Thư viện thành phố Rạch Giá
Hồ sơ Bạn đọc
Tra cứu
Bản tin
Thư mục
Tài trợ
Chủ đề
8 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo:
Tên tài liệu
;
Tác giả
)
Tìm thấy:
1.
TRẦN TRỌNG TRUNG
Lịch sử một cuộc chiến tranh bẩn thỉu
/ Trần Trọng Trung .- In lần thứ hai, có sửa chữa .- H. : Quân đội nhân dân , 2004 .- 638tr ; 21cm
Tóm tắt:
Sách được trình bày 4 phần.Phần I: Những nước cờ tính sai. Phần 2: Chui sâu vào đường hầm. Phần 3: Thế thua đã rõ ràng. Phần 4: Đỉnh cao của thất bại
/ 74000đ
1.
Lịch sử Việt Nam
. 2.
Chiến tranh Việt Nam
. 3.
Kháng chiến chống Pháp
. 4. |
Chiến tranh Việt Nam
| 5. |
Lịch sử
| 6.
Kháng chiến chống Pháp
|
I.
Trần Trọng Trung
.
900
L302S 2004
ĐKCB:
vv.005859 (Sẵn sàng)
2.
NGUYỄN VĂN LINH
Nguyễn Văn Linh tuyển tập
. T.1 : (1962-1986) .- H. : Chính trị Quốc gia , 2011 .- 1199tr. : ảnh chân dung ; 22cm
Số đăng ký MVVX.006505; xuất bản năm 2011
1.
Lịch sử Việt Nam
. 2.
Nhân vật lịch sử
. 3.
Chính trị gia
. 4.
Việt Nam
. 5. {
Việt Nam
}
320
NG527V 2011
ĐKCB:
vv.009872 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
VV.009405 (Sẵn sàng)
3.
NGUYỄN VĂN LINH
Nguyễn Văn Linh tuyển tập
. T.2 : (1986-1998) .- H. : Chính trị Quốc gia , 2011 .- 1311tr. : ảnh chân dung ; 22cm
Số đăng ký MVVX.006506; xuất bản năm 2011
1.
Lịch sử Việt Nam
. 2.
Nhân vật lịch sử
. 3.
Chính trị gia
. 4.
Việt Nam
. 5. {
Việt Nam
}
320
NG527V 2011
ĐKCB:
VV.009873 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
VV.009406 (Sẵn sàng)
4.
TRẦN, NỮ QUẾ PHƯƠNG
Gương sáng đất Thăng Long
/ Trần Nữ Quế Phương sưu tầm, biên soạn .- Hà Nội : Lao động , 2004 .- 344 tr. ; 19 cm .- (Kỷ niệm 1000 năm Thăng Long - Hà Nội)
/ 34000
1.
Lịch sử Việt nam
. 2.
Nhân vật lịch sử
. 3. {
Hà Nội
} 4. |
Nhân vật lịch sử
| 5. |
Lịch sử Việt nam
| 6.
Thăng Long
| 7.
Hà Nội
|
900
G 561 S 2004
ĐKCB:
VV.005714 (Sẵn sàng)
5.
Lịch sử Việt Nam Bằng Tranh
: Lý Thường Kiệt . Tập 18 / Trần Bạch Đằng - c.b. ; Lê Văn Nam - b.s.; Nguyễn Quang Cảnh họa sĩ .- Lần thứ 11 .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb trẻ , 2008 .- 110tr : ảnh minh họa ; 21cm
/ 17500 đ
1.
Lịch sử Việt Nam
. 2.
Lý Thường Kiệt
. 3.
Tranh ảnh
. 4. |
Lịch sử
| 5. |
Việt Nam
|
398.24
L 302 S 2008
ĐKCB:
VV.005150 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
VV.005129 (Sẵn sàng)