Thư viện thành phố Rạch Giá
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
22 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
1. Các dạng bài tập toán 4 . T.1 / Đỗ Trung Hiệu (ch.b.), Đỗ Trung Kiên .- H. : Đại học Sư phạm , 2011 .- 132tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
/ 24500đ

  1. Toán.  2. Lớp 4.  3. Bài tập.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Đỗ Trung Hiệu.   II. Đỗ Trung Kiên.
   610 C101D 2011
    ĐKCB: VV.008385 (Sẵn sàng)  
2. DƯƠNG ĐÌNH HOÁN
     Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm toán 6 . T.1 / Dương Đình Hoán, Phạm Anh Giang .- H. : Đại học Sư phạm , 2004 .- 127tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
  1. Lớp 6.  2. Toán.  3. Bài tập.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Phạm Anh Giang.   II. Dương Đình Hoán.
   510.76 C125HV 2004
    ĐKCB: VV.000795 (Sẵn sàng)  
3. ĐỖ NHƯ THIÊN
     Rèn luyện và nâng cao kĩ năng giải toán cho học sinh tiểu học . T.3 : Các bài toán có phương pháp giải điển hình / Đỗ Như Thiên .- H. : Giáo dục , 2006 .- 259tr. ; 24cm
   ISBN: 9786040026231 / 38000đ

  1. Tiểu học.  2. Toán.  3. Giải bài toán.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Đỗ Như Thiên.
   372.7 R 203 L 2006
    ĐKCB: VV.000787 (Sẵn sàng)  
4. NGUYỄN DUY HỨA
     Hướng dẫn sử dụng thiết bị dạy học toán ở tiểu học / Nguyễn Duy Hứa, Đỗ Kim Thành .- Tái bản lần thứ 5 .- H. : Giáo dục , 2004 .- 92tr. : hình vẽ ; 21cm
  Tóm tắt: Giới thiệu danh mục thiết bị dạy học môn toán tiểu học. Hướng dẫn sử dụng và làm đồ dùng dạy học toán tiểu học
/ 5200đ

  1. Tiểu học.  2. Giáo cụ.  3. Toán.  4. [Sách giáo viên]
   I. Đỗ Kim Thành.
   300 H 561 D 2004
    ĐKCB: VV.007195 (Sẵn sàng)  
5. NGUYỄN VĂN BAN
     Luyện giải toán có giá trị tuyệt đối : Dùng cho học sinh phá, giỏi và ôn thi vào lớp 10 / Nguyễn Văn Ban .- Tp.Hồ Chí Minh : Nxb.Thành phố Hồ Chí Minh , 2005 .- 168tr.
  Tóm tắt: Phép biến đổi biểu thức có chứa giá trị tuyệt đối. Phương trình bậc nhất có chứa giá trị tuyệt đối. Bất phương trình bậc nhất có chứa giá trị tuyệt đối. Phương trình bậc hai có chứa giá trị tuyệt đối ....
/ 19.000đ

  1. Giá trị tuyệt đối.  2. Toán.  3. Đại số sơ cấp.  4. |Lớp 10|
   510 L 527 G 2005
    ĐKCB: VV.006.533 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.006533 (Sẵn sàng)  
6. LADA - GRODZISKA, ANNA
     Toán quyển sách đầu tiên của em / Anna Lada - Grodziska, Danuta Piotrowska ; Nguyễn Cảnh Nam dịch .- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Phụ nữ , 2005 .- 72tr. : hình vẽ ; 27cm
   Dịch theo nguyên bản tiếng Nga
/ 22000đ

  1. Toán.  2. Tiểu học.  3. {Nga}  4. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn Cảnh Nam.   II. Piotrowska, Danuta.   III. Stexarxkaia, D.   IV. Grodziska.
   510 T 406 Q 2005
Không có ấn phẩm để cho mượn
7. LADA, ANNA
     Toán quyển sách đầu tiên của em / Anna Lada - Grodziska, Danuta Piotrowska ; Nguyễn Cảnh Nam dịch .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Phụ nữ , 2004 .- 70tr. ; 27cm
/ 2500b

  1. Tiểu học.  2. Toán.  3. [Sách đọc thêm]
   I. Grodziska.   II. Nguyễn Cảnh Nam.   III. Piotrowska, Danuta.
   510 T 406 Q 2004
    ĐKCB: VV.006536 (Sẵn sàng)  
8. 23 chuyên đề giải 1001 bài toán sơ cấp : Bồi dưỡng học sinh giỏi và luyện thi vào lớp 10 các trường THPT chuyên và năng khiếu . Q.1 : 12 chuyên đề về đại số sơ cấp / Nguyễn Văn Vĩnh (ch.b.), Nguyễn Đức Đồng .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2005 .- 317tr. ; 24cm
  Tóm tắt: Gồm 12 chuyên đề đại số sơ cấp giúp các em học sinh ôn thi tốt nghiệp THCS và ôn thi vào các trường chuyên thi học sinh giỏi. Mỗi chuyên đề sẽ điểm lại lý thuyết và giải quyết bài tập và toán thi
/ 27000đ

  1. Toán.  2. Toán sơ cấp.  3. [Sách luyện thi]  4. |Trung học cơ sở|
   I. Nguyễn Đức Đồng.   II. Nguyễn Văn Vĩnh.
   512.0076 H 103 M 2005
    ĐKCB: VV.006534 (Sẵn sàng)  
9. VŨ NINH GIANG
     Giải bài tập toán 6 : Sách có nhiều bài tập mở rộng và nâng cao . T.1 / Vũ Ninh Giang .- Hà Nội : Nxb.Hà Nội , 2011 .- 136tr. ; 24cm
/ 23500

