Thư viện thành phố Rạch Giá
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
47 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 next»

Tìm thấy:
1. VÂN HÀ
     Tập kịch bản sân khấu / Vân Hà, Vĩnh Xuyên, Y Tùng .- Kiên Giang : Hội Văn học nghệ thuật Kiên Giang , 2004 .- 315tr. ; 21 cm
  1. Sân khấu.  2. Kịch.  3. Việt Nam.
   895.9222 T 123 K 2004
    ĐKCB: VV.004261 (Sẵn sàng)  
2. MILƠ, ÁCTƠ
     Cái chết của người chào hàng / Áctơ Milơ; Trần Đông dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 274tr ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
/ 36500

  1. Kịch.  2. Kịch bản.  3. Văn học nước ngoài.  4. {Mỹ}
   I. Trần Đông.
   812.2 C 103 C 2006
    ĐKCB: VV.004272 (Sẵn sàng)  
3. GÔXI, CÁCLÔ
     Công chúa Turanđốt / Cáclô Gôxi; Vũ Đình Phòng dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 242tr ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
/ 32500đ

  1. Kịch.  2. Kịch bản.  3. Văn học nước ngoài.  4. {Italia}
   I. Vũ Đình Phòng.
   852.2 C 455 C 2006
    ĐKCB: VV.004268 (Sẵn sàng)  
4. COÓC NÂY
     O Rax / Coóc Nây; Hoàng Hữu Đản dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 192tr ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
/ 25500đ

  1. Kịch.  2. Kịch bản.  3. Văn học nước ngoài.  4. {Pháp}
   I. Hoàng Hữu Đản.
   872.2 O 400 R 2006
    ĐKCB: VV.004270 (Sẵn sàng)  
5. BRẾCH, BECTÔN
     Vòng phấn Kapkazơ / Bectôn Brếch; Hoàng Thao dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 236tr ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
/ 31000đ

  1. Kịch.  2. Kịch bản.  3. Văn học nước ngoài.  4. {Đức}
   I. Hoàng Thao.
   832.2 V 431 P 2006
    ĐKCB: VV.004266 (Sẵn sàng)  
6. DELÔ, LUI GI PI RAN
     Sáu nhân vật đi tìm tác giả / Lui Gi Pi Ran Delô; Vũ Đình Phòng dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 145tr ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
/ 19500đ

  1. Kịch.  2. Kịch bản.  3. Văn học nước ngoài.  4. {Pháp}
   I. Vũ Đình Phòng.
   812.2 S 111 N 2006
    ĐKCB: VV.004271 (Sẵn sàng)  
7. TÔNXTÔI, L.
     Thi hài sống / L. Tônxtôi; Thiết Vũ dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 151tr ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
/ 20000đ

  1. Kịch.  2. Kịch bản.  3. Văn học nước ngoài.  4. {Nga}
   I. Thiết Vũ.
   891.72 TH 300 H 2006
    ĐKCB: VV.004323 (Sẵn sàng)  
8. SÊKHỐP, A. P.
     Cậu Vania / A. P. Sêkhốp; Lê Phát, Nhị Ca dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 147tr ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
/ 19500đ

  1. Kịch.  2. Kịch bản.  3. Văn học nước ngoài.  4. {Nga}
   I. Lê Phát.   II. Nhị Ca.
   891.72 C 125 V 2006
    ĐKCB: VV.004321 (Sẵn sàng)  
9. GÔ ĐIN, PÔ
     Chuông đồng hồ điện Kremlin / Pô Gô Đin; Thế Lữ dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 163tr ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
/ 22000đ

  1. Kịch.  2. Kịch bản.  3. Văn học nước ngoài.  4. {Nga}
   I. Thế Lữ.
   891.72 CH 310Đ 2006
    ĐKCB: VV.007210 (Sẵn sàng)  
10. ADAMOV, ARTHUR
     Pinh-Pong / Arthur Adamov; Vũ Đình Phòng dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 160tr ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
/ 22000đ

  1. Kịch.  2. Kịch bản.  3. Văn học nước ngoài.  4. {Pháp}
   I. Vũ Đình Phòng.
   891.73 P 312 P 2006
    ĐKCB: VV.001907 (Sẵn sàng)  
11. SÊKHỐP, A. P.
     Ba chị em / A. P. Sêkhốp; Nhị Ca dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 202tr ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
/ 26500đ

  1. Kịch.  2. Kịch bản.  3. Văn học nước ngoài.  4. {Nga}
   I. Nhị Ca.
   891.72 B 100 C 2006
    ĐKCB: VV.004316 (Sẵn sàng)  
12. VITNHÉPXKI, V.
     Vở bi kịch lạc quan : Kịch / V. Vitnhépxki ; Nguyễn Nam dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 166tr. ; 21cm
/ 22.500đ.

