Thư viện thành phố Rạch Giá
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
14 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. CUNG KIM TIẾN
     Từ điển nông, lâm, ngư nghiệp Anh-Việt : English-Vietnamese dictionary of agriculture, forestry and fishery / Cung Kim Tiến .- H. : Từ điển Bách khoa , 2005 .- 489tr. ; 24cm
   Văn bản song song bằng tiếng Anh - Việt

  1. Ngư nghiệp.  2. Nông lâm nghiệp.  3. Tiếng Anh.  4. Từ điển.  5. Từ điển.
   95000đ T 550 Đ 2005
    ĐKCB: VV.008252 (Sẵn sàng)  
2. Từ điển Việt - Anh = Vietnamese - English dictionary / Đặng Chấn Liêu, Lê Khả Kế, Phạm Duy Trọng b.s .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997 .- 855tr. ; 24cm
  1. Tiếng Anh.  2. Tiếng Việt.  3. [Từ điển]
   495.9223 T 550 Đ 1997
    ĐKCB: VV.001821 (Sẵn sàng)  
3. Những từ đầu tiên - những con số / Thanh Bình dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2003 .- 80tr. : hình vẽ ; 15cm .- (Sách học tiếng Anh cho trẻ em)
  Tóm tắt: Gồm các con số và từ, cụm từ tiếng Anh đơn giản về bộ phận trong cơ thể, đồ vật, thức ăn, con vật... Phục vụ cho việc học tiếng Anh của trẻ em.
/ 22000đ

  1. Từ vựng.  2. Tiếng Anh.  3. [Sách thiếu nhi]
   I. Thanh Bình.
   400 NH 556 T 2003
    ĐKCB: VV.007819 (Sẵn sàng)  
4. THANH BÌNH
     Trang phục và những bộ phận trong cơ thể bé - màu sắc / Thanh Bình dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2003 .- 80tr. : hình vẽ ; 15cm .- (Sách học tiếng Anh cho trẻ em)
  Tóm tắt: Gồm các từ và cụm từ tiếng Anh đơn giản về những bộ phận trong cơ thể, trang phục, màu sắc... giúp trẻ học tiếng Anh
/ 22000đ

  1. Từ vựng.  2. Tiếng Anh.  3. [Sách thiếu nhi]
   I. Thanh Bình.
   400 TR 106 P 2003
    ĐKCB: VV.007816 (Sẵn sàng)  
5. Tiếng Anh cho nhân viên xe buýt : Dùng kèm với 1 đĩa CD hoặc 1 băng cassette / Nguyễn Thành Yến biên dịch .- Tp.Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng Hợp Tp. Hồ Chí Minh , 2005 .- 143tr ; 18cm
  Tóm tắt: Gồm những câu hỏi đáp tiếng anh dành cho nhân viên xe buýt: chào hỏi hành khách, hỏi đường, chỉ đường, hỏi thăm, cung cấp thông tin về việc đi xe buýt, mua và bán vé, phục vụ hành khách...
/ 22000đ

  1. Ngôn ngữ.  2. Nhân viên.  3. Tiếng Anh.  4. Tài liệu tham khảo.  5. Ôtô buýt.
   I. Nguyễn Thành Yến.
   400 T 306 A 2005
    ĐKCB: VV.007873 (Sẵn sàng)  
6. JANE, AUSTEN
     Jane Austen = Lý trí và tình cảm / Austen Jane .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2010 .- 428tr. : hình vẽ ; 21cm .- (Let's enjoy masterpieces!)
  Tóm tắt: Giới thiệu các mẩu truyện tiếng Anh giúp bạn đọc nâng cao trình độ đọc hiểu tiếng Anh của mình
/ 68000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Kĩ năng đọc.
   823.3 J 105 E 2010
    ĐKCB: VV.010061 (Sẵn sàng)  
7. Pinôkiô chú bé người gỗ : Truyện tranh / Nguyên tác: Các-lô Cô-lo-đi ; Chuyển thể: Cha Sung Jin ; Vũ Quỳnh Liên dịch .- H. : Kim Đồng , 2006 .- 59tr. : tranh vẽ ; 21cm .- (Học tiếng Anh qua tranh truyện)
/ 8500đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Tiếng Anh.  3. {Hàn Quốc}  4. [Sách đọc thêm]
   I. Cha Sung Jin.   II. Collodi, Carlo.   III. Vũ Quỳnh Liên.
   398.2 P 300 N 2006
Không có ấn phẩm để cho mượn
8. VĨNH KHUÊ
     Chuyên đề bồi dưỡng English 11 : Hệ 7 năm / Vĩnh Khuê, Phùng Cảnh Thành .- Đà Nẵng : Nxb.Đà Nẵng , 1998 .- 220tr. ; 19cm
/ 14.000đ

