Thư viện thành phố Rạch Giá
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
23 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
1. GREY, ANTHONY
     Vịnh Tokyo : Tiểu thuyết . P.3 : Những con tàu đen vào sát bờ / Anthony Grey; Kim Trâm dịch .- H. : Phụ nữ , 1999 .- 743tr. ; 19cm
/ 63000đ

  1. Văn học Mỹ.  2. Tiểu thuyết.  3. Mỹ.  4. {Mỹ}
   I. Kim Trâm.
   895.63 V 312 T 1999
    ĐKCB: VV.001751 (Sẵn sàng)  
2. PUZO, MARIO
     Ông trùm quyền lực cuối cùng ( Hậu bố già ): : Tiểu thuyết/ / Mario Puzo ; Đoàn Tử Huyến dịch , Trịnh Huy Ninh dịch .- H : Nxb. Văn học , 1997 .- 674tr. ; 19 cm.
/ 160000 đ

  1. Mỹ.  2. Tiểu thuyết.  3. Văn học hiện đại.
   I. Đoàn Tử Huyến dịch.   II. Trịnh Huy Ninh dịch.
   813.3 B 450 G 1997
    ĐKCB: VV.001086 (Sẵn sàng)  
3. CHASE, JAMES HADLEY
     Tên giết người : Tiểu thuyết . T.2 / James Hadley Chase ; Hoàng thắng dịch .- H. : Công an nhân dân , 1993 .- 215tr. ; 19cm
/ 15000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Tiểu thuyết.  3. Mỹ.
   I. Hoàng thắng dịch.
   808.83 T 254 G 1993
    ĐKCB: VV.001261 (Sẵn sàng)  
4. CHASE, JAMES HADLEY
     Tên giết người : Tiểu thuyết . T.1 / James Hadley Chase ; Hoàng thắng dịch .- H. : Công an nhân dân , 1993 .- 215tr. ; 19cm
/ 15000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Tiểu thuyết.  3. Mỹ.
   I. Hoàng thắng dịch.
   808.83 T 254 G 1993
    ĐKCB: VV.001275 (Sẵn sàng)  
5. PUZO, MARIO
     Ông trùm quyền lực cuối cùng ( Hậu bố già ): : Tiểu thuyết/ / Mario Puzo ; Đặng Phi Bằng, L.L Ngọc Nhi dịch .- Cà Mau : Nxb. Mũi Cà Mau , 1997 .- 715 tr. ; 21 cm.
/ 160000 đ

  1. Mỹ.  2. Tiểu thuyết.  3. Văn học hiện đại.
   I. Đặng Phi Bằng.   II. L.L Ngọc Nhi dịch.
   810 455 TR 1997
    ĐKCB: VV.001068 (Sẵn sàng)  
6. CHASE, JAMES HADLEY
     Một bông sen cho cô gái nhảy Sài Gòn : [Tiểu thuyết] / James Hadley Chase; Huỳnh Thiện Tư dịch .- Tái bản lần thứ 1 .- TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh , 2005 .- 149tr. ; 20cm
/ 20000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Mỹ.  3. Tiểu thuyết.  4. {Mỹ}  5. [Tiểu thuyết]  6. |Văn học Mỹ|  7. |Tiểu thuyết|
   I. Huỳnh Thiện Tư.
   895.13 B 300 M 1997
    ĐKCB: VV.000683 (Sẵn sàng)  
7. CHASE, JAMES HADLEY
     Một bông sen cho cô gái nhảy Sài Gòn : [Tiểu thuyết] / James Hadley Chase; Huỳnh Thiện Tư dịch .- Tái bản lần thứ 1 .- TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh , 2005 .- 149tr. ; 20cm
/ 20000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Mỹ.  3. Tiểu thuyết.  4. {Mỹ}  5. [Tiểu thuyết]  6. |Văn học Mỹ|  7. |Tiểu thuyết|
   I. Huỳnh Thiện Tư.
   895.13 B 300 M 1997
Không có ấn phẩm để cho mượn
8. PUZO, MARIO
     Người mang họ Kennedy bị ám sát / Mario Puzo ; Đặng Phi Bằng dịch .- H. : Phương Đông , 2008 .- 646tr. ; 20cm
/ 77000đ

  1. Mỹ.  2. Văn học hiện đại.  3. Tiểu thuyết.
   I. Đặng Phi Bằng.
   808.83 NG 556 M 2008
    ĐKCB: VV.005976 (Sẵn sàng)  
9. DAILEY, JANET
     Tình địch / Janet Dailey ; Văn Hòa dịch .- H : Lao động , 1991 .- 451tr. ; 19cm .- (Văn học đương đại Mỹ)
   Dịch theo nguyên tác tiếng Anh : Rivals

  1. Mỹ.  2. Văn học.  3. Tiểu thuyết.
   I. Dailey, Janet.   II. Văn Hòa.
   813.3 T 312 Đ 1991
    ĐKCB: VV.000294 (Sẵn sàng)  
10. PATRICK QUENTIN
     Tìm em nơi đâu : Tiểu thuyết Mỹ / Patrick Quentin ; Nhật Tân, Văn Sách dịch .- H : Thể dục Thể thao , 1992 .- 285tr. ; 19cm
   Dịch theo bản Pháp văn
/ 11.000đ

