Thư viện thành phố Rạch Giá
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
19 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. MODINE, YOURI IVANOVICH
     Tôi đã làm việc cho KGB / Youri Ivanovich Modine ; Dịch: Thanh Huyền, Đình Hiệp .- H. : Công an nhân dân , 2004 .- 367tr. ; 19cm
/ 35000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Truyện tình báo.  3. Nga.  4. {Nga}  5. [Tiểu thuyết tình báo]  6. |Văn học Nga|  7. |Truyện tình báo|
   I. Thanh Huyền.   II. Đình Hiệp.
   891.73 T 452 Đ 2004
    ĐKCB: VV.001632 (Sẵn sàng)  
2. GHENMAN, ALÊCHXANĐRƠ
     Chúng tôi ký tên dưới đây : kịch hai hồi / Alêchxanđrơ Ghenman; Bùi Giang dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 163tr ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
   ISBN: 8935075906501 / 22000đ

  1. Kịch sân khấu.  2. Nga.  3. Văn học.  4. {Nga}  5. [Kịch]  6. |Văn học|  7. |Kịch Nga|  8. Sân khấu|
   I. Bùi Giang.
   891.72 CH 513 T 2006
    ĐKCB: VV.000701 (Sẵn sàng)  
3. LÊNIN, V.I
     Bàn về thanh niên / V.I. Lênin .- H. : Thanh niên , 2004 .- 366tr. ; 21cm
/ 48000đ

  1. 1870-1924.  2. Thanh niên.  3. Nga.  4. Lãnh tụ cách mạng.  5. Lênin,V.I.
   108 B 105 V 2004
    ĐKCB: VV.005592 (Sẵn sàng)  
4. AN-TAI-XKI, K.
     Con người của tương lai: : Những mẫu chuyện về C. E. - Xi - ữn - Côp - Xki/ / K. An-Tai-Xki ; Dương Đức Niệm dịch
  1. Nga.  2. Nhà khoa học.  3. Vũ trụ.
   891.73 C 430 N 2000
    ĐKCB: VV.000034 (Sẵn sàng)  
5. NICOLAI LEONOV
     Bữa tiệc thời dịch hạch / Nicolai Leonov ; Nguyễn Văn Thảo dịch .- H. : Công an nhân dân , 2003 .- 227tr. ; 19cm
/ 21.000đ

  1. Nga.  2. Tiểu thuyết.  3. Văn học.
   I. Nguyễn Văn Thảo.
   891.73 B 551 T 2003
    ĐKCB: VV.000526 (Sẵn sàng)  
6. IBRAGHIMBÊCÔP, R.
     Người đàn bà sau tấm cửa xanh / R. Ibraghimbêcôp ; Tất Thắng dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 159tr. ; 21cm .- (Tủ sách kiệt tác sân khấu thế giới)
/ 21500đ

  1. Kịch.  2. Nga.  3. Văn học hiện đại.
   I. Tất Thắng.
   891.72 NG 558 Đ 2006
    ĐKCB: VV.004318 (Sẵn sàng)  
7. BAGRAMIAN, I.KH
     Chiến tranh đã bắt đầu như thế : Hồi ký quân sự / I.Kh. Bagramian .- M. : Tiến bộ , 1986 .- 554tr. ; 21cm
/ 58000đ

  1. Hồi kí.  2. Nga.  3. Văn học hiện đại.
   320 CH 305 T 1986
    ĐKCB: VV.006274 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.006275 (Sẵn sàng)  
8. YELTSIN, BORIS NICOLAEVICH
     Cuộc chạy đua Tổng thống : nhật ký lúc nửa đêm / B.N. Yeltsin .- Hà Nội : Công an Nhân dân , 2001 .- 507 tr. ; 20 cm
/ 60500đ

  1. Yeltsin, Boris Nicolaevich.  2. Tổng thống.  3. Tiểu sử.  4. Nga.  5. |Tổng thống|  6. |Tiểu sử|  7. Nga|
   895.922803 C514C 2001
Không có ấn phẩm để cho mượn
9. TÔMXƠN, E. XÊTƠN
     Truyện loài vật . T.2 / E. Xêtơn Tômxơn; Lê Thùy Dương dịch; Nguyễn Bá Hưng hiệu đính .- In lần thứ 3 .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000 .- 266tr. ; 18cm
/ 18000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Nga.  3. Văn học hiện đại.
   I. Lê Thùy Dương.
   398.24 TR 527 L 2000
    ĐKCB: VV.001934 (Sẵn sàng)  
10. Tuyển chọn 100 bài hát Nga yêu thích : Triệu triệu bông hồng .- H. : Thanh niên , 2002 .- 224tr. ; 27cm
  Tóm tắt: Giới thiệu những ca khúc: Cuộc sống ơi, ta mến yêu người; Đỉnh núi Lênin; Chiều ngoại thành Maxcơva; Hoa Kalina; Bạch dương mơ màng; Tuyết Nga; Sông Vonga; Xibêri nở hoa; Nước Nga-tổ quốc tôi...