  1. Liên Xô.  2. Kịch.  3. Sân khấu.  4. Văn học hiện đại.
   I. Nguyễn Nam.
   891.72 B 300 K 2006
    ĐKCB: VV.004324 (Sẵn sàng)  
13. GHENMAN, ALÊCHXANĐRƠ
     Biên bản một cuộc họp : Kịch hai phần và một tự mộ / Alêchxanđrơ Ghenman; Bùi Giang dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 141tr ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
/ 19.000đ

  1. Kịch.  2. Kịch bản.  3. Văn học nước ngoài.  4. {Nga}
   I. Bùi Giang.
   891.72 B 305 B 2006
    ĐKCB: VV.001982 (Sẵn sàng)  
14. SALƯNSKI, A.
     Cô bé đánh trống : Kịch ba màn / A. Salưnski; Tất Thắng dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 136tr ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
/ 18.000đ

  1. Kịch.  2. Kịch bản.  3. Văn học nước ngoài.  4. {Nga}
   I. Tất Thắng.
   891.72 C 450 B 2006
    ĐKCB: VV.004320 (Sẵn sàng)  
15. ARBUDỐP, ALẾCXÂY
     Vở hài kịch cổ lỗ : Kịch hai phần / Alếcxây Arbudốp; Vũ Đình Phòng dịch
  1. Kịch.  2. Kịch bản.  3. Văn học nước ngoài.
   891.72 V 460 H 2006
    ĐKCB: VV.004317 (Sẵn sàng)  
16. ĐRUXÊ, IÔN
     Điều thiêng liêng nhất hay Thánh của các vị thánh / Iôn Đruxê; Vũ Đình Phòng dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 136tr ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
/ 17.500đ

  1. Kịch.  2. Kịch bản.  3. Văn học nước ngoài.  4. {Nga}
   I. Vũ Đình Phòng.
   891.72 Đ 309 T 2006
    ĐKCB: VV.004314 (Sẵn sàng)  
17. AXTƠRÔPXKI
     Cô gái không của hồi môn / Axtơrôpxki; Đỗ Lai Thúy dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 202tr ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
/ 27000đ

  1. Kịch.  2. Kịch bản.  3. Văn học nước ngoài.  4. {Nga}
   I. Đỗ Lai Thúy.
   891.72 C 450 G 2006
    ĐKCB: VV.004325 (Sẵn sàng)  
18. AXTƠRÔPXKI
     Giông tố / Axtơrôpxki; Đỗ Lai Thúy dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 155tr ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
/ 21.000đ

  1. Văn học nước ngoài.  2. Kịch bản.  3. Kịch.  4. {Nga}
   I. Đỗ Lai Thúy.
   891.72 GI 455 T 2006
    ĐKCB: VV.004313 (Sẵn sàng)  
19. AXTƠRÔPXKI
     Giông tố / Axtơrôpxki; Đỗ Lai Thúy dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 155tr ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
/ 21000đ

  1. Văn học nước ngoài.  2. Kịch bản.  3. Kịch.  4. {Nga}
   I. Đỗ Lai Thúy.
   891.72 GI 455 T 2006
Không có ấn phẩm để cho mượn
20. ARBUDỐP, ALẾCXÂY
     Vở hài kịch cổ lỗ : Kịch hai phần / Alếcxây Arbudốp; Vũ Đình Phòng dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 119tr ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
/ 16000đ

  1. Kịch.  2. Kịch bản.  3. Văn học nước ngoài.  4. {Nga}
   I. Vũ Đình Phòng.
   891.72 V 460 H 2006
    ĐKCB: VV.004312 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 next»