Tìm thấy:
|
1.
BÙI ĐỨC THẮNG Tìm hiểu chứng biến đổi thời kỳ mãn kinh
/ Bùi Đức Thắng biên soạn
.- H. : Văn hoá thông tin , 2007
.- 331tr. ; 19cm
ĐTTS ghi: Những điều cần biết cho sức khỏe Tóm tắt: Trình bày khái quát về bệnh mãn kinh ở phụ nữ. Những nhân tố ảnh hưởng đến thời kì mãn kinh, những thay đổi tâm - sinh lí thời kì mãn kinh. Những thức ăn thường dùng cho phụ nữ thời kì mãn kinh. Những bài thuốc, chế độ điều dưỡng và phương pháp ăn uống thời kì mãn kinh / 35.000đ
1. Phụ nữ. 2. Điều dưỡng. 3. Ăn uống. 4. Sinh lí. 5. Mãn kinh.
618.1 T310HC 2007
|
ĐKCB:
VV.000626
(Sẵn sàng)
|
| |
2.
NGUYÊN NHƯ PHONG Những thói quen xấu khiến bạn lo lắng
. T.2
/ B.s.: Nguyên Như Phong, Hà Sơn
.- H. : Nxb. Hà Nội , 2008
.- 270tr. : tranh vẽ ; 21cm
Tóm tắt: Phân tích những thói quen xấu ảnh hưởng không tốt đến sức khoẻ của bạn cụ thể trong lĩnh vực ăn uống, làm đẹp, giấc ngủ và những thói quen thường gặp trong gia đình, đồng thời đưa ra cách thức để sửa chữa những thói quen xấu đó nhằm giúp bạn tự đối chiếu, nuôi dưỡng những thói quen sinh hoạt tốt / 33000đ
1. Sức khoẻ. 2. Làm đẹp. 3. Ăn uống. 4. Sinh hoạt. 5. Thói quen.
I. Hà Sơn. II. Nguyên Như Phong.
610 NH 556 T 2008
|
ĐKCB:
VV.008412
(Sẵn sàng)
|
| |
3.
CẨM VÂN Để có thân hình lý tưởng
/ Cẩm Vân b.s.
.- H. : Lao động , 2009
.- 255tr ; 21cm
Tóm tắt: Giới thiệu những bí quyết để có thân hình cân đối; cách giảm cân, tăng cân lành mạnh bằng thực phẩm, các bài tập để có thân hình đẹp và các biện pháp chăm sóc chung cho cơ thể. / 38.000đ
1. Chăm sóc sức khoẻ. 2. Làm đẹp. 3. Phụ nữ. 4. Rèn luyện. 5. Ăn uống.
610 Đ 250 C 2009
|
ĐKCB:
VV.007949
(Sẵn sàng)
|
| |
4.
LỤC VŨ Trà Kinh
/ Lục Vũ ; Trần Quang Đức dịch
.- H. : Văn học , 2008
.- 195tr. : hình vẽ ; 19cm
Tóm tắt: Giới thiệu nguồn gốc, danh xưng, tính trạng và phẩm chất của trà. Dụng cụ hái và chế trà. Phương pháp chế trà, uống trà và những công dụng của trà. Hệ thống những tiến triển của trà từ thời Tiên Tần / 32000đ
1. Chè. 2. Ăn uống. 3. {Trung Quốc} 4. |Uống trà| 5. |Văn hoá ẩm thực|
I. Trần Quang Đức.
390 TR 100 K 2008
|
ĐKCB:
VV.008181
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VV.009128
(Sẵn sàng)
|
| |
5.
NÔNG THẾ CẬN Thực phẩm dinh dưỡng
/ Nông Thế Cận
.- Tái bản lần 1 .- H. : Nông nghiệp , 2008
.- 204tr. : bảng ; 21cm
Phụ lục: tr. 196-197. - Thư mục: tr. 198-200 Tóm tắt: Giới thiệu và cung cấp các thông tin về xu hướng, chế độ ăn uống và một số vấn đề liên quan đến dinh dưỡng thực phẩm cho bữa ăn hàng ngày / 32000đ
1. Ăn uống. 2. Dinh dưỡng. 3. Thực phẩm.
641.3 TH 552 P 2008
|
ĐKCB:
VV.008845
(Sẵn sàng)
|
| |
|
7.
NGUYỄN KHẮC KHOÁI Chế độ ăn uống trong sức khỏe tính dục
/ Nguyễn Khắc Khoái
.- Thành phố Hồ Chí Minh : Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh , 2006
.- 128tr. ; 21cm. .- (cẩm nang thầy thuốc gia đình)
Tóm tắt: Hướng dẫn các kinh nghiệm về tình dục và cách ăn uống để điều chỉnh sinh hoạt tính dục, các công dụng và tính chất của thức ăn để đảm bảo sức khoẻ tình dục / 18.000đ
1. Ăn uống. 2. Dưỡng sinh.
610 CH 250 Đ 2006
|
ĐKCB:
VV.007580
(Sẵn sàng)
|
| |
8.
NGUYÊN NHƯ PHONG. Những thói quen xấu khiến bạn lo lắng.
. T.1
/ B.s.: Nguyên Như Phong, Hà Sơn
.- H. : Nxb. Hà Nội , 2008
.- 270tr. : tranh vẽ ; 21cm
Tóm tắt: Phân tích những thói quen xấu từ ăn uống ảnh hưởng tới sức khoẻ và những thói quen sinh hoạt thường gặp trong gia đình, đồng thời đưa ra những cách thức để sửa chữa những thói quen xấu, nuôi dưỡng những thói quen sinh hoạt tốt. / 43.500đ
1. Ăn uống. 2. Sinh hoạt. 3. Sức khỏe. 4. Thói quen.
I. Hà Sơn.
610 NH 556 T 2008
|
ĐKCB:
VV.008881
(Sẵn sàng)
|
| |
|
10.
CÁT VĂN HOA Làm cho não khoẻ mạnh
/ Cát Văn Hoa ; Biên dịch: Đào Nam Thắng, Đỗ Minh Tuệ, Phùng Văn Hoà
.- H. : Nxb. Hà Nội , 2004
.- 287tr. ; 21cm
Tóm tắt: Giới thiệu một số lời khuyên, phương pháp làm cho não khoẻ mạnh như: thay đổi suy nghĩ theo chiều hướng tích cực, loại bỏ những điều tăm tối, có sự hiểu biết đầy đủ về bộ não của chính mình, các phương pháp luyện trí não, tư duy và những ví dụ về việc nâng cao trí lực, thay đổi cuộc sống; vấn đề ăn uống, thuốc thang làm nền tảng quan trọng làm cho não khoẻ / 35.000đ
1. Thuốc. 2. Ăn uống. 3. Phương pháp luyên tập. 4. Não. 5. Chăm sóc sức khoẻ.
I. Đào Nam Thắng.
610 L 104 C 2004
|
ĐKCB:
VV.007739
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|