Tìm thấy:
|
|
|
|
4.
Luật Quản lý thuế
.- H. : Thống kê , 2007
.- 86tr. ; 21cm
ĐTTS ghi: Tổng Cục thuế. Tạp chí Thuế nhà nước Tóm tắt: Giới thiệu những quy định chung về Luật Quản lý thuế, đăng kí thuế, khai thuế, nộp thuế, thủ tục hoàn thuế, thanh tra thuế, xử lý vi phạm pháp luật về thuế... / 15000đ
1. Quản lí. 2. Pháp luật. 3. Thuế. 4. {Việt Nam}
343.59704 L 504 Q 2007
|
ĐKCB:
VV.004096
(Sẵn sàng)
|
| |
|
6.
THÙY LINH 1001 mẹo vặt hay
/ Thùy Linh biên soạn
.- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2015
.- 341tr ; 19cm
Tóm tắt: Đưa ra 1001 mẹo vặt trong ăn uống, chọn và chế biến thực phẩm, chăm sóc gia đình, trang trí nhà đẹp, cách chọn trang phục và bảo dưỡng trang phục / 49500đ
1. Gia đình. 2. Quản lí. 3. Cuộc sống. 4. |Sách thường thức|
640 M 458 N 2015
|
ĐKCB:
VV.007571
(Sẵn sàng)
|
| |
7.
NGUYỄN ĐÌNH ĐÁP Sổ tay hướng dẫn quản lý môi trường cấp cơ sở
/ Nguyễn Đình Đáp b.s.
.- H. : Chính trị Quốc gia ; Tài nguyên Môi trường và Bản đồ Việt Nam , 2014
.- 159tr. : bảng ; 21cm .- (Tủ sách Xã - Phường - Thị trấn)
ĐTTS ghi: Tổng cục Môi trường. Trung tâm Đào tạo và Truyền thông môi trường Phụ lục: tr. 148-154. - Thư mục: tr. 155-156 Tóm tắt: Trình bày những khái niệm cơ bản về môi trường và quản lý môi trường; mục tiêu, nguyên tắc và nội dung cơ bản trong quản lý môi trường; các nội dung quản lý môi trường cấp cơ sở như: quản lý nước sạch và môi trường nông thôn, môi trường đô thị, chất thải rắn, chất thải nguy hại... ISBN: 9786045709122
1. Quản lí. 2. Môi trường. 3. [Sổ tay]
363.7 S 450 T 2014
|
ĐKCB:
VV.005950
(Sẵn sàng)
|
| |
8.
DƯƠNG, BẠCH LONG Quản lý, chỉ đạo công tác tư pháp xã, phường, thị trấn
/ Dương Bạch Long
.- Tái bản .- Hà Nội : Chính trị quốc gia , 2011
.- 212tr. ; 21cm .- (Tủ sách xã, phường, thị trấn)
ĐTTS ghi: Hội đồng chỉ đạo xuất bản sách xã, phường, thị trấn Tóm tắt: rình bày vị trí, vai trò, lịch sử hình thành, quá trình phát triển và việc thực hiện nhiệm vụ của công tác tư pháp trong tổ chức và hoạt động của chính quyền cơ sở cấp xã. Giới thiệu về căn cứ pháp lý, các nguyên tắc và nghiệp vụ cơ bản của công tác xây dựng, kiểm tra văn bản quy phạm pháp luật; nêu các khái niệm, đặc điểm yêu cầu của công tác phổ biến và giáo dục pháp luật; tổng quan về công tác hoà giải ở cơ sở
1. Phường. 2. Tư pháp. 3. Thị trấn. 4. Quản lí. 5. Xã. 6. {Việt Nam}
353.409597 QU105LC 2011
|
ĐKCB:
VV.005986
(Sẵn sàng)
|
| |
|
10.
HỨA TRUNG THẮNG Phương pháp quản lý hiệu quả nguồn nhân lực
. T.4
: Kênh và công cụ kết nối thông tin / Hứa Trung Thắng, Lý Hồng; Lê Xuân Vũ, Tâm Hương dịch
.- H. : Lao động xã hội , 2004
.- 169tr ; 21cm
Tóm tắt: Những kiến thức và các giải pháp quản lí nguồn nhân lực một cách hiệu quả như: kết nối thông tin hiệu quả; kênh và công cụ kết nối thông tin; quản lí trở ngại và xung đột trong kết nối thông tin; biện pháp hữu hiệu của sát hạch hiệu quả,... / 21500đ
1. Doanh nghiệp. 2. Nhân sự. 3. Quản lí.
I. Lý Hồng. II. Lê Xuân Vũ. III. Tâm Hương.
330 PH 561 P 2004
|
ĐKCB:
VV.008.402
(Sẵn sàng)
|
| |
11.
LÊ TRỌNG Phát triển và quản lý trang trại trong kinh tế thị trường
/ Lê Trọng
.- Tái bản lần thứ 2, có bổ sung, sửa chữa .- H. : Nông nghiệp , 2000
.- 154tr. ; 20cm
ĐTTS ghi : Trung tâm nghiên cứu kinh tế xã hội Tóm tắt: Cơ sở khoa học về phát triển trang trại trong nền kinh tế thị trường. Những vấn đề cơ bản về quản lý trang trại ; Mô hình lựa chọn và những bài học kinh nghiệm về phát triển và quản lý trang trại; Phương hướng và những giải pháp chủ yếu trong những năm tới. / 18000đ
1. Kinh tế nông nghiệp. 2. Quản lí. 3. Trang trại.
330 PH 110 T 2000
|
ĐKCB:
VV.008222
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
15.
VŨ THỊ NHÀI Quản lý tài chính công ở Việt Nam
/ Vũ Thị Nhài
.- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Tài chính , 2008
.- 360tr. ; 21cm
Thư mục: tr. 315-316 Tóm tắt: Tổng quan về quản lý tài chính công và bộ máy quản lý tài chính công ở Việt Nam. Trình bày những vấn đề cơ bản về quản lý ngân sách nhà nước; quản lý thu, chi ngân sách nhà nước; quản lý tài sản công trong cơ quan hành chính và đơn vị sự nghiệp công lập; các cơ chế quản lý tài chính, chế độ kế toán đối với cơ quan hành chính nhà nước và đơn vị sự nghiệp công lập... ISBN: 9786047913947 / 65000đ
1. Tài chính công. 2. Quản lí. 3. {Việt Nam}
320 QU 105 L 2008
|
ĐKCB:
VV.009618
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
|