Thư viện thành phố Rạch Giá
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
4 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. MÃ TRANH
     Bí ẩn về người rừng / Mã Tranh ; Nguyễn Duy Chiếm dịch .- H. : Nxb. Hà nội , 2004 .- 335tr. ; 21cm .- (Những bí ẩn của thế giới chưa giải đáp được)
  Tóm tắt: Bí ản về những hiện tượng động vật nhân hình kỳ lạ; bí ẩn về việc phát hiện ra người rừng qua các cuộc khảo sát, nghiên cứu tranh luận và tìm tòi nghiên cứu
/ 42000đ

  1. Nguồn gốc.  2. Nhân loại học.  3. Người.
   I. Nguyễn Duy Chiếm.
   000 B 300 Â 2004
    ĐKCB: VV.006113 (Sẵn sàng)  
2. HOÀNG LÊ MINH
     Con người từ đâu đến / Hoàng Lê Minh b.s. .- H. : Văn hoá Thông tin , 2009 .- 127tr ; 21cm .- (Bách khoa Tri thức phổ thông)
  Tóm tắt: Các quan niệm về sự sống, nguồn gốc sự tiến hoá, định luật di truyền và nguồn gốc lịch sử loài người, những người tiền sử, về sự chọn lọc tự nhiên và bảo tồn các giống loài có ưu thế trong cuộc cạnh tranh bởi sự sống giữ vai trò chủ chốt trên trái đất
/ 20000đ

  1. Di truyền.  2. Nguồn gốc.  3. Người.  4. Sự sống.  5. Tiến hoá.
   520 C 430 N 2009
    ĐKCB: VV.008595 (Sẵn sàng)  
3. LÊ NGUYỄN LƯU
     Huế với đời sống văn hóa gia tộc/ / Lê Nguyễn Lưu .- Hà Nội : Văn hóa thông tin , 2010 .- 348 tr. ; 21 cm.
  Tóm tắt: Trình bày khái quát về gia tộc xứ Huế trong lịch sử, cội nguồn họ tộc xứ Huế và thiết chế văn hoá gia tộc Huế

  1. Dòng họ.  2. Gia tộc.  3. Nguồn gốc.  4. Thừa Thiên Huế.  5. Văn hóa.  6. |Dòng họ|  7. |Gia tộc|  8. Nguồn gốc|  9. Thừa Thiên Huế|  10. Văn hóa|
   929.0959749 H 507 V 2010
    ĐKCB: VV.009803 (Sẵn sàng)  
4. HOÀNG MAI
     Ngôn ngữ các loài hoa / Hoàng Mai b.s. .- H. : Lao động , 2008 .- 179tr. : ảnh ; 21cm
  Tóm tắt: Giới thiệu ý nghĩa, ngôn ngữ màu sắc các loại hoa, cách chọn màu hoa trong các dịp trọng đại, phương pháp giữ hoa lâu tàn, nguồn gốc các loại hoa và sự tích một số loài hoa, thơ về hoa
/ 29000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Màu sắc.  3. Nguồn gốc.  4. Hoa.  5. Ý nghĩa tượng trưng.  6. [Bài viết]
   895.922808 NG454NC 2008
    ĐKCB: VV.008980 (Sẵn sàng)