  1. Mỹ.  2. Tiểu thuyết.  3. Văn học.
   I. Nhật Tân.   II. Văn Sách.   III. Quentin, Patrick.
   813.3 T 310 E 1992
    ĐKCB: VV.000281 (Sẵn sàng)  
11. SEDGES, JOHN
     Hai cuộc đời / John Sedges; Văn Hoà, Nhất Anh .- H. : Phụ nữ , 1994 .- 527tr ; 19cm
/ 32000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Mỹ.
   813.3 H 103 C 1994
    ĐKCB: VV.000665 (Sẵn sàng)  
12. STEEL, DANIELLE
     Người vợ người tình / Danielle Steel ; Văn Hòa dịch .- Quảng Ngãi : Nxb.Tổng hợp , 1991 .- 494tr. ; 19cm
   Nguyên tác tiếng Anh: Family Album
/ 15.000đ

  1. Mỹ.  2. Văn học.  3. Tiểu thuyết.
   I. Văn Hòa.   II. Steel, Danielle--.
   8233 NG 558 V 1991
    ĐKCB: VV.000170 (Sẵn sàng)  
13. Chữ A màu đỏ : Truyện tranh / Nathaniel Hawthorne; truyện tranh: Adam Sexton, Yali Lin; Hoàng Thanh dịch .- H. : Nxb.Văn Học , 2009 .- 403tr ; 19cm
/ 86.000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Mỹ.  3. Truyện tranh.  4. Văn học nước ngoài.
   I. Yali Lin.   II. Sexton, Adam.   III. Hawthorne, Nathaniel.   IV. Hoàng Thanh.
   818 CH 550 A 2009
    ĐKCB: VV.010062 (Sẵn sàng)  
14. GREY, ANTHONY
     Vịnh Tokyo : Tiểu thuyết . T.1 / Anthony Grey; Kim Trâm dịch .- H. : Phụ nữ , 1999 .- 376tr. ; 19cm
/ 63000đ

  1. Văn học Mỹ.  2. Tiểu thuyết.  3. Mỹ.  4. {Mỹ}
   I. Kim Trâm.
   895.63 V 312 T 1999
Không có ấn phẩm để cho mượn
15. GREY, ANTHONY
     Vịnh Tokyo : Tiểu thuyết . T.3 : Những con tàu đen vào sát bờ / Anthony Grey; Kim Trâm dịch .- H. : Phụ nữ , 1999 .- 743tr. ; 19cm
/ 63000đ

  1. Văn học Mỹ.  2. Tiểu thuyết.  3. Mỹ.  4. {Mỹ}
   I. Kim Trâm.
   895.63 V 312 T 1999
Không có ấn phẩm để cho mượn
16. GREY, ANTHONY
     Vịnh Tokyo : Tiểu thuyết . T.3 : Những con tàu đen vào sát bờ / Anthony Grey; Kim Trâm dịch .- H. : Phụ nữ , 1999 .- 743tr. ; 19cm
/ 63000đ

  1. Văn học Mỹ.  2. Tiểu thuyết.  3. Mỹ.  4. {Mỹ}
   I. Kim Trâm.
   895.63 V 312 T 1999
Không có ấn phẩm để cho mượn
17. HOWATCH, SUSAN
     Lâu đài Penmarric : Tiểu thuyết . T.1 / Susan Howatch; Lê Nguyệt áng dịch .- Hà Nội : Phụ nữ , 2002 .- 511 tr. ; 19 cm
/ 50.000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Tiểu thuyết.  3. Mỹ.  4. |Tiểu thuyết|  5. |Văn học Mỹ|
   I. Lê, Nguyệt Áng.
   823.3 L 125 Đ 2002
    ĐKCB: VV.000365 (Sẵn sàng)  
18. GAREN, J. P
     Tên giết người giấu mặt : Tiểu thuyết / J. P Garen; Hà Tài dịch .- H. : Công an nhân dân , 1995 .- 215tr. ; 19cm
/ 15000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Tiểu thuyết.  3. Mỹ.
   I. Hà Tài.
   808.83 T 254 G 1995
    ĐKCB: VV.000056 (Sẵn sàng)  
19. TUROW, SCOTT
     Thử thách khắc nghiệt : Tiểu thuyết . T.2 : Thử thách khắc nghiệt / Scott Turow; Đỗ Chí Công dịch .- Hà Nội : Thanh niên , 1995 .- 495tr. ; 19cm
  1. Văn học nước ngoài.  2. Mỹ.  3. Tiểut huyết.
   I. Đỗ Chí Công.
   813.6 TH 550 T 1995
    ĐKCB: VV.000050 (Sẵn sàng)  
20. NOBL, JAMES
     Vụ án vết môi son : Tập truyện trinh thám - hình sự / James Nobl, Erl Gardner, G.K. Chesterton... ; Nguyễn Văn Thảo dịch .- H. : Công an nhân dân , 2002 .- 263tr ; 19cm
/ 25000đ

  1. Văn học nước ngoài.  2. Truyện trinh thám.  3. Anh.  4. Mỹ.  5. |Văn học hiện đại|  6. |Anh|  7. Truyện hình sự|  8. Mỹ|  9. Truyện trinh thám|
   I. Stout, Rex.   II. Lutch, John.   III. Gardner, Erl.   IV. Nguyễn Văn Thảo.
   808.83 V 500 A 2002
    ĐKCB: VV.000191 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 next»