Thư viện thành phố Rạch Giá
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
9 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 1. TÀO TUYẾT CẦN
     Hồng lâu mộng / Tào Tuyết Cần ; Vương Mộng Bưu lược dịch .- Hà Nội : Văn hóa - Thông tin , 2011 .- 127 tr. ; 21 cm .- (Tủ sách văn học cổ điển tóm lược)
   ISBN: 8935075922662 / 21000 đ

  1. Tiểu thuyết Trung Quốc.  2. Văn học Trung Quốc.  3. {Trung Quốc}  4. [Tiểu thuyết]  5. |Tiểu thuyết|  6. |Văn học|  7. Trung Quốc|
   I. Vương Mộng Bưu.
   895.13 H455L 2011
    ĐKCB: vv.010069 (Sẵn sàng)  
2. QUỲNH DAO
     Khói lam cuộc tình : Tiểu thuyết . T.1 / Quỳnh Dao; Liêu Quốc Nhĩ dịch , 1993 .- 231 tr. ; 19 cm
/ 39000

  1. Văn học nước ngoài.  2. Văn học Trung Quốc.  3. Văn học.  4. {Trung Quốc}  5. [Tiểu thuyết]  6. |Văn học nước ngoài|  7. |Văn học Trung Quốc|
   I. Liêu, Quốc Nhĩ.
   895.13 KH 428 L 1993
    ĐKCB: VV.001879 (Sẵn sàng)  
3. Truyện cực ngắn Trung Quốc . Tập 2 / Vũ Công Hoan dịch .- Hà Nội : Quân đội Nhân dân , 2003 .- 516 tr. ; 21 cm
   T.2g2
/ 59000đ

  1. Truyện ngắn.  2. Văn học Trung Quốc.  3. Văn học hiện đại.  4. {Trung Quốc}  5. [Truyện ngắn]  6. |Trung Quốc|
   I. Vũ, Công Hoan.
   895.13 TR 527 C 2003
    ĐKCB: VV.000715 (Sẵn sàng)  
4. Tác gia, tác phẩm văn học nước ngoài trong nhà trường Tào Tuyết Cần / Lê Nguyên Cẩn chủ biên ; Nguyễn Thị Diệu Linh biên soạn và tuyển chọn .- [Hà Nội?] : Đại học Sư phạm , 2006 .- 123 tr. ; 21 cm
   ISBN: 8935075907966 / 16500đ

  1. Tào Tuyết Cần,.  2. Nhà văn Trung Quốc.  3. Tiểu thuyết Trung Quốc.  4. Văn học Trung Quốc.  5. Tiểu sử.  6. {Trung Quốc}  7. |Tào Tuyết Cần|  8. |Tác phẩm|  9. Nhà văn|  10. Giảng dạy trong nhà trường|
   I. Lê Nguyên Cẩn.   II. Nguyễn Thị Diệu Linh.
   895.1348 T 101 GI 2006
    ĐKCB: VV.000707 (Sẵn sàng)  
5. HOÀNG NHA PHƯƠNG
     Khổng tử tinh hoa trí tuệ qua danh ngôn / Hoàng Nha Phương; Nguyễn Văn Lâm dịch .- H. : Văn hóa thông tin , 2008 .- 248tr. ; 19cm
/ 37.000đ

  1. Văn học Trung Quốc.  2. Văn học hiện đại.
   I. Nguyễn Văn Lâm.
   398.24 KH 455 T 2008
    ĐKCB: VV.009581 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.009133 (Sẵn sàng)  
6. QUỲNH DAO
     Khói lam cuộc tình : Tiểu thuyết / Quỳnh Dao; Liêu Quốc Nhĩ dịch .- Hà Nội : Nxb. Hội nhà văn , 2000 .- 432 tr. ; 19 cm
/ 39000

  1. Văn học nước ngoài.  2. Văn học Trung Quốc.  3. Văn học.  4. {Trung Quốc}  5. [Tiểu thuyết]  6. |Văn học nước ngoài|  7. |Văn học Trung Quốc|
   I. Liêu, Quốc Nhĩ.
   895.13 KH428L 2000
    ĐKCB: vv.000931 (Sẵn sàng)  
7. KIM DUNG
     Hiệp khách hành . T.3 / Đông Hải dịch .- H. : Văn học , 2003 .- 271tr. ; 19cm
/ 25000đ

  1. Văn học Trung Quốc.  2. Văn xuôi.  3. Tiểu thuyết võ hiệp.  4. Trung Quốc.  5. {Trung Quốc}
   I. Đông Hải.
   895.13 H307K 2003
    ĐKCB: vv.000991 (Sẵn sàng)  
8. KIM DUNG,
     Tiếu ngạo giang hồ. . T.7 / Kim Dung ; Người dịch: Vũ Đức Sao Biển,... .- Tái bản, có sửa chữa. .- H. : Văn học , 2003 .- 389tr. ; 19cm
/ 33000đ

  1. Văn học nước ngoài.  2. Văn học Trung Quốc.  3. {Trung Quốc}  4. [Tiểu thuyết]
   I. Lê, Thị Anh Đào,.   II. Trần, Hải Linh,.   III. Vũ, Đức Sao Biển,.
   895.1 T309NG 2003
    ĐKCB: VV.000840 (Sẵn sàng)