Thư viện thành phố Rạch Giá
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
13 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. HỒ SỸ ĐÀM - LÊ KHẮC THÀNH
     Giáo Trình Tin Học . T.1 / Hồ Sỹ Đàm - Lê Khắc Thành .- In lần thứ 2 .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001 .- 220tr : bảng ; 20cm
   T.2
/ 18.500đ

  1. Hà Nội.  2. |Việt Nam|
   005.0711 GI 108 TR 2001
    ĐKCB: VV.006231 (Sẵn sàng)  
2. MY SIDE GÓC CẠNH CUỘC SỐNG : DAVIDBECKHAM / Quách Thu Nguyệt .- H. : Nhà xuất bản trẻ , 2004 .- 434tr : ảnh ; 21cm
/ 58.000đ

  1. Hà Nội.  2. |Việt Nam|
   900 D 100 V 2004
    ĐKCB: VV.005796 (Sẵn sàng)  
3. HỒ SỸ ĐÀM - LÊ KHẮC THÀNH
     Giáo Trình Tin Học . T.2 / Hồ Sỹ Đàm - Lê Khắc Thành .- In lần thứ 2 .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001 .- 229tr : bảng ; 20cm
   T.2
/ 18.500đ

  1. Hà Nội.  2. |Việt Nam|
   000 GI 108 TR 2001
    ĐKCB: VV.006208 (Sẵn sàng)  
4. Chữ cái con voi / Vũ An Chương .- H. : Văn hoá Thông tin , 2002 .- 19tr : ảnh ; 30cm
/ 13.500đ

  1. Hà Nội.  2. Văn học thiếu nhi.  3. Việt Nam.
   750 CH 550 C 2002
    ĐKCB: VV.004336 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.007782 (Sẵn sàng)  
5. Tủ sách hướng nghiệp nhất nghệ tinh : Nghề Luật .- H. : Kim Đồng , 2006 .- 63tr. : ảnh ; 19cm
/ 6.500

  1. Hà Nội.  2. {Việt Nam}
   XXX T500SH 2006
    ĐKCB: VV.007014 (Sẵn sàng)  
6. NGUYỄN SỸ ĐẠI
     Hỏi đáp về xử phạt vi phạm hành chính . T.2 / B.s: Nguyễn Sỹ Đại, Phạm Thanh Bình, Nguyễn Đức Mai.. .- H. : Công an nhân dân , 2003 .- 352tr ; 19cm .- (Việt Nam)
/ 32.000đ

  1. Hà Nội.  2. |Việt Nam|
   340 H 428 Đ 2003
    ĐKCB: VV.006926 (Sẵn sàng)  
7. Các Quy Định Pháp Luật Về Phòng,Chống Ma Túy : Luật Pháp .- H. : Chính Trị Quốc gi , 2002 .- 157tr ; 21cm
/ 17.000đ

  1. Hà Nội.  2. Luật Pháp Việt Nam.  3. |Việt Nam|  4. |Việt Nam|
   340 C 101 Q 2002
    ĐKCB: VV.006906 (Sẵn sàng)  
8. TRẦN PHƯƠNG HẠNH
     Nhà Bác Học SácLơ ĐácUyn / Trần Phương Hạnh .- In lần thứ 2 .- H. : Thanh niên , 2002 .- 331tr ; 19cm
/ 33.000đ

  1. Hà Nội.  2. Việt Nam.  3. |Việt Nam|
   900 NH 100 B 2002
    ĐKCB: VV.005747 (Sẵn sàng)  
9. HỨA TRUNG THẮNG
     Phương pháp quản lý hiệu quả nguồn nhân lực / Hứa Trung Thắng, Lý Hồng; Lê Xuân Vũ, Tâm Hương dịch .- H. : Lao động xã hội , 2004 .- 192tr ; 21cm
/ 24.500đ

  1. Hà Nội.  2. |Việt Nam|
   I. Lý Hồng;.   II. Lê Xuân Vũ.   III. Tâm Hương.
   330 PH 561 P 2004
    ĐKCB: VV.008170 (Sẵn sàng)  
10. HỮU MAI
     Đại Tướng Võ Nguyên Giáp( những năm tháng không thể nào quên) : Truyện : Văn xuôi / Hữu Mai .- In lần thứ 5 .- H. : Quân đội Nhân dân , 2001
/ 47.000đ

  1. Hà Nội.  2. Việt Nam.  3. |Việt Nam|
   895.922803 NH 556 N 2001
    ĐKCB: VV.003501 (Sẵn sàng)  
11. PGS.TS LÊ ĐÌNH TRUNG - TS. TRỊNH NGUYÊN GIAO
     giới thiệu đề thi tuyển sinh năm học 2002-2003,2003-2004 ( vào đại hoc và cao đẳng trong toàn quốc ) : Môn : Sinh Học .- H. : Nxb.Hà Nội .- 258tr : bảng ; 21cm
/ 17.000đ

  1. Hà Nội.  2. |Việt Nam|
   510 GI 462 T 2003
    ĐKCB: VV.006709 (Sẵn sàng)  
12. ĐẶNG DUY PHÚC
     Thăng Long Đông Kinh Hà nội quê hương và nơi hội tụ nhân tài / Đặng Duy Phúc .- H. : Hà Nội , 1996 .- 332tr. ; 19cm
  Tóm tắt: Tập sách thứ tự sắp xếp các danh tài phụ thuộc một phần theo niên đại, phần khác lại theo thứ tự ưu tiên : danh tài quê gốc Hà Nội được đưa lên trước, tiếp đến là các vị sinh ra ở đây và cuối cùng là những vị tự ở nơi khác đến đây lập nên sự nghiệp .
/ 25200đ

  1. Hà Nội.  2. Thăng Long.  3. Lịch sử.  4. Việt Nam.
   900 TH116L 1996
    ĐKCB: VV.005680 (Sẵn sàng)