểu thuyết]  6. |Văn học Pháp|  7. |Tiểu thuyết|
   840 M 200 A 2000
    ĐKCB: VV.000612 (Sẵn sàng)  
7. Truyện ngắn giải thưởng Ơhenry / J. R. Gardiner, Mary tannen, E. Cox,... ; Nguyễn Thị Hiền Thảo dịch .- H. : Văn học , 1997 .- 260tr. ; 19cm .- (Văn học hiện đại Mỹ)
/ 21000d

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học nước ngoài.  3. {Mỹ}
   I. Mary tannen.   II. Amy Boom.   III. Terry Bain.   IV. Nguyễn Thị Hiền Thảo.
   330 TR 527 N 1997
    ĐKCB: VV.000330 (Sẵn sàng)  
8. CLÊVƠS, GIÊM
     Hồng Kông thuở ấy : Trọn bộ 3 tập . T.1 / Giêm Clêvơs ; Ngô Vĩnh Viễn dịch .- H. : Ngoại văn , 2001 .- 302tr. ; 19cm
/ 63.500đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học nước ngoài.  3. {Văn học nước ngoài}
   I. Ngô Vĩnh Viễn.
   823.3 H 455 K 2001
    ĐKCB: VV.000271 (Sẵn sàng)  
9. SÊCXPIA
     Người lái buôn thành Vơnidơ / U. Sêcxpia; Nguyễn Trí Chì dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 278tr ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
/ 37000đ

  1. Hài kịch.  2. Kịch bản.  3. Văn học nước ngoài.  4. {Anh}
   I. Nguyễn Trí Chì.
   891.72 NG 558 L 2006
    ĐKCB: VV.004304 (Sẵn sàng)  
10. AXELSSON, MAJGUL
     Phù thuỷ tháng tư : Tiểu thuyết . T.1 / Majgul Axelsson ; Dịch: Hoàng Cường, Nguyên Tâm .- H. : Hội nhà văn , 2006 .- 391tr. ; 19cm
/ 48000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học nước ngoài.  3. {Thuỵ Điển}  4. [Tiểu thuyết]
   I. Hoàng Cường.   II. Nguyên Tâm.
   839.73 PH 500 T 2006
    ĐKCB: VV.000527 (Sẵn sàng)  
11. CRICHTON, MICHAEL
     Thương trường đẫm máu / Michael Crichton; Vũ Kim Dung dịch .- H. : Văn học , 2004 .- 611tr ; 19cm
/ 62000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học hiện đại.  3. Văn học nước ngoài.  4. {Mỹ}
   I. Vũ Kim Dung.
   813.3 TH 561 T 2004
    ĐKCB: VV.000356 (Sẵn sàng)  
12. DÔLGUSHIN
     Cuộc tình diệu kỳ : Tiểu thuyết về giác quan thứ sáu / Dôlgushin ; Trịnh Xuân Hoành dịch .- H. : Hội nhà văn , 2000 .- 538tr. ; 19cm
/ 50000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học nước ngoài.  3. {Nga}  4. [Tiểu thuyết]
   I. Trịnh Xuân Hoành.
   803.3 C 514 T 2000
    ĐKCB: VV.000028 (Sẵn sàng)  
13. MÔR, YÔKOI
     Con trai người có trái tim đá : Tiểu thuyết / Yôkoi Môr ; Lê Xuân Giang dịch .- H. : Trung tâm văn hóa ngôn ngữ Đông Tây , 2003 .- 767tr. ; 19cm.
   Tên tác giả ngoài bìa: Yôki Môr
   Dịch Hungari

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học hiện đại.  3. Văn học nước ngoài.  4. {Hungari}
   I. Lê Xuân Giang.
   894.3 C 430 T 2003
    ĐKCB: VV.000504 (Sẵn sàng)  
14. MANZÔNI, ALEXANĐRÔ
     Những kẻ đính hôn / Alexanđrô Manzôni, Nguyễn Duy Lập dịch và giới thiệu .- Hà Nội : Hội nhà văn , 2003 .- 888 tr ; 21 cm
/ 88000

  1. Văn học Ý.  2. Văn học nước ngoài.  3. Văn học.  4. {Ý}  5. [Tiểu thuyết]  6. |Tiểu thuyết|  7. |Văn học Ý|
   I. Nguyễn Duy Lập.
   853.3 NH 556 K 2003
    ĐKCB: VV.000500 (Sẵn sàng)  
15. TRẦN DIỄM
     Miệng đồng răng thép . T.1 / Văn Quý, Châu Tĩnh Chi, Vương Chấn Tiềm,...; Mênh Mông dịch .- H. : Công an nhân dân , 2004 .- 739tr ; 19cm
/ 89000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học nước ngoài.  3. {Trung Quốc}
   I. Vương Chấn Tiềm.   II. Châu Tĩnh Chi.   III. Mênh Mông.   IV. Văn Quý.
   895.13 M 306 Đ 2004
    ĐKCB: VV.000969 (Sẵn sàng)  
16. SIMMEL, JOHANNES MARIO
     Tình yêu chỉ là lời nói : Tiểu thuyết . T.2 / Johannes Mario Simmel ; Vũ Hương Giang dịch .- H. : Văn học , 2001 .- 431tr. ; 19cm
/ 40000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học nước ngoài.  3. {Đức}  4. [Tiểu thuyết]
   I. Vũ Hương Giang.
   879.3 T 312 Y 2001
    ĐKCB: VV.000592 (Sẵn sàng)  
17. TAM MỘC
     Thất hỏa minh thần . T.1 / Tam Mộc .- Huế : Nxb. Thuận Hóa , 2006 .- 210tr ; 19cm
/ 90000đ

  1. Truyện dã sử.  2. Văn học nước ngoài.  3. {Trung Quốc}
   895.13 TH 124 H 2006
    ĐKCB: VV.002071 (Sẵn sàng)  
18. MOZET, NICOLE
     George Sand tác giả tiểu thuyết / Nicole Mozet; Lê Hồng Sâm dịch .- H. : Phụ nữ , 2004 .- 279tr ; 19cm
  Tóm tắt: Những nghiên cứu về cuộc đời, tư tưởng cách mạng và nghệ thuật, bút pháp của George Sand trong một số tác phẩm tiểu thuyết nổi tiếng của George Sand
/ 32000đ

  1. Nghiên cứu văn học.  2. Nhà văn.  3. Tiểu thuyết.  4. Văn học nước ngoài.  5. {Pháp}
   I. Lê Hồng Sâm.
   895.92201 G 205 R 2004
    ĐKCB: VV.004180 (Sẵn sàng)  
19. CỔ LONG
     Long hổ phong vân : Tiểu thuyết . T.2 .- 324tr : Long hổ phong vân / Cổ Long .- Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá , 2003
   2003;dịch

  1. Văn học nước ngoài.  2. {Trung Quốc}  3. |tiểu thuyết võ hiệp|
   I. Cổ Long.
   895.13 L 431 H 2003
    ĐKCB: VV.000984 (Sẵn sàng)  
20. PIERE BELLEMARE
     Vinh quang và số phận / Piere Bellemare, Marie Thérèse Cuny ; Lê Việt Liên dịch .- H. : Phụ nữ , 2004 .- 399tr. ; 19cm
   Dịch từ nguyên bản tiếng Pháp : Marqués Par La Gloire
/ 40.000đ

  1. Pháp.  2. Văn học nước ngoài.  3. Truyện kể.
   I. Lê Việt Liên.   II. Marie Thérèse Cuny.
   900 V 312 Q 2004
    ĐKCB: VV.005.744 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.005744 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»