12 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Tìm thấy:
|
1.
VN-GUIDE Thủ thuật quản trị mạng Novell NetWare 5
/ VN-Guide tổng hợp và biên dịch
.- H. : Thống kê , 2001
.- 580tr. ; 19cm
Tóm tắt: Có trên 500 câu hỏi và giải đáp hữu ích, chính xác trong môi trường mạng, giới thiệu một vài kỹ thuật xử lý lỗi và tối ưu hóa không những cho NetWare mà cho cả Z.E.N.works, FasTrack, Public Key Infrastructure Services (PKIS) và nhiều dịch vụ bổ sung khác
1. Kỹ thuật. 2. Quản trị mạng. 3. Phần mềm máy tính.
I. VN.
004.678 TH 500 T 2001
|
ĐKCB:
VV.006237
(Sẵn sàng)
|
| |
2.
Kỹ thuật nuôi gà thả vườn trong gia đình
/ Sử An Ninh,... [và những người khác]
.- Tái bản lần thứ 2 .- Hà Nội : Nông nghiệp , 2004
.- 170 tr. ; 19 cm
Đầu trang tên sách ghi: Hội khoa học kỹ thuật chăn nuôi Việt Nam Tóm tắt: Giới thiệu và cung cấp những hiểu biết cần thiết về giống, thức ăn, chuồng trại, kỹ thuật nuôi dưỡng, chăm sóc và quy trình phòng bệnh cho gà ta và gà công nghiệp trong kinh tế hộ gia đình ISBN: 9786046025009 / 57000 VND
1. Chăn nuôi gia cầm. 2. Nuôi gà. 3. Kỹ thuật.
I. Nguyễn, Thị Hoài Tao. II. Nguyễn, Văn Thiện. III. Nguyễn, Văn Thưởng. IV. Trần, Công Xuân.
630 K600T 2004
|
ĐKCB:
VV.009277
(Sẵn sàng)
|
| |
|
4.
TRẦN KHÁNH HÀ Máy giặt dân dụng
/ Trần Khánh Hà
.- H : Khoa học và kỹ thuật , 1996
.- 158tr. ; 19cm
Tóm tắt: Giới thiệu các loại máy giặt thường thấy, kết cấu, cách làm việc của chúng, cách lựa chọn khi mua, cách lắp đặt và sử dụng các hỏng hóc thường thấy và những vấn đề cần chú ý khi sử dụng / 11.000đ
1. Kỹ thuật. 2. Máy giặt.
I. Trần Khánh Hà.
620 M 112 G 1996
|
ĐKCB:
VV.007325
(Sẵn sàng)
|
| |
5.
ĐÊNHEJNƯI Kỹ thuật tiện/
/ Đênhejnưi, Chixkin, Tơkho ; Nguyễn Quang Châu dịch
.- Hà Nội : Thanh niên , 1999
.- 276 tr. ; 21 cm
Tóm tắt: Các bộ phận cơ bản của máy tiện. Quy trình công nghệ gia công tiện, nguyên lý vận hành. Các quy luật cơ bản của quá trình cắt gọt kim loại trên máy tiện. Biện pháp nâng cao năng suất lao động khi gia công trên máy tiện / 24.000VND
1. Công nghệ. 2. Kỹ thuật. 3. Tiện. 4. |Công nghệ| 5. |Kỹ thuật| 6. Tiện|
I. Chixkin Tơkho. II. Nguyễn Quang Châu dịch.
620 K 600 T 1999
|
ĐKCB:
VV.007298
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
8.
VÕ, BÁ THỌ. Kỹ thuật nuôi gà công nghiệp
/ Võ Bá Thọ.
.- H. : Nông nghiệp , 1996
.- 488tr. ; 21cm
Tóm tắt: Giới thiệu một số giống gà công nghiệp, hệ thống cung cấp giống, cách chọn gà giống. Chế biến và sử dụng thức ăn, chuồng trại , dụng cụ dùng trong ngành gà cong nghiệp, vệ sinh chuồng trại , kỹ thuật nuôi dưỡng và phòng bệnh... / 35.000đ
1. Chăn nuôi. 2. Gà công nghiệp. 3. Kỹ thuật. 4. Phòng bệnh.
630 K 600 T 1996
|
ĐKCB:
VV.008211
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
|