Thư viện thành phố Rạch Giá
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
5 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. Pháp lệnh động viên công nghiệp .- H. : Chính trị quốc gia , 2003 .- 27tr. ; 19cm.
/ 2.500đ

  1. Công nghiệp.  2. pháp lệnh.  3. Pháp luật--.
   340 PH 109 L 2003
    ĐKCB: VV.007028 (Sẵn sàng)  
2. Bí quyết 600 nghề ít vốn dễ làm / Phạm Đình Trị biên soạn. .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997 .- 397tr. ; 19cm
   Biên soạn trên cơ sở quyển: "Henley's twentieth century book of formulas, process and trade secrets".
  Tóm tắt: Gồm rất nhiều lĩnh vực thường thấy trong đời sống, công nghiệp, xưởng thợ và thương mại, mỗi đề mục là một bí quyết ngắn gọn, hướng cho người đọc có thể biết và thực hành được một nghề nhất định.
/ 35000đ

  1. Chế biến.  2. Công nghiệp.  3. Hóa học.  4. Nghề nghiệp.  5. Ứng dụng.
   I. Phạm, Đình Trị,.
   330 B300Q 1997
    ĐKCB: VV.009076 (Sẵn sàng)  
3. JANG, HYUN SOON
     Kỹ thuật lắp đặt ống/ / Jang Hyun Soon ; Nguyễn Thị Xuân Thu, Phí Trọng Thảo, Nguyễn Thanh Mai,... dịch ; Trần Văn Địch hiệu đính .- Hà Nội : Lao động - Xã hội , 2001 .- 261 tr. ; 29 cm .- (Tủ sách kỹ thuật lắp đặt ống công nghiệp)
  Tóm tắt: Giới thiệu các kỹ thuật lắp đặt ống, thực hành kỹ thuật lắp đặt ống, kỹ thuật hàn đặc biệt, an toàn và sức khỏe trong công nghiệp
/ 59.100VND

  1. Công nghiệp.  2. Kỹ thuật.  3. Lắp đặt.  4. Ống dẫn.
   I. Nguyễn Thị Xuân Thu.   II. Phí Trọng Thảo dịch.   III. Trần Văn Địch hiệu đính.
   620 Đ 312 M 2001
    ĐKCB: VV.007263 (Sẵn sàng)  
4. Gia công kim loại và an toàn trong công nghiệp / B.s.: Yoo Byung Seok, Moon Hwang Up ; Dịch: Nguyễn Ngọc Điện, ... .- H. : Lao động xã hội , 2002 .- 159tr. ; 29cm .- (Tủ sách kỹ thuật cơ khí)
  Tóm tắt: Trình bày gia công kim loại cơ sở: Đo chiều dài bằng thước cặp, đo chiều cao, dũa bằng dũa phẳng,...; An toàn và sức khoẻ trong công nghiệp: Điều lệ và truyền thống an toàn; Nguyên nhân tai nạn,...
/ 19.000đ

  1. Công nghiệp.  2. An toàn.  3. Gia công kim loại.
   I. Moon Hwang Úp.   II. Trịnh Thu Thuỷ.   III. YOO BYUNG SEOK.   IV. Nguyễn Ngọc Điên.
   620 M 102 Đ 2002
    ĐKCB: VV.007261 (Sẵn sàng)  
5. BÙI ĐỨC LŨNG
     Nuôi gà thịt (broiler) công nghiệp và lông màu thả vườn năng suất cao .- 99tr : bảng ; 19cm
/ 9.000đ

  1. NUÔI GÀ THỊT.  2. CÔNG NGHIỆP.
   630 N 515 G
    ĐKCB: VV.008063 (Sẵn sàng)