  1. Nga.  2. âm nhạc.  3. Bài hát.
   781.8 T 527 C 2002
    ĐKCB: VV.003741 (Sẵn sàng)  
11. V.Putin ông là ai / Lê Khánh Trường dịch .- Tp.Hồ Chí Minh : Nxb Trẻ , 2000 .- 447tr
  Tóm tắt: Sách giới thiệu về tổng thống Nga V.Putin
/ 45.000đ

  1. Chính trị.  2. Nga.
   I. Lê Khánh Trường.
   320 P 500 T 2000
    ĐKCB: VV.006322 (Sẵn sàng)  
12. LUKIANENKO, SERGEI
     Mê cung ảnh : Tiểu thuyết giả tưởng / Sergei Lukianenko ; Phương Hoài dịch .- H. : Lao động;Trung tâm văn hóa ngôn ngữ Đông Tây , 2004 .- 498tr. ; 19cm .- (Tủ sách giả tưởng - phiêu lưu - trinh thám - kì ảo)
/ 50000đ

  1. Nga.  2. Truyện khoa học viễn tưởng.  3. Văn học hiện đại.
   I. Phương Hoài.
   808.83 M 250 C 2004
    ĐKCB: VV.000152 (Sẵn sàng)  
13. ARDAMÁTXKI, VAXILI
     Vụ bắt cóc thế kỷ / Vaxili Ardamátxki; Lê Quốc Hưng dịch .- H. : Công an nhân dân , 2004 .- 303tr. ; 19cm
/ 29000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Nga.  3. Văn học hiện đại.
   I. Lê Quốc Hưng.
   808.83 V 500 B 2004
    ĐKCB: VV.000155 (Sẵn sàng)  
14. MARININA, ALEXANDRA
     Hình bóng người chết : Tiểu thuyết trinh thám / Alexandra Marinina; Nguyễn Văn Thảo dịch .- H. : Công an nhân dân , 2000 .- 399tr. ; 19cm
/ 38000đ

  1. Truyện trinh thám.  2. Nga.  3. Văn học hiện đại.
   I. Nguyễn Văn Thảo.
   808.83 H 312 B 2000
    ĐKCB: VV.000019 (Sẵn sàng)  
15. AN-TAI-XKI, K.
     Con người của tương lai: : Những mẫu chuyện về C. E. - Xi - ữn - Côp - Xki/ / K. An-Tai-Xki ; Dương Đức Niệm dịch .- Hà Nội : Thanh niên , 2000 .- 355 tr. ; 19 cm
  Tóm tắt: Tác giả đã đề xướng các định luật về tên lửa, đặc biệt là công thức tính toán tốc độ cuối cùng của tên lửa theo tốc độ phụt hơi của chất khí và khối lượng nhiên liệu hạo, công thức này được gọi là công thức " Xi - on - cốp - xki "
/ 33000VND

  1. Nga.  2. Nhà khoa học.  3. Vũ trụ.
   I. Dương Đức Niệm dịch.
   891.73 C 430 N 2000
    ĐKCB: VV.000372 (Sẵn sàng)  
16. SON SUNMAM
     Những ông chủ điện Kremli : quyền lực và số phận / / Son Sunmam ; ng.d. Văn Toàn, Trọng Phụng .- H. : Văn hóa Thông tin , 2003 .- 545tr. ; 19cm
/ 52000đ

  1. Nguyên thủ Quốc gia.  2. Nga.  3. {Liên Xô}  4. |kremli|  5. |ông chủ|
   I. Trọng Phụng.   II. Văn Toàn.
   891.73 NH 556 Ô 2003
    ĐKCB: VV.000525 (Sẵn sàng)  
17. ÔXTƠRÔPXKI, NICÔLAI
     Ra đời trong bão táp/ / Nicôlai Ôxtơrôpxki ; Ngô Đức Thọ dịch .- Hà Nội : Lao động , 2003 .- 355 tr. ; 19 cm
/ 35000VND

  1. Nga.  2. Tiểu thuyết.  3. Văn học hiện đại.
   I. Ngô Đức Thọ dịch.
   891.73 R 100 Đ 2003
    ĐKCB: VV.000492 (Sẵn sàng)  
18. PÔLIACOV, IURI
     Một trăm ngày trước lệnh : Tiểu thuyết / Iuri Pôliacov ; Lê Huy Hoà dịch .- H. : Văn học , 2002 .- 218tr. ; 19cm
/ 21500đ.

  1. Tiểu thuyết.  2. Nga.  3. Văn học hiện đại.  4. Văn học nước ngoài.
   I. Lê Huy Hoà.
   891.73 M 458 T 2002
    ĐKCB: VV.006204 (Sẵn sàng)