7 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Tìm thấy:
|
1.
Luật Đất đai năm 2003 được sửa đổi, bổ sung năm 2009
.- H. : Chính trị Quốc gia , 2009
.- 179tr. ; 19cm
Tóm tắt: Trình bày nội dung luật đất đai năm 2003, luật sửa đổi, bổ sung năm 2009 gồm 146 điều khoản với các phần qui định chung, quyền của nhà nước đối với đất đai, và quản lí nhà nước về đất đai, chế độ sử dụng các loại đất, quyền và nghĩa vụ của người sử dụng đất, thủ tục hành chính về quản lí và sử dụng đất đai / 21000đ
1. Luật đất đai. 2. {Việt Nam}
346.59704 L 504 Đ 2009
|
ĐKCB:
VV.008859
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
4.
Đất đai nhà ở những quy định pháp luật mới nhất
.- H. : Chính trị Quốc gia , 1996
.- 425tr. ; 21cm
Tóm tắt: Quy định về chuyển quyền sử dụng đất, hợp đồng thuê nhà, hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất, hình thức chuyển nhượng, hợp đồng thuê quyền sử dụng đất, hợp đồng thế chấp quyền sử sử dụng đất, thừa kế quyền sử dụng đất / 35000đ
1. Luật đất đai. 2. Nhà cửa. 3. Pháp luật. 4. {Việt Nam--}
340 Đ 123 Đ 1996
|
ĐKCB:
VV.006805
(Sẵn sàng)
|
| |
5.
Luật đất đai
.- H. : Chính trị Quốc gia , 2003
.- 174tr. ; 19cm
Tóm tắt: Nội dung của luật đất đai bao gồm: Những qui định chung, quyền của nhà nước và quản lý nhà nước về đất đai. Quyền và nghĩa vụ của người sử dụng đất, giải quyết tranh chấp và xử lý vi phạm pháp luật về đất đai, các điều khoản thi hành... / 12500đ
1. Luật đất đai. 2. Pháp luật. 3. {Việt Nam} 4. [Văn bản pháp luật]
346.59704 L 504 Đ 2003
|
ĐKCB:
VV.006988
(Sẵn sàng)
|
| |
6.
Tìm hiểu luật đất đai năm 2003
: Đã được Quốc hội khoá XI, kỳ họp thứ 4 thông qua ngày 26-11-2003
/ Trịnh Thị Thanh Hương s.t.
.- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2004
.- 139tr. ; 21cm
Phụ lục: tr. 127 Tóm tắt: Giới thiệu những qui định chung về luật đất đai và qui định cụ thể về quyền của nhà nước đối với đất đai, quản lý nhà nước về đất đai, chế độ sử dụng các loại đất, quyền và nghĩa vụ của người sử dụng đất / 11000đ
1. Pháp luật. 2. Luật đất đai. 3. {Việt Nam} 4. [Văn bản pháp luật]
I. Trịnh Thị Thanh Hương.
340 L 504 Đ 2004
|
ĐKCB:
VV.006900
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|