12 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Tìm thấy:
|
|
|
3.
LỘC DIỆU THẾ Kho tàng thiết kế mỹ thuật các nhân vật
/ Lê Khánh Trường dịch
.- Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, , 2005
.- 268 tr. ; 27 cm
Tóm tắt: Tập sách này là " Các nhân vật", với hơn 3400 bức đồ án, bao gồm các nhân vật nam nữ, già trẻ, thuộc đủ các ngành nghề, các sự tích truyền thống theo những tư thế, thần thái muôn hình ngàn vẻ, là vốn tư liệu rất có giá trị cho hoạt động thiết kế, hội họa / 57000 đ
1. Mỹ thuật. 2. Nghệ thuật tạo hình. 3. Nhân vật. 4. Thiết kế. 5. Tranh khắc--.
760 KH 400 T 2005
|
ĐKCB:
VV.003780
(Sẵn sàng)
|
| |
4.
LỘC DIỆU THẾ Kho tàng thiết kế mỹ thuật các nhân vật
/ Lê Khánh Trường dịch
.- Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, , 2005
.- 264 tr. ; 27 cm
Tóm tắt: Tập sách này là " Các nhân vật", với hơn 3400 bức đồ án, bao gồm các nhân vật nam nữ, già trẻ, thuộc đủ các ngành nghề, các sự tích truyền thống theo những tư thế, thần thái muôn hình ngàn vẻ, là vốn tư liệu rất có giá trị cho hoạt động thiết kế, hội họa / 57000 đ
1. Mỹ thuật. 2. Nghệ thuật tạo hình. 3. Nhân vật. 4. Thiết kế. 5. Tranh khắc--.
760 KH 400 T 2005
|
Không có ấn phẩm để cho mượn
|
| |
|
|
|
|
9.
ORILÔP. P.I Cẩm nang cơ khí
. T.1
: Nguyên lý thiết kế / P.I Orlôp; Võ Trần Khúc Nhã dịch
.- Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng , 2003
.- 621 tr. ; 27 cm.
Tóm tắt: Trình bày các qui tắc thiết kế máy hợp lý nhằm giảm được lượng kim loại chế tạo máy, cải thiện tính công nghệ, tăng độ tin cậy...như các kiến thức về sức bền mỏi, sự tương tác nhiệt, bền hóa các kết cấu...và các giải pháp thiết kế cho từng loại / 150.000đ
1. Cơ khí. 2. Máy móc. 3. Thiết kế.
I. Võ Trần Khúc Nhã.
620 C 120 N 2003
|
ĐKCB:
VV.007283
(Sẵn sàng)
|
| |
10.
NGUYỄN VĂN TRÍ Kỹ thuật làm trang trại VAC
/ Nguyễn Văn Trí
.- H. : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ , 2009
.- 140tr. ; 19cm
Tóm tắt: Giới thiệu các loại hình VAC. Hướng dẫn thiết kế và xây dựng VAC; cách lập các mô hình VAC theo từng vùng sinh thái; một số kiểu hình kỹ thuật làm VAC / 26000đ
1. Trang trại. 2. VAC. 3. Thiết kế. 4. Mô hình.
630 K600T 2009
|
ĐKCB:
VV.009319
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|