  1. Bài tập.  2. Trung học cơ sở.  3. Toán.  4. Lớp 6.
   510 GI103B 2011
    ĐKCB: VV.008443 (Sẵn sàng)  
10. VŨ NINH GIANG
     Tổng hợp kiến thức cơ bản toán THCS 9 / Vũ Ninh Giang, Lương Bích Lưu, Phạm Phu
/ 41000đ

  1. Trung học cơ sở.  2. Bài tập.  3. Đại số.  4. Toán.  5. Lớp 9.
   I. Phạm Phu.   II. Lương Bích Lưu.
   510 CH 527 Đ 1997
    ĐKCB: VV.006539 (Sẵn sàng)  
11. VÕ ĐẠI MAU
     Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Toán lớp 9 : Phần đại số : Từ căn bản đến nâng cao / Võ Đại Mau .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1997 .- 304tr. ; 21cm .- (Tủ sách hiếu học)
  1. Lớp 9.  2. Bồi dưỡng.  3. Phổ thông cơ sở.  4. Đại số.  5. Toán.
   510 CH 527 Đ 1997
    ĐKCB: VV.006567 (Sẵn sàng)  
12. Phương pháp giải toán hàm số : Biên soạn theo chương trình chỉnh lý hợp nhất hiện hành của Bộ Giáo dục và Đào tạo / Lê Hồng Đức .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Nxb. Hà Nội , 2004 .- 470tr. : hình vẽ ; 24cm .- (Phương pháp giải các bài toán điển hình luyện thi đại học)
   Thư mục: tr. 470
/ 48000đ

  1. Hàm số.  2. Trung học phổ thông.  3. Toán.  4. [Sách luyện thi]
   I. Lê Hồng Đức.
   515 PH 561 P 2004
    ĐKCB: VV.006532 (Sẵn sàng)  
13. VŨ DƯƠNG THUỴ - NGUYỄN DANH NINH
     30 đề ôn luyện toán cuối bậc tiểu học / Vũ Dương Thuỵ, Nguyễn Danh Ninh .- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Giáo dục , 2004 .- 104tr. : hình vẽ ; 20cm
/ 5200đ

  1. Toán.  2. Tiểu học.  3. [Sách đọc thêm]
   I. Vũ Dương Thuỵ.   II. Nguyễn Danh Ninh.
   510 Đ 250 Ô 2004
    ĐKCB: VV.006611 (Sẵn sàng)  
14. Giải bài tập toán 7 : Sách có nhiều bài tập mở rộng và nâng cao . T.1 / Vũ Ninh Giang .- H. : Nxb. Hà Nội , 2011 .- 159tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
/ 30000đ

  1. Toán.  2. Lớp 7.  3. Giải bài tập.  4. [Sách đọc thêm]
   510.76 GI 103 B 2011
    ĐKCB: VV.010113 (Sẵn sàng)  
15. Giải bài tập toán 7 : Sách có nhiều bài tập mở rộng và nâng cao . T.1 / Vũ Ninh Giang .- H. : Nxb. Hà Nội , 2011 .- 158tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
/ 30000đ

  1. Toán.  2. Lớp 7.  3. Giải bài tập.  4. [Sách đọc thêm]
   510.76 GI 103 B 2011
    ĐKCB: VV.008372 (Sẵn sàng)  
16. ĐỖ TRUNG KIÊN
     Các dạng bài tập toán 4 / Đỗ Trung Hiệu (ch.b.), Đỗ Trung Kiên
  1. Toán.  2. Lớp 4.  3. Bài tập.
   510 C 101 D 2011
    ĐKCB: VV.010109 (Sẵn sàng)  
17. Rèn luyện và nâng cao kĩ năng giải toán cho học sinh tiểu học . T.1 : Các bài toán về chữ số và số / Đỗ Như Thiên .- H. : Giáo dục , 2006 .- 183tr. ; 24cm
/ 17700đ

  1. Chữ số.  2. Số tự nhiên.  3. Tiểu học.  4. Toán.  5. [Sách đọc thêm]  6. |Tiểu học|  7. |Số tự nhiên|  8. Chữ số|
   I. Đỗ Như Thiên.
   372.7 R 203 L 2006
Không có ấn phẩm để cho mượn
18. Các dạng bài tập toán 4 . T.2 / Đỗ Trung Hiệu (ch.b.), Đỗ Trung Kiên .- H. : Đại học Sư phạm , 2011 .- 132tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
/ 24500đ

  1. Toán.  2. Lớp 4.  3. Bài tập.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Đỗ Trung Hiệu.   II. Đỗ Trung Kiên.
   610
    ĐKCB: VV.008362 (Sẵn sàng)  
19. ĐỖ ĐỨC THÁI
     Cơ sở lý thuyết hàm hình học / Đỗ Đức Thái .- In lần thứ hai .- H. : Đại học sư phạm , 2003 .- 191tr ; 21cm
/ 20000đ

  1. Toán.  2. Hình học.  3. |Toán|  4. |Hình học|
   I. Đỗ Đức Thái.
   510 C 460 S 2003
    ĐKCB: VV.006618 (Sẵn sàng)  
20. Các bài toán số học về chuyển động đều / Vũ Dương Thuỵ, Nguyễn Danh Ninh .- H. : Giáo dục , 2004 .- 140tr. ; 21cm
/ 6900đ

  1. Toán.  2. Lớp 5.  3. Số học.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Vũ Dương Thụy.   II. Nguyễn Danh Ninh--.
   510 C101B 2004
    ĐKCB: VV.006612 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 next»