  1. Bồi dưỡng.  2. Lớp 11.  3. Tiếng Anh.  4. Sách hướng dẫn.
   I. Phùng Cảnh Thành.
   400 CH527Đ 1998
    ĐKCB: VV.007885 (Sẵn sàng)  
9. HẢI PHƯƠNG
     Luyện nghe kể chuyện bằng tiếng Anh : Trận đấu trên sân khách : Song ngữ Anh - Việt / Hải Phương biên dịch .- H. : Văn hoá Thông tin , 2005 .- 75tr. : minh hoạ ; 21cm
  Tóm tắt: Gồm những mẩu chuyện bằng tiếng Anh, tiếng Việt, luyện nghe tiếng Anh
/ 8000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Văn học hiện đại.  3. {Anh}  4. [Sách song ngữ]  5. |Kĩ năng nghe|
   I. Hải Phương.
   400 L527NK 2005
    ĐKCB: VV.007812 (Sẵn sàng)  
10. NGUYỄN THÀNH YẾN
     Những bài hát tiếng Anh hay nhất cho trẻ em : Dùng kèm với 2 đĩa CD hoặc 2 băng cassette . T.2 / Nguyễn Thành Yến biên dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2005 .- 144tr. ; 18cm
  Tóm tắt: Tuyển chọn những bài hát tiếng Anh cho trẻ em, có giải thích các từ mới, cách dùng
/ 22000đ

  1. Ngôn ngữ.  2. Từ vựng.  3. Tiếng Anh.  4. [Bài hát]
   I. Nguyễn Thành Yến.
   400 NH556BH 2005
    ĐKCB: VV.007894 (Sẵn sàng)  
11. HORNBY, ALBERT SYDNEY
     Từ điển song ngữ Anh - Việt = Oxford advanced learner's dictionary of current English .- Ấn bản lần thứ 8 .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1995 .- 1428tr. : minh hoạ ; 24cm
  1. Tiếng Anh.  2. Tiếng Việt.  3. [Từ điển]
   I. Fulbright.   II. Turnbull, Joanna.
   400 V 105 C 1995
    ĐKCB: vv.007904 (Sẵn sàng)  
12. PHẠM MINH THẢO
     Văn hoá nhân học Anh - Việt / B.s.: Phạm Minh Thảo, Nguyễn Kim Loan .- H. : Văn hoá Thông tin , 2003 .- 439tr. ; 19cm
  Tóm tắt: Sách bao gồm các từ, thuật ngữ và cụm từ được xếp theo vần A, B,C dịch từ tiếng Anh sang tiếng Việt. Giới thiệu những nét đẹp độc đáo, sự đa dạng của rất nhiều nền văn hoá trên thế giới thông qua những quan niệm tín ngưỡng, phong tục tập quán
/ 44000đ

  1. Văn hoá.  2. Tiếng Anh.  3. Tiếng Việt.  4. Nhân học.  5. [Từ điển giải nghĩa]
   I. Nguyễn Kim Loan.
   305.8 V 115 H 2003
    ĐKCB: VV.008155 (Sẵn sàng)  
13. CUNG KIM TIẾN
     Từ điển nông, lâm, ngư nghiệp Anh - Việt = English - Vietnamese Dictionary of Agriculture, Forestry and Fishery / Cung Kim Tiến b.s. .- H. : Từ điển Bách khoa , 2005 .- 489tr. ; 24cm
  Tóm tắt: Gồm khoảng 30.000 thuật ngữ thuộc các lĩnh vực chăn nuôi, trồng trọt, bảo vệ thực vật, thú y, thổ nhưỡng, nông hoá, lâm nghiệp
/ 95.000đ

  1. Tiếng Việt.  2. Tiếng Anh.  3. Nông nghiệp.  4. Lâm nghiệp.  5. [Từ điển]
   630 T 550 Đ 2005
Không có ấn phẩm để cho mượn
14. ĐINH NGỌC HẢI
     Thành ngữ tiếng anh và cách dùng / Đinh Ngọc Hải; Đỗ Thu Hà hiệu đính .- H. : Văn hóa thông tin , 2004 .- 369tr ; 19cm
  Tóm tắt: Sách gồm 107 thành ngữ tiếng anh thường dùng, cách sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau
/ 37000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Thành ngữ.  3. Sử dụng.  4. |Ngôn ngữ|  5. |Thành ngữ|  6. Tiếng Anh|  7. Sử dụng|
   I. Đinh Ngọc Hải.
   400 TH 107 N 2004
Không có ấn phẩm để cho mượn