Thư viện thành phố Rạch Giá
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
4 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. PIACENTINNI, S
     Quần vợt kỹ thuật và thực hành / S. Piacentini, P. Missaglia ; Nguyễn Ngọc Sương dịch .- H. : Thể dục thể thao , 2002 .- 81tr. ; 19cm
  Tóm tắt: Trình bày sơ lược và lịch sử môn quần vợt những kỹ thuật cơ bản nhất của quần vợt, giúp nhận biết ký thuật và phương pháp để luyện tập 1 cách tốt nhất
/ 7.000đ

  1. Thể dục thể thao.  2. Quần vợt.  3. Thực hành.  4. |Quần vợt|  5. |Kỹ thuật|  6. Thực hành|
   I. Nguyễn Ngọc Sương.   II. Missaglia, P.
   796.34207 Q 502 V 2002
    ĐKCB: VV.003808 (Sẵn sàng)  
2. PIACENTINNI, S
     Quần vợt kỹ thuật và thực hành / S. Piacentini, P. Missaglia ; Nguyễn Ngọc Sương dịch .- H. : Thể dục thể thao , 2002 .- 81tr. ; 19cm
  Tóm tắt: Trình bày sơ lược và lịch sử môn quần vợt những kỹ thuật cơ bản nhất của quần vợt, giúp nhận biết ký thuật và phương pháp để luyện tập 1 cách tốt nhất
/ 7000đ

  1. Thể dục thể thao.  2. Quần vợt.  3. Thực hành.  4. |Quần vợt|  5. |Kỹ thuật|  6. Thực hành|
   I. Nguyễn Ngọc Sương.   II. Missaglia, P.
   796.34207 Q 502 V 2002
    ĐKCB: VV.003809 (Sẵn sàng)  
3. PIACENTINNI, S
     Quần vợt kỹ thuật và thực hành / S. Piacentini, P. Missaglia ; Nguyễn Ngọc Sương dịch .- H. : Thể dục thể thao , 2002 .- 81tr. ; 19cm
  Tóm tắt: Trình bày sơ lược và lịch sử môn quần vợt những kỹ thuật cơ bản nhất của quần vợt, giúp nhận biết ký thuật và phương pháp để luyện tập 1 cách tốt nhất
/ 7000đ

  1. Thể dục thể thao.  2. Quần vợt.  3. Thực hành.  4. |Quần vợt|  5. |Kỹ thuật|  6. Thực hành|
   I. Nguyễn Ngọc Sương.   II. Missaglia, P.
   796.34207 Q 502 V 2002
Không có ấn phẩm để cho mượn
4. VŨ NHƯ Ý
     Hỏi và đáp luật quần vợt / Vũ Như Ý biên soạn .- H. : Thể dục thể thao , 2003 .- 119tr ; 19cm
  Tóm tắt: Những câu hỏi và giải đáp về các tình huống và cách ứng xử trên sân thi đấu quần vợt do luật qui định
/ 10000đ

  1. Luật thi đấu.  2. Quần vợt.  3. Sách hỏi đáp.  4. Thể thao.
   796.342 H428V 2003
    ĐKCB: VV.004329 (Sẵn sàng)